Bài 21 – Chỉ Số ROE là gì ? Cách tính và ứng dụng chỉ số ROE hiệu quả

Trong phân tích cơ bản để tìm kiếm Cổ Phiếu hấp dẫn. Việc sử dụng chỉ số ROE mang đến cho nhà đầu tư rất nhiều góc nhìn và cơ hội khác nhau. Bài viết này, Phân Tích Cổ Phiếu sẽ cùng bạn tìm hiểu chỉ số ROE, cách xác định ROE và cách sử dụng sao cho hiệu quả nhất.

Chỉ Số ROE là gì ?

Chỉ Số ROE được viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Return On Equity”, được dịch sang tiếng Việt là “Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu” hoặc “Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu”.

Hiểu một cách đơn giản nhất, chỉ số ROE đo lường khả năng sinh lời của một công ty dựa trên chính số vốn mà các cổ đông (chủ sở hữu) đã đầu tư vào công ty đó.

Chỉ số này cho chúng ta biết, với mỗi đồng vốn chủ sở hữu mà công ty đang có, công ty đó có thể tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.

Chỉ Số ROE là gì ?
Chỉ Số ROE là gì ?

Ví dụ dễ hiểu về chỉ số ROE

Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng bạn quyết định bỏ ra 100 triệu đồng tiền vốn của mình (không đi vay) để mở một cửa hàng kinh doanh nhỏ.

Số tiền 100 triệu này chính là vốn chủ sở hữu của bạn trong cửa hàng đó. Sau một năm hoạt động, sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí từ tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, tiền mua hàng, thuế,… bạn thu về được 20 triệu đồng lợi nhuận ròng.

Khi đó, ROE của cửa hàng bạn là 20/100=20%. Con số này có nghĩa là cứ mỗi 100 đồng vốn bạn bỏ ra ban đầu, bạn đã kiếm được 20 đồng lợi nhuận.

Chỉ số ROE quan trọng như thế nào ?

Không phải ngẫu nhiên mà ROE được coi là một chỉ số tài chính cốt lõi. Nó mang lại nhiều giá trị thông tin quan trọng cho nhà đầu tư khi đánh giá một cổ phiếu hay một doanh nghiệp:

Thước đo hiệu quả sử dụng vốn: ROE là chỉ số hàng đầu để đánh giá mức độ hiệu quả của ban lãnh đạo công ty trong việc sử dụng nguồn vốn mà các cổ đông đã tin tưởng giao phó.

Một chỉ số ROE cao thường là minh chứng cho thấy công ty đang vận hành hiệu quả, biết cách biến đồng vốn của cổ đông thành lợi nhuận.

Đánh giá sức khỏe tài chính và sức hấp dẫn đầu tư: Một chỉ số ROE cao và ổn định thường phản ánh sức mạnh tài chính vững vàng, chất lượng quản trị tốt và khả năng tạo ra giá trị bền vững của doanh nghiệp. Điều này làm tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu trong mắt nhà đầu tư.

Ngược lại, ROE dương cho thấy công ty đang kinh doanh có lãi, trong khi ROE âm là một tín hiệu cảnh báo về tình trạng thua lỗ và hoạt động kém hiệu quả.

Công cụ so sánh hữu hiệu: ROE cho phép nhà đầu tư đặt các công ty lên bàn cân và so sánh hiệu quả hoạt động của chúng, đặc biệt là khi các công ty này cùng hoạt động trong một ngành.

Việc so sánh này giúp nhà đầu tư nhận diện được những doanh nghiệp vượt trội và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.

Dự báo tiềm năng tăng trưởng: Một doanh nghiệp duy trì được mức ROE cao và ổn định qua nhiều năm thường ẩn chứa tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.

Chỉ số ROE cao cũng thường đi đôi với khả năng chi trả cổ tức tốt hơn cho cổ đông, làm tăng tỷ suất sinh lợi tổng thể từ khoản đầu tư.

Một khía cạnh quan trọng cần nhận thức là chỉ số ROE đóng vai trò như một cầu nối, liên kết thông tin từ hai báo cáo tài chính chính: Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh và Bảng Cân đối Kế toán.

Cụ thể, tử số của công thức ROE (Lợi nhuận sau thuế) được lấy từ Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, phản ánh kết quả hoạt động trong một kỳ.

Trong khi đó, mẫu số (Vốn chủ sở hữu bình quân) lại được lấy từ Bảng Cân đối Kế toán, thể hiện quy mô nguồn vốn của cổ đông.

Sự kết hợp này cho thấy chỉ số ROE không chỉ đơn thuần đo lường lợi nhuận, mà còn xem xét lợi nhuận đó được tạo ra như thế nào từ nền tảng vốn của các chủ sở hữu.

Nó liên kết hiệu quả kinh doanh (profitability) với cấu trúc vốn (equity base) của doanh nghiệp. Hiểu được mối liên kết này giúp nhà đầu tư nhận ra rằng những thay đổi trong ROE có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau – không chỉ là sự tăng giảm lợi nhuận đơn thuần, mà còn có thể do những thay đổi trong cách công ty tài trợ cho tài sản của mình.

Công thức tính chỉ số ROE

Để có thể sử dụng ROE một cách hiệu quả, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải tính toán chỉ số này một cách chính xác.

Công thức tính chỉ số ROE
Công thức tính chỉ số ROE

1. Công thức tính ROE chuẩn

Công thức được chấp nhận rộng rãi và sử dụng phổ biến nhất để tính ROE là:

ROE = Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân x 100%

Kết quả của ROE được biểu thị dưới dạng phần trăm (%).

Giải thích các thành phần trong công thức:

Lợi nhuận sau thuế (Net Income): Đây là con số lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi tất cả các khoản chi phí phát sinh trong kỳ, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp.

Đây chính là phần lợi nhuận thực sự thuộc về các cổ đông của công ty. Số liệu này được tìm thấy trên Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh của doanh nghiệp.

Vốn chủ sở hữu bình quân (Average Shareholders’ Equity): Đây không phải là vốn chủ sở hữu tại một thời điểm duy nhất (cuối kỳ hoặc đầu kỳ) mà là giá trị trung bình của vốn chủ sở hữu tại thời điểm đầu kỳ và cuối kỳ tính toán.

Vốn chủ sở hữu thể hiện tổng giá trị tài sản thuộc về các cổ đông, bao gồm vốn góp ban đầu của cổ đông, lợi nhuận giữ lại qua các năm chưa chia và các quỹ khác (như quỹ đầu tư phát triển, thặng dư vốn cổ phần…).

Về cơ bản, vốn chủ sở hữu bằng tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả. Số liệu về vốn chủ sở hữu được lấy từ Bảng Cân đối Kế toán.

2. Tại sao phải dùng vốn chủ sở hữu bình quân ?

Việc sử dụng “Vốn chủ sở hữu bình quân” thay vì chỉ lấy số liệu cuối kỳ hoặc đầu kỳ là một điểm rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của chỉ số ROE. Lý do là vì:

Lợi nhuận sau thuế là một chỉ tiêu phản ánh kết quả kinh doanh trong cả một khoảng thời gian (ví dụ: một quý hoặc một năm).

Trong khi đó, vốn chủ sở hữu được ghi nhận trên Bảng Cân đối Kế toán lại là một con số tại một thời điểm cụ thể (ngày cuối cùng của kỳ báo cáo).

Trong suốt kỳ báo cáo, vốn chủ sở hữu của công ty có thể thay đổi đáng kể do nhiều yếu tố như: công ty phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn, mua lại cổ phiếu đang lưu hành (cổ phiếu quỹ), hoặc giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư.

Do đó, việc lấy trung bình cộng của vốn chủ sở hữu đầu kỳ và cuối kỳ sẽ giúp phản ánh chính xác hơn lượng vốn trung bình mà công ty đã thực sự sử dụng để tạo ra lợi nhuận trong suốt kỳ đó.

Cách tính này giúp tránh được sự “không khớp” về mặt thời gian giữa chỉ tiêu dòng chảy (lợi nhuận) và chỉ tiêu thời điểm (vốn chủ sở hữu), mang lại một bức tranh trung thực hơn về hiệu quả sử dụng vốn.

Công thức tính Vốn chủ sở hữu bình quân rất đơn giản:

Vốn chủ sở hữu bình quân = (Vốn chủ sở hữu đầu kỳ + Vốn chủ sở hữu cuối kỳ)/2

3. Ví dụ tính toán chỉ số ROE thực tế

Để minh họa, chúng ta hãy thử tính toán chỉ số ROE cho Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (Mã CK: CTR) cho năm tài chính 2022, dựa trên số liệu tham khảo.

Bước 1: Xác định Lợi nhuận sau thuế. Trên Báo cáo Kết quả Kinh doanh năm 2022 của CTR, Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ là 109.2 tỷ đồng.

Bước 2: Xác định Vốn chủ sở hữu bình quân. Trên Bảng Cân đối Kế toán, Vốn chủ sở hữu của CTR tại ngày 31/12/2021 (đầu kỳ 2022) là 302.71 tỷ đồng. Vốn chủ sở hữu của CTR tại ngày 31/12/2022 (cuối kỳ 2022) là 340.06 tỷ đồng. Vậy, Vốn chủ sở hữu bình quân năm 2022 = (302.71+340.06)/2=321.385 tỷ đồng.

Bước 3: Áp dụng công thức tính chỉ số ROE

ROE = 109.2/321.38 x 100% = 33.98%

Kết quả này có nghĩa là trong năm 2022, với mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu bình quân mà CTR có, công ty đã tạo ra được khoảng 34 đồng lợi nhuận sau thuế cho các cổ đông.

Cần lưu ý rằng: Đôi khi các nguồn dữ liệu tài chính khác nhau có thể cung cấp các con số ROE hơi khác biệt cho cùng một công ty trong cùng một kỳ.

Một trong những lý do phổ biến là do sự khác biệt trong cách tính mẫu số – một số nguồn có thể chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu cuối kỳ thay vì vốn chủ sở hữu bình quân.

Như đã giải thích, việc sử dụng vốn chủ sở hữu bình quân được coi là phương pháp chuẩn mực và tốt nhất để đảm bảo tính chính xác, nhất quán và khả năng so sánh đáng tin cậy giữa các công ty hoặc qua các thời kỳ.

Do đó, khi tham khảo chỉ số ROE từ các nguồn bên ngoài, nhà đầu tư nên tìm hiểu phương pháp tính toán đã được áp dụng.

Tốt nhất là tự mình kiểm tra và tính toán lại dựa trên báo cáo tài chính gốc của doanh nghiệp để có được sự hiểu biết sâu sắc và chính xác nhất về con số này.

Phân tích chỉ số ROE theo mô hình Dupont

Chỉ số ROE cho chúng ta biết kết quả cuối cùng về khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, nhưng nó không cho biết làm thế nào công ty đạt được kết quả đó.

Phân tích chỉ số ROE theo mô hình Dupont
Phân tích chỉ số ROE theo mô hình Dupont

Để hiểu sâu hơn về các yếu tố cấu thành nên ROE và đánh giá chất lượng của nó, các nhà phân tích thường sử dụng một công cụ mạnh mẽ gọi là Phân tích DuPont.

1. Giới thiệu phân tích DuPont

Phân tích DuPont, được đặt tên theo tập đoàn hóa chất DuPont nơi nó được phát triển vào những năm 1920 , là một phương pháp giúp “bóc tách” hay “mổ xẻ” chỉ số ROE thành các thành phần cơ bản.

Thay vì chỉ nhìn vào con số ROE tổng thể, DuPont giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và động lực đằng sau hiệu quả sinh lời của công ty.

Nó giúp trả lời những câu hỏi quan trọng như: Liệu ROE cao của công ty đến từ việc bán hàng với biên lợi nhuận lớn? Hay do công ty quản lý và sử dụng tài sản rất hiệu quả? Hay chủ yếu là do công ty sử dụng nhiều nợ vay?.

Hiểu được điều này là cực kỳ quan trọng để đánh giá tính bền vững và rủi ro của mức ROE đó.

2. Phân tích DuPont 3 thành phần

Phiên bản phổ biến và cơ bản nhất của phân tích DuPont chia ROE thành ba yếu tố chính :  

ROE = Tỷ suất lợi nhuận ròng x Vòng quay tài sản x Đòn bẩy tài chính

Hãy cùng xem xét từng thành phần:

1. Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) có công thức như sau:

Tỷ suất lợi nhuận ròng = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần x 100%

Thành phần này đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi và khả năng kiểm soát chi phí của công ty.

Nó cho biết với mỗi 100 đồng doanh thu tạo ra, công ty giữ lại được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi đã trang trải mọi chi phí và thuế.

Tỷ suất lợi nhuận ròng cao hơn thường cho thấy công ty có lợi thế cạnh tranh, có thể đến từ khả năng định giá sản phẩm cao hơn hoặc quản lý chi phí sản xuất, bán hàng, quản lý hiệu quả hơn.

2. Vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover) có công thức như sau:

Vòng quay tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Thành phần này đo lường mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của công ty để tạo ra doanh thu.

Nó cho biết với mỗi đồng tài sản mà công ty đầu tư (bao gồm cả tiền mặt, nhà xưởng, máy móc, hàng tồn kho…), công ty tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu.

Vòng quay tài sản cao hơn cho thấy công ty đang khai thác tài sản của mình một cách hiệu quả hơn để bán hàng và tạo doanh thu. Chỉ số này thường có sự khác biệt rất lớn giữa các ngành.

Ví dụ, các doanh nghiệp bán lẻ thường có vòng quay tài sản rất cao do bán được lượng hàng lớn với giá trị tài sản đầu tư tương đối thấp, trong khi các công ty hạ tầng, điện nước (ngành tiện ích) lại có vòng quay tài sản thấp do cần đầu tư rất nhiều vào tài sản cố định.

3. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage / Equity Multiplier) có công thức như sau:

Đòn bẩy tài chính = Tổng tài sản bình quân / Vốn chủ sở hữu bình quân

Thành phần này phản ánh cấu trúc vốn của công ty, cụ thể là mức độ công ty sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động và tài sản của mình so với việc sử dụng vốn chủ sở hữu.

Nó cho biết công ty có bao nhiêu đồng tài sản được tài trợ cho mỗi đồng vốn góp của cổ đông. Một tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao hơn có nghĩa là công ty đang phụ thuộc nhiều hơn vào nợ vay.

Việc sử dụng nợ có thể là con dao hai lưỡi: nó có thể khuếch đại lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) nếu công ty kiếm được lợi nhuận từ việc sử dụng tài sản cao hơn chi phí lãi vay phải trả.

Tuy nhiên, nó cũng đồng thời làm gia tăng rủi ro tài chính cho công ty, khiến công ty dễ bị tổn thương hơn khi tình hình kinh doanh khó khăn hoặc lãi suất tăng cao.

3. Ví dụ minh họa Phân tích DuPont

Hãy xem xét hai công ty giả định, Công ty An Phát và Công ty Bình Minh, cả hai đều hoạt động trong cùng một ngành và cùng có chỉ số ROE là 30%.

Công ty An Phát:

  • Tỷ suất lợi nhuận ròng: 10%
  • Vòng quay tổng tài sản: 1.5 lần
  • Đòn bẩy tài chính: 2.0 lần
  • ROE = 10%×1.5×2.0=30%

Công ty Bình Minh:

  • Tỷ suất lợi nhuận ròng: 15%
  • Vòng quay tổng tài sản: 1.0 lần
  • Đòn bẩy tài chính: 2.0 lần
  • ROE = 15%×1.0×2.0=30%

Mặc dù cả hai công ty có cùng mức chỉ số ROE cuối cùng là 30%, phân tích DuPont cho thấy nguồn gốc của lợi nhuận này rất khác nhau.

Công ty An Phát có vẻ hiệu quả hơn trong việc sử dụng tài sản để tạo doanh thu (vòng quay tài sản 1.5 so với 1.0), nhưng lại có biên lợi nhuận thấp hơn (10% so với 15%).

Ngược lại, Công ty Bình Minh có khả năng sinh lời trên mỗi đồng doanh thu tốt hơn, nhưng lại sử dụng tài sản kém hiệu quả hơn.

Cả hai công ty có cùng mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính. Phân tích này giúp nhà đầu tư nhận ra sự khác biệt trong chiến lược kinh doanh và cấu trúc hiệu quả của hai công ty, điều mà chỉ số ROE đơn lẻ không thể hiện được.

4. Phân tích DuPont 5 thành phần

Ngoài mô hình 3 thành phần, còn có một phiên bản mở rộng của phân tích DuPont, gọi là mô hình 5 thành phần.

Mô hình này đi sâu hơn vào việc phân tích Tỷ suất lợi nhuận ròng bằng cách tách nó thành các yếu tố liên quan đến gánh nặng thuế (Tax Burden), gánh nặng lãi vay (Interest Burden) và biên lợi nhuận hoạt động (Operating Margin). Công thức có thể biểu diễn như sau:

Công thức DuPont mở rộng chia ROE thành 5 phần:

ROE = Gánh nặng thuế X Gánh nặng lãi vay X Biên EBIT X Vòng quay tổng tài sản X Đòn bẩy tài chính

Mô hình 5 thành phần cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về ảnh hưởng của thuế và lãi vay lên lợi nhuận ròng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính dễ hiểu và tập trung vào các yếu tố cốt lõi theo yêu cầu ban đầu, bài viết này sẽ chủ yếu đề cập đến mô hình 3 thành phần phổ biến và dễ áp dụng hơn.

Việc hiểu rõ các thành phần cấu tạo nên chỉ số ROE thông qua phân tích DuPont mang lại một lợi ích quan trọng: nó giúp nhà đầu tư phân biệt giữa “ROE chất lượng cao” và “ROE rủi ro cao”.

Chỉ số ROE có thể tăng lên do bất kỳ yếu tố nào trong ba thành phần DuPont (biên lợi nhuận, vòng quay tài sản, đòn bẩy) được cải thiện. Tuy nhiên, không phải sự gia tăng nào cũng có chất lượng như nhau.

Nếu chỉ số ROE tăng chủ yếu nhờ vào sự cải thiện của Tỷ suất lợi nhuận ròng (công ty kinh doanh hiệu quả hơn, kiểm soát chi phí tốt hơn) hoặc Vòng quay tổng tài sản (công ty sử dụng tài sản năng suất hơn), thì đó thường được xem là một sự gia tăng có “chất lượng cao”, bền vững và đáng tin cậy hơn.

Đây là những dấu hiệu cho thấy năng lực cạnh tranh và hiệu quả quản trị nội tại của doanh nghiệp đang được nâng cao.

Ngược lại, nếu ROE tăng vọt chủ yếu do sự gia tăng của Đòn bẩy tài chính (công ty vay nợ nhiều hơn), thì mức ROE đó có thể tiềm ẩn “rủi ro cao”.

Mặc dù nợ vay có thể khuếch đại lợi nhuận trong điều kiện thuận lợi, nó cũng làm tăng gánh nặng chi phí lãi vay và khiến công ty trở nên nhạy cảm hơn rất nhiều với những biến động tiêu cực của thị trường, như suy thoái kinh tế hoặc lãi suất tăng.

Do đó, một chỉ số ROE cao ngất ngưởng nhưng được “tài trợ” phần lớn bởi nợ vay có thể kém bền vững và rủi ro hơn nhiều so với một mức ROE thấp hơn nhưng đến từ hiệu quả hoạt động cốt lõi và quản lý tài sản tốt.

Vì vậy, nhà đầu tư không nên chỉ dừng lại ở việc nhìn vào con số ROE cuối cùng. Việc áp dụng phân tích DuPont là bước đi thiết yếu để đánh giá sâu hơn về tính bền vững và mức độ rủi ro ẩn chứa đằng sau chỉ số này, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư thận trọng và sáng suốt hơn.

Chỉ số ROE bao nhiêu là tốt nhất ?

Sau khi đã biết cách tính và phân tích các thành phần của ROE, câu hỏi tiếp theo mà nhiều nhà đầu tư đặt ra là: “Vậy ROE bao nhiêu mới được coi là tốt?”.

1. Không có con số ROE “tuyệt đối”

Điều quan trọng cần nhấn mạnh đầu tiên là không tồn tại một con số ROE “chuẩn” hay “tuyệt đối” nào có thể áp dụng cho mọi công ty, mọi ngành nghề.

Một chỉ số ROE được xem là “tốt” hay “kém” phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố ngữ cảnh, bao gồm:

Đặc điểm ngành nghề kinh doanh: Các ngành khác nhau có cấu trúc vốn, mức độ cạnh tranh, và biên lợi nhuận tự nhiên khác nhau.

Ví dụ, ngành ngân hàng thường có đòn bẩy tài chính cao, nên ROE có thể cao hơn so với ngành sản xuất công nghiệp nặng vốn đòi hỏi đầu tư tài sản lớn.

Ngành công nghệ có thể có chỉ số ROE cao do tài sản vô hình lớn không được phản ánh hết trên sổ sách, trong khi ngành tiện ích có thể có ROE thấp hơn nhưng ổn định hơn.

Giai đoạn phát triển của công ty: Các công ty mới thành lập hoặc đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh có thể có chỉ số ROE thấp hoặc thậm chí âm ban đầu do chi phí đầu tư lớn, nhưng tiềm năng tăng trưởng ROE trong tương lai lại cao.

Ngược lại, các công ty trưởng thành, ổn định có thể có ROE cao và đều đặn hơn.

Điều kiện kinh tế vĩ mô: Lãi suất, lạm phát, tốc độ tăng trưởng kinh tế chung cũng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và do đó ảnh hưởng đến ROE của các doanh nghiệp.

2. Tầm quan trọng của việc so sánh

Chính vì không có con số tuyệt đối, cách tốt nhất để đánh giá ROE là đặt nó vào trong bối cảnh so sánh: 

So sánh với trung bình ngành (Industry Average): Đây là phương pháp tham chiếu phổ biến và hữu ích nhất.

Một nguyên tắc chung được nhiều nhà đầu tư áp dụng là tìm kiếm những công ty có chỉ số ROE bằng hoặc cao hơn mức trung bình của ngành mà công ty đó đang hoạt động.

Việc này giúp xác định xem công ty có đang hoạt động hiệu quả hơn so với mặt bằng chung hay không.

So sánh với đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Peer Comparison): Việc so sánh ROE với các công ty đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng phân khúc thị trường sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết và sắc bén hơn về vị thế cạnh tranh và hiệu quả tương đối của doanh nghiệp.

So sánh với lịch sử ROE của chính công ty (Historical Comparison): Phân tích xu hướng ROE của chính công ty qua nhiều năm (thường là 3-5 năm hoặc dài hơn) là cực kỳ quan trọng.

Điều này giúp đánh giá tính ổn định và bền vững trong hiệu quả hoạt động của công ty. Một chỉ số ROE cao nhưng lại trồi sụt thất thường qua các năm có thể là dấu hiệu của rủi ro tiềm ẩn hoặc lợi nhuận không bền vững.

Ngược lại, một công ty có chỉ số ROE tăng trưởng đều đặn qua thời gian cho thấy khả năng quản trị tốt và tiềm năng phát triển.

3. Tham khảo ROE trung bình một số ngành tại Việt Nam

Để cung cấp một góc nhìn tham khảo về bối cảnh tại Việt Nam, dưới đây là bảng tổng hợp chỉ số ROE trung bình của một số ngành, dựa trên các nguồn dữ liệu đã thu thập.

Bảng Tham Khảo ROE Trung Bình Một Số Ngành Tại Việt Nam

Ngành (Industry)ROE Trung bình (%)Nguồn & Ghi chú
Ngân hàng (Banking)~15-20% (Số liệu có thể thay đổi theo năm, nguồn và từng ngân hàng cụ thể. Một số ngân hàng top đầu có thể cao hơn đáng kể)
Bán lẻ (Retail)~18-26% (Dữ liệu tham khảo từ ví dụ MWG và các nguồn khác)
Bất động sản (Real Estate)~9-10% (có thể cao hơn) (Ngành có tính chu kỳ và biến động lớn, ROE của các công ty top đầu như VHM có thể cao hơn nhiều )
Thực phẩm – Đồ uống (Food & Beverage)~20-22% (Thường là ngành có ROE tương đối cao và ổn định)
Vật liệu xây dựng (Construction Mat.)~11-33% (Biên độ rất rộng, phụ thuộc vào nhóm ngành con như xi măng, thép, đá…)
Chứng khoán (Securities)Biến động, kỳ vọng > 15% (Phụ thuộc nhiều vào diễn biến thị trường, ROE khu vực thấp nhưng VN kỳ vọng cao hơn do tiềm năng tăng trưởng)
Dịch vụ công nghiệp (Ind. Services)~8.5% (Mức tham khảo)
Sản xuất (Manufacturing – SMEs)~9% (2011) – 27% (2020) (Dữ liệu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, có xu hướng tăng trưởng ROE theo thời gian)
DNNN (SOEs – Top)~10-24% (Dữ liệu cho các Tập đoàn, Tổng công ty Nhà nước hàng đầu giai đoạn 2020-2023)
Toàn thị trường (VNR500 – 2020)~16.24% (Số liệu tham khảo cho 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2020)

Lưu ý quan trọng: Các con số trong bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi đáng kể theo thời gian, nguồn dữ liệu và phương pháp tính toán.

Nhà đầu tư cần tự mình tìm kiếm và kiểm tra các số liệu cập nhật nhất cho ngành và các công ty cụ thể mà mình quan tâm trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

4. Mối liên hệ với ROA (Return on Assets)

Một chỉ số khác thường được xem xét song song với ROEROA (Return on Assets) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản. ROA được tính bằng công thức:

ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân x 100%

ROA đo lường hiệu quả sinh lời của công ty trên toàn bộ tài sản mà công ty đang quản lý và sử dụng, bất kể tài sản đó được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu hay nợ vay.

So sánh chỉ số ROE và ROA mang lại thông tin giá trị về việc sử dụng đòn bẩy tài chính của công ty:

Nếu ROE và ROA xấp xỉ bằng nhau, điều đó có nghĩa là công ty hầu như không sử dụng nợ vay.

Nếu chỉ số ROE cao hơn đáng kể so với chỉ số ROA, đó là dấu hiệu cho thấy công ty đang sử dụng nợ vay (đòn bẩy tài chính) để khuếch đại lợi nhuận tạo ra trên phần vốn của cổ đông.

ROA và ROE
ROA và ROE

Vậy khi nào chỉ số ROE cao là tốt, khi nào cần cẩn trọng?

Một mức ROE cao, đi kèm với một mức ROA tốt (cho thấy hiệu quả hoạt động cốt lõi) và mức độ nợ vay hợp lý (tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu không quá cao) thường là một tín hiệu rất tích cực, cho thấy ban lãnh đạo đang làm tốt công việc tạo ra lợi nhuận từ vốn của cổ đông.

Tuy nhiên, nếu chỉ số ROE cao chủ yếu là do chênh lệch lớn giữa ROE và ROA, hoặc do tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu quá cao, nhà đầu tư cần phải hết sức thận trọng.

Điều này cho thấy lợi nhuận cao có thể đang được đánh đổi bằng rủi ro tài chính lớn. Một số quy chuẩn quốc tế thường tham khảo mức chỉ số ROE > 15% và chỉ số ROA > 7.5% là dấu hiệu của một công ty có năng lực tài chính tốt.

Cuối cùng, cần nhắc lại rằng việc phân tích xu hướng của chỉ số ROE qua thời gian thường mang lại nhiều giá trị hơn là chỉ nhìn vào một con số tại một thời điểm duy nhất.

Một công ty có ROE 25% trong năm nay nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng nếu nhìn lại lịch sử 5 năm trước, ROE của nó là 35% và đang có xu hướng giảm dần đều, thì đó lại là một tín hiệu đáng lo ngại về sự suy giảm hiệu quả hoặc gia tăng rủi ro.

Ngược lại, một công ty có ROE hiện tại chỉ là 18%, nhưng đã liên tục cải thiện từ mức 10% cách đây 5 năm, lại cho thấy một xu hướng phát triển tích cực, bền vững và khả năng quản trị tốt.

Do đó, nhà đầu tư nên tập trung vào việc phân tích xu hướng của ROE (và cả các thành phần DuPont của nó) qua nhiều năm để có thể đánh giá đúng tính ổn định, bền vững và tiềm năng phát triển trong tương lai của doanh nghiệp, thay vì chỉ bị thu hút bởi một con số ROE ấn tượng trong năm gần nhất.

Những lưu ý khi sử dụng chỉ số ROE

Mặc dù là một chỉ số hữu ích, chỉ số ROE không phải là hoàn hảo và việc sử dụng nó một cách máy móc có thể dẫn đến những kết luận sai lầm.

Những lưu ý khi sử dụng chỉ số ROE
Những lưu ý khi sử dụng chỉ số ROE

Nhà đầu tư cần nhận thức rõ những hạn chế và “cạm bẫy” tiềm ẩn khi phân tích chỉ số này:

1. Nợ vay cao có thể “thổi phồng” ROE

Đây là một trong những hạn chế lớn nhất và cần được lưu ý nhất. Như đã đề cập trong phân tích DuPont, đòn bẩy tài chính (việc sử dụng nợ vay) là một thành phần của ROE. Khi một công ty tăng cường vay nợ, tổng tài sản của công ty sẽ tăng lên.

Tuy nhiên, nếu việc vay nợ này không đi kèm với sự gia tăng tương ứng của vốn chủ sở hữu (thậm chí vốn chủ sở hữu có thể giảm nếu công ty dùng nợ để mua lại cổ phiếu quỹ), thì mẫu số (Vốn chủ sở hữu bình quân) trong công thức ROE sẽ trở nên nhỏ hơn.

Điều này có thể làm cho chỉ số ROE tăng lên một cách “nhân tạo”, ngay cả khi lợi nhuận thực tế của công ty không thay đổi hoặc chỉ tăng rất ít.

Một mức ROE cao được tạo ra chủ yếu bằng nợ vay thường không bền vững và tiềm ẩn rủi ro tài chính rất lớn, đặc biệt khi lãi suất tăng hoặc nền kinh tế gặp khó khăn.

Do đó, không bao giờ nên chỉ nhìn vào chỉ số ROE mà không xem xét kỹ lưỡng cơ cấu nợ của công ty, ví dụ như tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (D/E).

2. Vốn chủ sở hữu âm hoặc biến động bất thường

Trong một số trường hợp, vốn chủ sở hữu của công ty có thể trở thành số âm. Điều này thường xảy ra khi công ty đã thua lỗ liên tục trong nhiều năm, khiến lỗ lũy kế vượt quá tổng số vốn góp ban đầu và lợi nhuận giữ lại, hoặc khi công ty thực hiện các chương trình mua lại cổ phiếu quỹ với quy mô lớn.

Khi vốn chủ sở hữu (mẫu số) là số âm, công thức tính chỉ số ROE sẽ trở nên vô nghĩa hoặc cho ra một kết quả âm rất lớn, không còn phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động hay khả năng sinh lời của công ty.

Tình trạng này thường gặp ở các công ty khởi nghiệp trong giai đoạn đầu hoặc các công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc mạnh mẽ.

Bên cạnh đó, những biến động lớn và bất thường trong vốn chủ sở hữu trong kỳ (ví dụ: tăng vốn lớn, giảm vốn) cũng có thể làm sai lệch ý nghĩa của chỉ số ROE nếu không được xem xét cẩn thận, đặc biệt nếu việc thay đổi vốn đó không nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận tương ứng trong cùng kỳ.

3. Ảnh hưởng từ yếu tố kế toán và lợi nhuận không bền vững

Lợi nhuận sau thuế, tức là tử số trong công thức chỉ số ROE, là chỉ tiêu cuối cùng trên Báo cáo Kết quả Kinh doanh và chịu tác động của rất nhiều yếu tố kế toán.

Con số này có thể bị “làm đẹp” hoặc bị bóp méo bởi các bút toán kế toán, các phương pháp ghi nhận doanh thu, chi phí, hoặc trích lập dự phòng khác nhau.

Quan trọng hơn, lợi nhuận sau thuế có thể bao gồm các khoản thu nhập hoặc chi phí bất thường, không mang tính lặp lại và không phản ánh hoạt động kinh doanh cốt lõi, ví dụ như lãi từ việc thanh lý, bán tài sản cố định, hoàn nhập các khoản dự phòng lớn đã trích lập trước đó, hoặc thu nhập tài chính đột biến.

Những khoản lợi nhuận “không bền vững” này có thể làm tăng chỉ số ROE trong một kỳ nhất định, tạo ra một con số ROE “ảo” không phản ánh đúng bản chất và khả năng sinh lời dài hạn của doanh nghiệp.

Do đó, nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng cơ cấu lợi nhuận và loại bỏ các yếu tố bất thường khi đánh giá chỉ số ROE.

4. Chỉ số ROE bỏ qua giá trị tài sản vô hình

Công thức ROE dựa trên giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu, được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán.

Giá trị sổ sách này thường không phản ánh đầy đủ hoặc chính xác giá trị của các tài sản vô hình ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, như giá trị thương hiệu, uy tín, mạng lưới khách hàng, bằng sáng chế, bản quyền, công nghệ độc quyền, hay chất lượng nguồn nhân lực.

Đối với các công ty hoạt động trong các lĩnh vực dựa nhiều vào tài sản vô hình (như công nghệ, dược phẩm, dịch vụ), việc chỉ số ROE chỉ tính trên vốn chủ sở hữu hữu hình có thể làm cho chỉ số này trông thấp hơn so với tiềm năng và giá trị thực tế mà công ty tạo ra.

5. ROE chỉ là một mảnh ghép, không phải bức tranh toàn cảnh

Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là chỉ số ROE chỉ là một trong rất nhiều chỉ số tài chính và không bao giờ nên được sử dụng một cách độc lập để đưa ra quyết định đầu tư.

Một bức tranh toàn diện về sức khỏe và tiềm năng của doanh nghiệp đòi hỏi phải xem xét ROE trong mối tương quan với hàng loạt các chỉ số và yếu tố khác. Chúng bao gồm:

Các chỉ số sinh lời khác: ROA (Lợi nhuận trên tổng tài sản), ROS (Lợi nhuận trên doanh thu), Biên lợi nhuận gộp.

Các chỉ số định giá: P/E (Giá trên thu nhập), P/B (Giá trên giá trị sổ sách), EV/EBITDA.

Các chỉ số tăng trưởng: Tăng trưởng doanh thu, tăng trưởng lợi nhuận, EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phần).

Các chỉ số về dòng tiền: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF).

Các chỉ số về cơ cấu vốn và khả năng thanh toán: Tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu, Khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio – ICR), Tỷ lệ thanh toán hiện hành.

Phân tích định tính: Mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, chất lượng ban lãnh đạo, triển vọng ngành, rủi ro kinh doanh….

Ngoài ra, một yếu tố khác cần cân nhắc khi diễn giải chỉ số ROE là mối quan hệ tiềm ẩn giữa ROE với quy mô và tuổi đời của doanh nghiệp.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quy mô (thường đo bằng logarit của tổng tài sản) và tuổi đời của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.

Các doanh nghiệp lớn hơn và hoạt động lâu năm hơn có thể được hưởng lợi từ lợi thế kinh tế theo quy mô, uy tín và thương hiệu đã được xây dựng.

Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên kém linh hoạt hơn, chậm chạp hơn trong việc đổi mới và thích ứng với những thay đổi của thị trường.

Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập (startups) thường có chỉ số ROE âm trong giai đoạn đầu do chi phí đầu tư và xây dựng thị trường lớn.

Nhưng nếu thành công, những doanh nghiệp này lại có tiềm năng đạt được tốc độ tăng trưởng chỉ số ROE rất nhanh chóng. Mối quan hệ này không phải lúc nào cũng đơn giản và tuyến tính.

Do đó, khi so sánh chỉ số ROE giữa các công ty, nhà đầu tư cần xem xét đến giai đoạn phát triển và quy mô của chúng.

Một mức ROE tương đối thấp ở một tập đoàn lớn, hoạt động ổn định trong một ngành trưởng thành có thể vẫn được coi là chấp nhận được.

Nhưng một mức chỉ số ROE tương tự ở một công ty nhỏ, đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh có thể lại là một dấu hiệu đáng thất vọng.

Ngược lại, một mức ROE cực kỳ cao ở một công ty nhỏ cũng có thể đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn đáng kể.

Sử dụng chỉ số ROE trong thực tế đầu tư

Hiểu rõ về chỉ số ROE như cách tính, cách phân tích và những hạn chế của nó là nền tảng quan trọng. Bước tiếp theo là làm thế nào để ứng dụng chỉ số này một cách hiệu quả trong quá trình ra quyết định đầu tư thực tế.

Sử dụng chỉ số ROE trong thực tế đầu tư
Sử dụng chỉ số ROE trong thực tế đầu tư

1. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng bền vững

Một trong những ứng dụng quan trọng của ROE là giúp ước tính Tốc độ tăng trưởng bền vững (Sustainable Growth Rate – SGR) của một doanh nghiệp.

SGR là tốc độ tăng trưởng tối đa mà công ty có thể duy trì trong dài hạn mà không cần phải huy động thêm vốn chủ sở hữu mới (phát hành thêm cổ phiếu) hoặc tăng nợ vay quá mức. Công thức tính SGR dựa trên ROE như sau:

g = ROE × Tỷ lệ tái đầu tư

Trong đó:

  • g: Tốc độ tăng trưởng bền vững (%).
  • ROE: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (%).
  • Tỷ lệ tái đầu tư (%) = (1 – Tỷ lệ chi trả cổ tức)

Tỷ lệ tái đầu tư thể hiện phần trăm lợi nhuận sau thuế mà công ty quyết định giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh (ví dụ: mở rộng nhà máy, nghiên cứu sản phẩm mới, đầu tư vào marketing…) thay vì chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức.

Ý nghĩa của công thức này là một công ty có khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu cao (chỉ số ROE cao) và đồng thời giữ lại phần lớn lợi nhuận đó để tái đầu tư (tỷ lệ tái đầu tư cao) sẽ có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh hơn trong tương lai một cách bền vững.

Hãy xem xét ví dụ so sánh hai công ty có cùng ROE nhưng chính sách cổ tức khác nhau:

Công ty A: Có ROE = 20%. Hàng năm, công ty chia 30% lợi nhuận sau thuế làm cổ tức.

  • Tỷ lệ tái đầu tư = 1−30%=70%.
  • Tốc độ tăng trưởng bền vững (g) = 20%×70%=14%.

Công ty B: Cũng có ROE = 20%. Nhưng hàng năm, công ty chia đến 60% lợi nhuận sau thuế làm cổ tức.

  • Tỷ lệ tái đầu tư = 1−60%=40%.
  • Tốc độ tăng trưởng bền vững (g) = 20%×40%=8%.

Kết quả cho thấy, mặc dù hai công ty có cùng hiệu quả sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE = 20%), nhưng Công ty A có tiềm năng tăng trưởng nội tại cao hơn (14% so với 8%) do công ty này giữ lại nhiều lợi nhuận hơn để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.

Đối với những nhà đầu tư dài hạn, cổ phiếu của Công ty A có thể hấp dẫn hơn vì nó hứa hẹn sự tăng trưởng giá trị lớn hơn trong tương lai, dù cổ tức nhận được hàng năm có thể thấp hơn so với Công ty B.

2. Sử dụng chỉ số ROE để sàng lọc cổ phiếu tiềm năng

Chỉ số ROE là một công cụ hữu ích trong bước đầu sàng lọc, lựa chọn cổ phiếu:

Đặt ngưỡng ROE tối thiểu: Nhà đầu tư có thể thiết lập một ngưỡng chỉ số ROE tối thiểu, ví dụ như ROE phải lớn hơn 15%, hoặc phải cao hơn mức trung bình của ngành , để lọc ra danh sách các công ty có hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu tốt.

Tìm kiếm sự ổn định và tăng trưởng: Ưu tiên những công ty không chỉ có chỉ số ROE cao mà còn duy trì được sự ổn định hoặc có xu hướng tăng trưởng ROE đều đặn qua các năm. Điều này cho thấy chất lượng quản trị và lợi thế cạnh tranh bền vững.

Kết hợp với các tiêu chí khác: Sau khi đã có danh sách rút gọn dựa trên chỉ số ROE, nhà đầu tư cần kết hợp thêm các tiêu chí khác về định giá (như P/E, P/B), các chỉ số tài chính khác (ROA, Nợ/VCSH, Dòng tiền…), và phân tích định tính để đưa ra quyết định cuối cùng. Ví dụ, một công ty có ROE cao nhưng P/B cũng rất cao có thể không phải là một món hời đầu tư.

Xem thêm: Chỉ số P/E là gì ?

3. Đánh giá khả năng tạo giá trị cho cổ đông

Một cách khác để sử dụng chỉ số ROE là so sánh nó với chi phí sử dụng vốn cổ phần (Cost of Equity – Ke) hoặc tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được khi đầu tư vào cổ phiếu của công ty đó.

Nếu ROE > Ke: Điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra mức lợi nhuận cao hơn so với mức lợi nhuận tối thiểu mà các cổ đông mong đợi để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào công ty. Nói cách khác, công ty đang tạo thêm giá trị cho cổ đông.

Nếu ROE < Ke: Công ty đang hoạt động kém hiệu quả. Mức lợi nhuận tạo ra không đủ để bù đắp chi phí cơ hội vốn và rủi ro cho các cổ đông. Trong trường hợp này, công ty đang làm giảm giá trị của cổ đông.

Những câu hỏi cần đặt ra khi phân tích ROE
Những câu hỏi cần đặt ra khi phân tích ROE

4. Những câu hỏi cần đặt ra khi phân tích ROE

Khi xem xét chỉ số ROE của một công ty, nhà đầu tư nên tự đặt ra những câu hỏi sau để có được đánh giá sâu sắc và toàn diện:

– ROE hiện tại của công ty là bao nhiêu? Xu hướng chỉ số ROE trong 3-5 năm qua như thế nào (tăng, giảm, hay ổn định)?

– So với mức trung bình ngành và các đối thủ cạnh tranh chính, chỉ số ROE của công ty đang ở mức cao, thấp hay trung bình?

– Phân tích DuPont cho thấy điều gì? ROE cao/thấp chủ yếu do đâu (biên lợi nhuận, vòng quay tài sản, hay đòn bẩy tài chính)? Liệu nguồn gốc của chỉ số ROE này có bền vững không?

– Cơ cấu nợ của công ty như thế nào (Tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu)? Mức nợ này có hợp lý và an toàn không? Liệu ROE có đang bị “thổi phồng” một cách nhân tạo bởi nợ vay quá mức không?

– Trong kỳ báo cáo gần nhất, có yếu tố bất thường nào (ví dụ: lợi nhuận từ bán tài sản, thay đổi chính sách kế toán) ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận sau thuế và chỉ số ROE không?

– Mức ROE hiện tại có đủ cao để bù đắp cho rủi ro đầu tư vào công ty và đáp ứng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của nhà đầu tư không (so sánh với Ke)?

Việc trả lời những câu hỏi này sẽ giúp nhà đầu tư vượt qua cái nhìn bề ngoài của chỉ số ROE và hiểu rõ hơn về chất lượng thực sự của hiệu quả hoạt động và tiềm năng của doanh nghiệp.

Cần phải nhận thức rằng, một chỉ số ROE cao trong quá khứ không phải là sự đảm bảo chắc chắn cho lợi nhuận đầu tư cao trong tương lai. ROE là một chỉ số dựa trên số liệu lịch sử, nó phản ánh hiệu quả hoạt động đã diễn ra.

Trong khi đó, giá cổ phiếu trên thị trường lại phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về hiệu quả hoạt động và dòng tiền trong tương lai.

Một công ty có thể có chỉ số ROE rất cao trong nhiều năm, nhưng nếu thị trường đã nhận biết được điều đó và đã “trả giá” cho sự hiệu quả đó bằng một mức định giá cổ phiếu cao (thể hiện qua các chỉ số P/E, P/B cao), thì tiềm năng sinh lời cho những nhà đầu tư mua vào ở thời điểm hiện tại có thể bị hạn chế.

Xem thêm: Chỉ Số P/E là gì ?

Ngược lại, một công ty có chỉ số ROE đang trong quá trình cải thiện từ mức thấp, nếu thị trường chưa nhận ra hoặc chưa đánh giá đầy đủ tiềm năng đó, lại có thể mang lại lợi nhuận tốt hơn cho nhà đầu tư.

Hơn nữa, giá cổ phiếu còn bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác ngoài ROE, như tình hình kinh tế vĩ mô, triển vọng ngành, các sự kiện bất ngờ, hoặc thậm chí là tâm lý thị trường.

Chỉ số ROE nên được xem là một công cụ phân tích quan trọng trong bộ công cụ của nhà đầu tư, nhưng không phải là “viên đạn bạc” duy nhất.

Việc kết hợp phân tích ROE (đánh giá hiệu quả quá khứ và chất lượng lợi nhuận) với phân tích định giá (đánh giá kỳ vọng tương lai) và xem xét các yếu tố rủi ro khác là cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả nhất để đưa ra quyết định đầu tư.

Kết Luận

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một chỉ số tài chính mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi, cung cấp những thông tin giá trị về khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý vốn của một doanh nghiệp.

Tuy nhiên, để khai thác tối đa lợi ích từ chỉ số này và tránh những sai lầm tiềm ẩn, nhà đầu tư cần áp dụng một cách tiếp cận thông minh và toàn diện.

Tóm tắt những điểm chính:

ROE là gì: Đo lường lợi nhuận ròng mà công ty tạo ra trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.

Cách tính: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân) X 100%. Việc sử dụng vốn chủ sở hữu bình quân là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác.

Phân tích DuPont: Công cụ thiết yếu để “mổ xẻ” chỉ số ROE thành 3 thành phần (Tỷ suất lợi nhuận ròng, Vòng quay tổng tài sản, Đòn bẩy tài chính), giúp hiểu rõ nguồn gốc và chất lượng của ROE. Ngoài ra còn có công thức 5 thành phần.

Đánh giá ROE: Không có con số “tốt” tuyệt đối. Cần so sánh chỉ số ROE với trung bình ngành, đối thủ cạnh tranh và xu hướng lịch sử của chính công ty. chỉ số ROE cao hơn chỉ số ROA thường cho thấy việc sử dụng đòn bẩy tài chính.

Hạn chế cần lưu ý: Chỉ số ROE có thể bị thổi phồng bởi nợ vay cao, trở nên vô nghĩa khi vốn chủ sở hữu âm, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế toán và lợi nhuận bất thường, và thường bỏ qua giá trị tài sản vô hình.

Ứng dụng: Chỉ số ROE giúp ước tính tốc độ tăng trưởng bền vững, sàng lọc cổ phiếu tiềm năng, và đánh giá khả năng tạo giá trị cho cổ đông.

Khuyến nghị sử dụng chỉ số ROE thông minh:

Không bao giờ sử dụng ROE một cách độc lập: Luôn kết hợp ROE với các chỉ số tài chính khác (ROA, P/E, P/B, EPS, D/E, dòng tiền…) và phân tích định tính về mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, ban lãnh đạo và triển vọng ngành.

Xem thêm: Chỉ số P/B là gì ?

Hiểu rõ nguồn gốc chỉ số ROE: Sử dụng phân tích DuPont để xác định xem ROE cao/thấp đến từ đâu. Ưu tiên những công ty có chỉ số ROE cao và bền vững nhờ hiệu quả hoạt động cốt lõi (biên lợi nhuận cao, vòng quay tài sản tốt) hơn là chỉ dựa vào đòn bẩy tài chính quá mức.

Cẩn trọng với đòn bẩy: Luôn kiểm tra mức độ nợ vay của công ty khi phân tích ROE. Một ROE cao đi kèm với tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu cao cần được xem xét kỹ lưỡng về rủi ro.

Phân tích xu hướng: Tập trung vào xu hướng chỉ số ROE và các thành phần DuPont qua nhiều năm (ít nhất 3-5 năm) để đánh giá tính ổn định và dự báo tiềm năng tương lai, thay vì chỉ dựa vào số liệu của một kỳ duy nhất.

Loại bỏ yếu tố bất thường: Khi phân tích lợi nhuận sau thuế (tử số của ROE), cần xác định và loại bỏ ảnh hưởng của các khoản thu nhập hoặc chi phí bất thường, không lặp lại để có cái nhìn chính xác hơn về khả năng sinh lời cốt lõi.

Đặt ROE vào bối cảnh: Luôn so sánh chỉ số ROE với trung bình ngành và các công ty cùng ngành để có đánh giá tương đối chính xác.

Đối với các nhà đầu tư tại thị trường Việt Nam, việc trang bị kiến thức vững chắc và áp dụng chỉ số ROE một cách linh hoạt, thận trọng và có hệ thống sẽ là một lợi thế quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả trong việc nhận diện các cơ hội đầu tư hấp dẫn, đánh giá rủi ro và xây dựng một danh mục đầu tư thành công trong dài hạn.

Bài viết liên quan: