Bài 18 – Chỉ Số P/B là gì ? Cách ứng dụng trong định giá cổ phiếu

Chỉ Số P/B là gì ? Làm thế nào để Giải mã và Ứng dụng trong Định giá Cổ phiếu tại Việt Nam. Trong thế giới đầu tư chứng khoán, việc hiểu và sử dụng các chỉ số tài chính là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định sáng suốt.

Một trong những chỉ số cơ bản nhưng lại ẩn chứa nhiều thông tin giá trị là Chỉ số Giá trên Giá trị Sổ sách (Price-to-Book Ratio), thường được viết tắt là P/B.

Chỉ Số P/B Cổ Phiếu VNM
Chỉ Số P/B Cổ Phiếu VNM

Chỉ số này đóng vai trò như một chiếc la bàn, giúp nhà đầu tư định hướng trong việc đánh giá mức độ “đắt” hay “rẻ” của một cổ phiếu so với giá trị tài sản hữu hình được ghi nhận trên sổ sách kế toán của doanh nghiệp.  

Chỉ Số P/B là gì ? Cách ứng dụng trong định giá cổ phiếu

Vậy tại sao chỉ số P/B lại cần thiết, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư tại thị trường Việt Nam?

Thứ nhất, chỉ số P/B cung cấp một góc nhìn trực quan về mối quan hệ giữa giá thị trường mà cộng đồng đầu tư đang trả cho một cổ phiếu và giá trị tài sản hữu hình mà công ty thực sự sở hữu sau khi trừ đi các khoản nợ. Nó giúp trả lời câu hỏi: “Nhà đầu tư đang trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng tài sản ghi sổ của công ty?”.  

Thứ hai, P/B là một trong những chỉ số định giá phổ biến nhất, thường được sử dụng song hành cùng các chỉ số khác như P/E (Giá trên Thu nhập) hay EV/EBITDA (Giá trị Doanh nghiệp trên Lợi nhuận trước Thuế, Lãi vay và Khấu hao) để có được bức tranh định giá đa chiều và toàn diện hơn về một cổ phiếu. Việc chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất có thể dẫn đến những kết luận sai lệch.

Xem thêm: Chỉ số P/E là gì ?

Thứ ba, chỉ số P/B là công cụ đặc biệt hữu ích trong việc sàng lọc và tìm kiếm những cổ phiếu có khả năng đang bị thị trường định giá thấp hơn giá trị thực của chúng – hay còn gọi là cổ phiếu giá trị.

Nhiều nhà đầu tư theo trường phái giá trị coi P/B thấp là một trong những tiêu chí quan trọng ban đầu để tìm kiếm cơ hội đầu tư tiềm năng.  

Bài viết này được Phân Tích Cổ Phiếu biên soạn nhằm cung cấp một cái nhìn chi tiết, dễ hiểu và thực tế về chỉ số P/B cho các nhà đầu tư cá nhân và những người đang tìm hiểu về phân tích tài chính tại Việt Nam.

Chỉ Số P/B là gì ?
Chỉ Số P/B là gì ?

Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã từ khái niệm cơ bản, công thức tính, cách diễn giải ý nghĩa, những ưu điểm, hạn chế cần lưu ý, cho đến việc ứng dụng chỉ số P/B vào thực tế đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.

Giải mã chỉ số P/B (price-to-book ratio)

Để hiểu rõ và sử dụng hiệu quả chỉ số P/B, trước hết cần nắm vững định nghĩa cốt lõi và cách tính toán các thành phần cấu tạo nên nó.

1. Định nghĩa cốt lõi: Chỉ số P/B là gì?

Chỉ số P/B (Price-to-Book Ratio) là một tỷ lệ tài chính dùng để so sánh Giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu (Price) với Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (Book Value per Share – BVPS) của chính doanh nghiệp đó.  

Về bản chất, chỉ số P/B cho biết thị trường (thông qua giá cổ phiếu) đang định giá tài sản ròng (ghi nhận trên sổ sách) của công ty cao gấp bao nhiêu lần.

Hay nói cách khác, chỉ số này thể hiện mức giá mà nhà đầu tư sẵn lòng bỏ ra cho mỗi đồng giá trị tài sản hữu hình thuộc về cổ đông sau khi đã trừ hết nợ phải trả.  

Ví dụ, nếu một cổ phiếu có chỉ số P/B là 2, điều này có nghĩa là giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu đó trên thị trường đang cao gấp đôi giá trị sổ sách tính trên mỗi cổ phiếu. Nhà đầu tư đang chấp nhận trả 2 đồng để sở hữu 1 đồng giá trị tài sản ghi sổ của công ty.  

2. Giá trị sổ sách: Nền tảng của chỉ số P/B

Giá trị sổ sách (Book Value), hay còn gọi là Giá trị ghi sổ, là thành phần cốt yếu để tính toán chỉ số P/B.

Khái niệm: Giá trị sổ sách đại diện cho giá trị tài sản ròng của công ty thuộc về các cổ đông phổ thông, được xác định dựa trên các số liệu kế toán trong Báo cáo tài chính.

Nó được tính bằng cách lấy tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ phải trả và các tài sản vô hình. Về lý thuyết, đây là số tiền mà cổ đông có thể nhận được trên mỗi cổ phiếu nếu công ty ngừng hoạt động, thanh lý toàn bộ tài sản hữu hình và trả hết các khoản nợ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là giá trị lý thuyết, giá trị thực tế khi thanh lý có thể khác.

Công thức tính BVPS phổ biến: Giá trị sổ sách thường được biểu thị trên cơ sở mỗi cổ phiếu (Book Value Per Share – BVPS). Có một số cách tính BVPS thường gặp:

Công thức chi tiết (loại trừ tài sản vô hình):

BVPS = (Tổng tài sản – Tài sản vô hình – Nợ phải trả) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Công thức này được nhiều nhà phân tích ưa chuộng vì nó tập trung vào giá trị tài sản hữu hình, loại bỏ các tài sản khó định giá và có thể không có giá trị khi thanh lý như lợi thế thương mại, bằng sáng chế.

Công thức đơn giản hóa (dựa trên Vốn chủ sở hữu):

BVPS = Vốn chủ / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Đây là công thức rất phổ biến trên các trang dữ liệu tài chính và trong các báo cáo phân tích do tính đơn giản và dễ dàng lấy số liệu từ Bảng cân đối kế toán. Vốn chủ sở hữu về cơ bản đã là Tổng tài sản trừ Tổng nợ.

Biến thể khác

BVPS = (Vốn chủ – Lợi ích cổ đông không kiểm soát) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Một số nguồn có thể điều chỉnh thêm công thức bằng cách trừ đi Cổ phiếu ưu đãi hoặc Lợi ích cổ đông không kiểm soát khỏi Vốn chủ sở hữu để tính toán giá trị sổ sách thuộc về cổ đông phổ thông một cách chính xác hơn.  

Việc tồn tại các cách tính BVPS khác nhau là một điểm quan trọng nhà đầu tư cần nhận thức.

Khi so sánh chỉ số P/B giữa các công ty hoặc từ các nguồn dữ liệu khác nhau, cần kiểm tra xem họ đã sử dụng công thức BVPS nào.

Sự khác biệt nhỏ trong cách tính BVPS có thể dẫn đến chỉ số P/B khác nhau, ảnh hưởng đến việc đánh giá và so sánh.

Do đó, việc hiểu rõ phương pháp tính toán đằng sau con số P/B là cần thiết để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong phân tích.

3. Công thức tính chỉ số P/B

Sau khi đã xác định được Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS), việc tính toán chỉ số P/B trở nên đơn giản:

P/B = Giá thị trường (Price) / Giá trị sổ sách của 1 cổ phiếu (BVPS)

Trong đó:

Giá thị trường của cổ phiếu (Price): Là giá giao dịch đóng cửa gần nhất của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Giá này được xác định bởi cung cầu thị trường chứ không phải do doanh nghiệp ấn định.  

Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS): Được tính theo một trong các công thức đã nêu ở mục 2 bên trên, dựa trên số liệu từ Báo cáo tài chính gần nhất (thường là quý hoặc năm gần nhất).

Công thức tính chỉ số P/B
Công thức tính chỉ số P/B

4. Ví dụ tính giá trị P/B cho cổ phiếu HPG năm 2024

Để hiểu rõ hơn cách tính, chúng ta hãy xem xét ví dụ cụ thể với cổ phiếu HPG của Tập đoàn Hòa Phát, một cổ phiếu rất quen thuộc với nhà đầu tư Việt Nam.

Giả định chúng ta sử dụng số liệu vào thời điểm cuối năm 2023 hoặc đầu năm 2024.

Bước 1: Xác định Giá thị trường (P): Giả sử tại thời điểm phân tích (ví dụ, theo dữ liệu tham khảo từ CafeF vào khoảng cuối 2023/đầu 2024), giá đóng cửa của cổ phiếu HPG là 24,850 VNĐ/cổ phiếu.  

Bước 2: Xác định Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS): Dựa vào Báo cáo tài chính hợp nhất cuối năm 2023 của HPG, hoặc các nguồn tổng hợp dữ liệu tài chính uy tín:

Vốn chủ sở hữu (thuộc về cổ đông công ty mẹ) vào cuối năm 2023 là khoảng 114,396 tỷ VNĐ (ước tính dựa trên BVPS và số lượng cổ phiếu).

Số lượng cổ phiếu đang lưu hành vào cuối năm 2023 là khoảng 6,396 triệu cổ phiếu.  

Các nguồn dữ liệu như CafeF, Vietstock và VDSC đều cung cấp giá trị BVPS của HPG vào cuối năm 2023 hoặc đầu 2024 trong khoảng 17,880 VNĐ đến 17,924 VNĐ. Chúng ta sử dụng con số 17,880 VNĐ từ CafeF để nhất quán với nguồn giá thị trường đã lấy.  

Lưu ý: Việc tính toán BVPS chính xác đòi hỏi truy cập BCTC chi tiết. Ở đây chúng ta sử dụng số liệu tổng hợp từ các nguồn uy tín để minh họa.

Bước 3: Tính chỉ số P/B:

Như vậy, tại thời điểm xem xét, chỉ số P/B của HPG là khoảng 1.39 lần. Điều này có nghĩa là thị trường đang định giá mỗi cổ phiếu HPG cao hơn 1.39 lần so với giá trị sổ sách của nó.

“Đọc vị” Chỉ số P/B: Cao hay Thấp có ý nghĩa gì ?

Sau khi tính được chỉ số P/B, bước quan trọng tiếp theo là diễn giải ý nghĩa của nó. Một con số P/B đứng riêng lẻ không mang nhiều ý nghĩa nếu không được đặt vào đúng ngữ cảnh.

Chỉ số P/B: Cao hay Thấp có ý nghĩa gì ?
Chỉ số P/B: Cao hay Thấp có ý nghĩa gì ?

1. P/B thấp (thường < 1): Món hời hay cạm bẫy ?

Khi chỉ số P/B của một cổ phiếu thấp, đặc biệt là dưới 1, nó thường thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Tiềm năng định giá thấp: Theo lý thuyết đầu tư giá trị, P/B < 1 có nghĩa là giá thị trường của cổ phiếu đang thấp hơn cả giá trị tài sản ghi trên sổ sách của công ty.

Điều này có thể được xem là một dấu hiệu cho thấy cổ phiếu đang bị định giá rẻ, một “món hời” tiềm năng mà thị trường có thể đang bỏ qua.

Các nhà đầu tư giá trị thường tìm kiếm những cơ hội như vậy với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tăng trở lại để phản ánh đúng giá trị sổ sách hoặc giá trị nội tại của nó.  

Cảnh báo rủi ro: Tuy nhiên, một chỉ số P/B thấp không phải lúc nào cũng là tín hiệu tốt. Nó cũng có thể là một lời cảnh báo về những vấn đề tiềm ẩn của doanh nghiệp. Một số lý do phổ biến khiến P/B thấp bao gồm:

  • Triển vọng kém: Thị trường có thể đang đánh giá thấp khả năng tăng trưởng và sinh lời trong tương lai của công ty. Nhà đầu tư không tin rằng công ty có thể sử dụng hiệu quả tài sản hiện có để tạo ra lợi nhuận, do đó họ chỉ sẵn sàng trả một mức giá thấp.
  • Vấn đề nội tại: Công ty có thể đang đối mặt với những khó khăn nghiêm trọng về tài chính (nợ nần chồng chất, dòng tiền yếu), hoạt động kinh doanh (mất thị phần, sản phẩm lỗi thời) hoặc quản trị doanh nghiệp.
  • Chất lượng tài sản thấp: Giá trị tài sản ghi trên sổ sách có thể không phản ánh đúng giá trị thực tế nếu chúng là những tài sản khó thanh lý, lỗi thời, hoặc thậm chí bị “thổi phồng” giá trị thông qua các thủ thuật kế toán.
  • Hiệu quả sử dụng vốn kém: Công ty có thể có nhiều tài sản nhưng lại tạo ra tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) rất thấp, cho thấy việc quản lý và sử dụng tài sản không hiệu quả.

Do đó, việc P/B < 1 không tự động đồng nghĩa với việc cổ phiếu đó “rẻ” và đáng mua. Nó chỉ nên được coi là một điểm khởi đầu để nhà đầu tư tiến hành phân tích sâu hơn.

Câu hỏi quan trọng cần đặt ra là: Tại sao chỉ số P/B lại thấp?

Liệu đó là do sự bi quan nhất thời và không hợp lý của thị trường, hay là dấu hiệu của những vấn đề cơ bản, mang tính hệ thống của doanh nghiệp?

Chỉ khi trả lời được câu hỏi này, nhà đầu tư mới có thể đưa ra quyết định đúng đắn.

2. Chỉ số P/B Cao (> 1): Kỳ vọng tương lai hay bong bóng giá ?

Ngược lại với P/B thấp, chỉ số P/B cao (lớn hơn 1 và đặc biệt là cao hơn nhiều so với trung bình ngành) cũng cần được diễn giải một cách cẩn trọng.

Kỳ vọng tăng trưởng: Thông thường, chỉ số P/B cao là dấu hiệu cho thấy thị trường đang đặt kỳ vọng lớn vào triển vọng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

Nhà đầu tư tin rằng công ty sẽ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận mạnh mẽ, làm gia tăng giá trị sổ sách trong tương lai, và do đó, họ sẵn sàng trả một mức giá cao hơn đáng kể so với giá trị sổ sách hiện tại để sở hữu cổ phiếu.  

Tài sản “ngầm” hoặc lợi thế cạnh tranh: P/B cao cũng có thể xuất phát từ việc doanh nghiệp sở hữu những tài sản vô hình giá trị lớn không được phản ánh đầy đủ trên bảng cân đối kế toán (như thương hiệu mạnh, công nghệ độc quyền, mạng lưới phân phối rộng khắp, đội ngũ nhân sự tài năng).

Hoặc, các tài sản hữu hình của công ty (như quỹ đất lớn ở vị trí đắc địa) có giá trị thị trường thực tế cao hơn rất nhiều so với giá gốc được ghi nhận theo nguyên tắc kế toán.

Những yếu tố này tạo nên lợi thế cạnh tranh và tiềm năng sinh lời vượt trội, biện minh cho mức định giá P/B cao.

Rủi ro định giá quá cao: Mặt khác, P/B quá cao so với mức trung bình của ngành hoặc so với chính lịch sử của cổ phiếu đó có thể là một tín hiệu nguy hiểm, cho thấy cổ phiếu đang bị định giá quá mức (overvalued), thậm chí là bong bóng giá.

Nếu kết quả kinh doanh trong tương lai không đáp ứng được kỳ vọng cao của thị trường, giá cổ phiếu có thể bị điều chỉnh giảm mạnh.

Ảnh hưởng của Nợ vay: Một yếu tố kỹ thuật cần lưu ý là cơ cấu vốn. Một công ty sử dụng đòn bẩy tài chính cao (vay nợ nhiều) sẽ có Vốn chủ sở hữu (mẫu số của BVPS) thấp hơn so với một công ty tương tự nhưng ít vay nợ hơn.

Điều này có thể làm cho chỉ số P/B trở nên cao một cách “nhân tạo” mà không nhất thiết phản ánh kỳ vọng tăng trưởng hay chất lượng tài sản vượt trội. Do đó, khi thấy P/B cao, cần xem xét thêm tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu.  

Như vậy, P/B cao không phải lúc nào cũng xấu, nhưng nó đòi hỏi sự thẩm định kỹ lưỡng từ nhà đầu tư.

Cần phải đánh giá xem liệu mức giá cao đó có được hỗ trợ bởi nền tảng cơ bản vững chắc (tăng trưởng lợi nhuận bền vững, ROE cao, lợi thế cạnh tranh rõ ràng) hay chỉ là sự lạc quan thái quá của thị trường.

Việc chỉ số P/B cao do sử dụng đòn bẩy lớn cũng là một yếu tố rủi ro cần cân nhắc.

3. Không có P/B “Tốt” tuyệt đối: Ngữ cảnh là Vua

Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng chỉ số P/B là áp dụng một ngưỡng “tốt” hoặc “xấu” chung cho tất cả các cổ phiếu. Thực tế, ý nghĩa của chỉ số P/B phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.

P/B thay đổi theo ngành: Mỗi ngành kinh doanh có những đặc thù riêng về cơ cấu tài sản, mức độ thâm dụng vốn, tốc độ tăng trưởng, và rủi ro kinh doanh. Điều này dẫn đến việc các ngành khác nhau sẽ có mức P/B trung bình khác nhau. Ví dụ:

Ngành công nghệ, dịch vụ thường có chỉ số P/B cao do giá trị chủ yếu nằm ở tài sản vô hình và tiềm năng tăng trưởng nhanh.

Ngành ngân hàng, bảo hiểm có P/B thường xoay quanh một mức nhất định, phản ánh giá trị tài sản tài chính và khả năng sinh lời từ vốn.

Ngành tiện ích (điện, nước) thường có P/B thấp hơn do tốc độ tăng trưởng chậm và ổn định hơn. Do đó, không thể nói P/B = 3 là cao hay thấp nếu không biết cổ phiếu đó thuộc ngành nào.

Tầm quan trọng của So sánh: Để đánh giá một cách hợp lý chỉ số P/B của một cổ phiếu, việc so sánh là tối quan trọng:

So sánh với Trung bình ngành: Đây là bước cơ bản nhất. P/B của cổ phiếu đang cao hơn, thấp hơn hay tương đương với mức trung bình của các công ty cùng ngành? Điều này giúp xác định vị thế tương đối của cổ phiếu đó trên thị trường.

So sánh với Lịch sử của chính nó: Xem xét P/B hiện tại so với mức P/B trung bình trong quá khứ (ví dụ 3-5 năm) của chính cổ phiếu đó.

Điều này cho biết thị trường đang định giá cổ phiếu này lạc quan hơn hay bi quan hơn so với trước đây. Ví dụ, P/B hiện tại của HPG thấp hơn mức trung bình 10 năm của nó.

So sánh với các Công ty tương đồng (Peer Companies): So sánh P/B với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp có cùng quy mô, mô hình kinh doanh, thị trường hoạt động sẽ cho cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn là chỉ so với trung bình ngành nói chung. 

Mức P/B tham khảo: Mặc dù không có con số kỳ diệu, một số ngưỡng tham khảo thường được đề cập:

P/B < 1: Thường được coi là vùng hấp dẫn đối với nhà đầu tư giá trị.

P/B < 3: Một số nhà đầu tư giá trị có thể mở rộng tiêu chí đến mức này.

Tại Việt Nam (tham khảo 2024): P/B trung bình ngành ngân hàng dao động quanh 1.5x. Các ngành khác như công nghệ (FPT có P/B > 5x ) hay sản xuất thép (HPG có P/B ~1.4x ) có mức P/B rất khác biệt.

Chỉ số P/B Trung bình/Tham khảo một số Ngành tại Việt Nam (2024)

NgànhP/B Trung bình/Tham khảoCổ phiếu Tiêu biểuGhi chú
Ngân hàng~ 1.5xVCB, CTG, TCB, MBBMức P/B tương đối ổn định, phản ánh tài sản tài chính. Có sự phân hóa (VCB thường > 2.5x)
Công nghệCao (> 4x)FPTP/B cao do tài sản vô hình lớn và kỳ vọng tăng trưởng cao
Sản xuất (Thép)~ 1.4x – 1.5x HPG, HSG, NKGPhụ thuộc chu kỳ ngành, tài sản hữu hình lớn nhưng cần lưu ý giá gốc vs. thị trường
Bất động sảnBiến động rộngVHM, KDH, NLGP/B chịu ảnh hưởng lớn bởi giá trị quỹ đất (thị trường vs. sổ sách), đòn bẩy tài chính
Bán lẻThường > 2xMWG, PNJP/B cao phản ánh giá trị thương hiệu, mạng lưới và kỳ vọng phục hồi tiêu dùng

Lưu ý: Các số liệu P/B trung bình ngành chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và nguồn dữ liệu.

Bảng trên minh họa rõ ràng tầm quan trọng của việc xem xét P/B trong bối cảnh ngành. Nó giúp nhà đầu tư có một điểm neo để bắt đầu đánh giá, thay vì nhìn vào con số P/B một cách cô lập.

4. Kết hợp P/B và ROE – Bộ đôi Hoàn hảo ?

Để khắc phục những hạn chế của việc sử dụng chỉ số P/B đơn lẻ, các nhà phân tích thường kết hợp nó với chỉ số ROE (Return on Equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).

Mối quan hệ: ROE đo lường mức độ hiệu quả mà công ty sử dụng vốn của cổ đông để tạo ra lợi nhuận. Về mặt lý thuyết, một công ty có khả năng tạo ra ROE cao và bền vững thì xứng đáng được thị trường định giá cao hơn trên giá trị sổ sách của nó (tức là có P/B cao hơn). Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn cho những tài sản có khả năng sinh lời tốt.  

Sử dụng kết hợp để đánh giá: Việc xem xét đồng thời P/B và ROE mang lại cái nhìn sâu sắc hơn:

P/B cao + ROE cao: Thường là dấu hiệu của một công ty chất lượng tốt, tăng trưởng hiệu quả và được thị trường đánh giá cao. Tuy nhiên, cần xem xét liệu mức P/B có quá cao so với mức ROE hay không.

P/B thấp + ROE cao: Đây có thể là trường hợp hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư giá trị. Nó cho thấy công ty hoạt động hiệu quả, sinh lời tốt trên vốn chủ sở hữu, nhưng vì lý do nào đó (có thể là tạm thời) mà thị trường đang định giá thấp cổ phiếu. Đây là cơ hội tiềm năng.  

P/B cao + ROE thấp: Đây là tín hiệu cảnh báo rõ ràng nhất. Cổ phiếu đang được định giá cao (P/B cao) nhưng khả năng sinh lời thực tế lại kém (ROE thấp). Rủi ro cổ phiếu bị định giá quá cao là rất lớn.  

P/B thấp + ROE thấp: Thường là dấu hiệu của một công ty hoạt động kém hiệu quả, gặp khó khăn trong kinh doanh. Mặc dù P/B thấp, nhưng chưa chắc đã là cơ hội tốt nếu không có dấu hiệu cải thiện về ROE.

Ứng dụng đặc biệt cho Ngân hàng: Sự kết hợp chỉ số P/B và chỉ số ROE đặc biệt phát huy tác dụng khi phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng. Do đặc thù tài sản của ngân hàng chủ yếu là tài sản tài chính và thường được đánh giá lại gần với giá trị thị trường, mối quan hệ giữa khả năng sinh lời (ROE) và định giá trên sổ sách (P/B) trở nên rõ ràng hơn.

Việc kết hợp ROE vào phân tích giúp làm rõ ý nghĩa của chỉ số P/B. ROE cung cấp thông tin về chất lượng và hiệu quả hoạt động đằng sau con số giá trị sổ sách.

Nó giúp phân biệt một công ty có chỉ số P/B thấp vì đang gặp khó khăn thực sự (ROE thấp) với một công ty P/B thấp nhưng hoạt động tốt (ROE cao) và có thể đang bị thị trường tạm thời bỏ qua.

Tương tự, nó giúp kiểm chứng xem liệu mức P/B cao có thực sự được biện minh bởi khả năng sinh lời vượt trội hay không.

Phân tích chỉ số P/B mà không xem xét ROE giống như nhìn vào giá trị tài sản mà không biết tài sản đó có tạo ra tiền hay không.

Ưu điểm và hạn chế cần biết của chỉ số P/B

Như mọi công cụ phân tích, chỉ số P/B có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Hiểu rõ những điều này giúp nhà đầu tư sử dụng P/B một cách hiệu quả và tránh được những sai lầm không đáng có.

Ưu điểm và hạn chế cần biết của chỉ số P/B
Ưu điểm và hạn chế cần biết của chỉ số P/B

1. Ưu điểm: Khi nào P/B phát huy thế mạnh ?

Định giá công ty thua lỗ: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của P/B là khả năng áp dụng cho cả những doanh nghiệp đang kinh doanh thua lỗ (có EPS âm).

Bởi vì Giá trị sổ sách (BVPS) thường luôn dương (trừ trường hợp công ty có vốn chủ sở hữu âm do lỗ lũy kế quá lớn), nên chỉ số P/B vẫn có thể tính toán được.

Điều này làm cho chỉ số P/B trở thành công cụ hữu ích khi chỉ số P/E (vốn dựa trên EPS) trở nên vô nghĩa (do EPS âm hoặc bằng 0).

Tính ổn định cao hơn EPS: Giá trị sổ sách thường có tính ổn định và ít biến động hơn so với Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).

EPS có thể thay đổi đột ngột giữa các quý hoặc các năm do yếu tố mùa vụ, biến động kinh tế, hoặc các khoản thu nhập/chi phí bất thường.

Ngược lại, giá trị sổ sách là giá trị tích lũy qua thời gian, nên thường thay đổi từ từ hơn. Do đó, khi EPS của một công ty biến động quá lớn khiến chỉ số P/E trở nên khó diễn giải, P/B có thể là một chỉ số thay thế đáng tin cậy hơn để đánh giá xu hướng định giá dài hạn.

Phù hợp với ngành có tài sản hữu hình lớn: Chỉ số P/B phát huy hiệu quả cao nhất khi được sử dụng để đánh giá các công ty trong những ngành mà tài sản hữu hình đóng vai trò chủ đạo và giá trị sổ sách phản ánh tương đối sát giá trị thực của tài sản. Các ngành điển hình bao gồm:

  • Ngân hàng: Tài sản chủ yếu là các khoản cho vay, đầu tư tài chính, tiền mặt – những tài sản thường được định giá lại theo giá thị trường hoặc có giá trị thu hồi tương đối rõ ràng.
  • Bảo hiểm: Có các khoản đầu tư tài chính lớn và dự phòng nghiệp vụ.
  • Công ty Chứng khoán/Đầu tư: Tương tự ngân hàng, nắm giữ nhiều tài sản tài chính.
  • Một số công ty Sản xuất nặng, Bất động sản: Có nhiều nhà xưởng, máy móc, thiết bị, hàng tồn kho, quỹ đất. Tuy nhiên, cần lưu ý hạn chế về giá gốc so với giá thị trường đối với các tài sản này.

2. Hạn chế: Những “điểm mù” của P/B

Bên cạnh những ưu điểm, chỉ số P/B cũng có những hạn chế quan trọng mà nhà đầu tư cần phải nhận thức rõ:

Bỏ qua Tài sản Vô hình: Đây được coi là hạn chế lớn nhất và ngày càng trở nên nghiêm trọng trong nền kinh tế hiện đại.

P/B chỉ tập trung vào giá trị tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc, đất đai…) được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.

Nó hoàn toàn bỏ qua giá trị của các tài sản vô hình – những yếu tố lại đang là động lực tăng trưởng và tạo ra lợi thế cạnh tranh cốt lõi cho rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, dịch vụ, hàng tiêu dùng.

Các tài sản vô hình này bao gồm: thương hiệu, uy tín, lòng trung thành của khách hàng, bằng sáng chế, bản quyền phần mềm, công nghệ độc quyền, mạng lưới phân phối, văn hóa doanh nghiệp, chất lượng đội ngũ nhân sự….

Do đó, việc sử dụng chỉ số P/B để đánh giá các công ty có giá trị chủ yếu nằm ở tài sản vô hình (như FPT) sẽ không chính xác và có thể dẫn đến kết luận sai lầm rằng cổ phiếu đó “đắt” một cách vô lý.  

Giá trị Sổ sách ≠ Giá trị Thị trường: Nguyên tắc kế toán (đặc biệt là Chuẩn mực Kế toán Việt Nam – VAS) thường yêu cầu ghi nhận tài sản theo giá gốc (historical cost) – tức là giá tại thời điểm mua hoặc hình thành tài sản.

Giá trị này có thể trở nên lỗi thời và khác biệt rất lớn so với giá trị thị trường hiện tại của tài sản đó, đặc biệt là đối với các tài sản dài hạn như bất động sản.

Một mảnh đất công ty mua cách đây 10 năm với giá 1 tỷ đồng có thể vẫn được ghi nhận trên sổ sách với giá trị còn lại (sau khấu hao nếu có) không xa mức 1 tỷ, trong khi giá thị trường hiện tại của nó có thể đã lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm tỷ đồng.

Sự khác biệt này làm cho giá trị sổ sách không phản ánh đúng giá trị kinh tế thực của tài sản, và do đó, chỉ số P/B cũng bị sai lệch.  

Ảnh hưởng của Chuẩn mực Kế toán (VAS vs. IFRS): Vấn đề về giá trị sổ sách càng trở nên phức tạp hơn trong bối cảnh Việt Nam đang trong lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) thay thế cho VAS.

Có những khác biệt căn bản giữa hai hệ thống chuẩn mực này ảnh hưởng trực tiếp đến cách ghi nhận và trình bày tài sản, nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu – những thành phần cấu tạo nên giá trị sổ sách:

Giá trị hợp lý (Fair Value): IFRS cho phép và đôi khi yêu cầu sử dụng giá trị hợp lý để đo lường một số loại tài sản và nợ phải trả, thay vì chỉ dựa vào giá gốc như VAS. Việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý có thể làm thay đổi đáng kể giá trị sổ sách.  

Tổn thất tài sản (Impairment): IFRS có các quy định chặt chẽ về việc ghi nhận chi phí tổn thất khi giá trị ghi sổ của tài sản cao hơn giá trị có thể thu hồi của nó, điều mà VAS chưa có chuẩn mực tương đương. Việc ghi nhận tổn thất sẽ làm giảm giá trị sổ sách.  

Các chuẩn mực khác: IFRS có các quy định khác biệt đáng kể so với VAS về nhiều chủ đề như thuê tài sản (IFRS 16) , ghi nhận doanh thu (IFRS 15) , phúc lợi cho người lao động (IAS 19) , và cách trình bày báo cáo tài chính (IAS 1).

Tất cả những thay đổi này đều có khả năng tác động đến các chỉ tiêu trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, từ đó ảnh hưởng đến giá trị sổ sách (Vốn chủ sở hữu).  

Hệ quả đối với chỉ số P/B: Khi các doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi sang IFRS, giá trị sổ sách của họ có thể thay đổi đáng kể so với khi áp dụng VAS, ngay cả khi hoạt động kinh doanh không thay đổi.

Điều này sẽ trực tiếp làm thay đổi chỉ số P/B. Ví dụ, nếu một công ty đánh giá lại bất động sản đầu tư theo giá trị hợp lý tăng lên, BVPS sẽ tăng và P/B sẽ giảm (giả định giá thị trường không đổi).

Ngược lại, nếu công ty ghi nhận một khoản tổn thất tài sản lớn, BVPS sẽ giảm và P/B sẽ tăng. Sự thay đổi này đặt ra thách thức cho nhà đầu tư khi so sánh P/B của các công ty đang áp dụng các chuẩn mực khác nhau, hoặc khi so sánh P/B lịch sử của một công ty qua giai đoạn chuyển đổi.

Việc hiểu rõ doanh nghiệp đang áp dụng chuẩn mực nào và những tác động tiềm ẩn của việc chuyển đổi là rất quan trọng để diễn giải P/B một cách chính xác.

Độ trễ Thông tin: Giá trị sổ sách thường chỉ được cập nhật và công bố theo quý hoặc theo năm thông qua Báo cáo tài chính.

Trong khi đó, giá thị trường của cổ phiếu biến động liên tục hàng ngày. Độ trễ này có nghĩa là chỉ số P/B mà nhà đầu tư thấy có thể không phản ánh tình hình tài sản mới nhất của công ty so với diễn biến giá tức thời.  

Không phản ánh Khả năng sinh lời: Chỉ số P/B chỉ tập trung vào giá trị tài sản trên sổ sách, nó không cho biết công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận từ những tài sản đó hiệu quả đến mức nào.

Một công ty có thể có P/B thấp nhưng nếu ROE cũng thấp, điều đó không có nhiều ý nghĩa tích cực.

Ứng dụng P/B trong Đầu tư Thực tế tại Việt Nam  

Hiểu rõ lý thuyết là một chuyện, áp dụng vào thực tế đầu tư tại thị trường Việt Nam lại là một câu chuyện khác. Dưới đây là một số gợi ý về cách ứng dụng chỉ số P/B một cách hiệu quả.

Ứng dụng P/B trong Đầu tư Thực tế tại Việt Nam  
Ứng dụng P/B trong Đầu tư Thực tế tại Việt Nam  

1. Ngành nào “phù hợp” chỉ số P/B ?

Như đã phân tích ở phần ưu điểm và hạn chế, chỉ số P/B tỏ ra hữu ích nhất đối với những ngành mà:

Tài sản hữu hình chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản: Điều này giúp giá trị sổ sách có ý nghĩa hơn trong việc phản ánh quy mô tài sản của doanh nghiệp.

Giá trị tài sản trên sổ sách tương đối gần với giá trị thị trường hoặc giá trị có thể thanh lý: Điều này thường xảy ra với các tài sản tài chính.

Dựa trên các tiêu chí này, các ngành tại Việt Nam thường được xem là phù hợp để áp dụng phân tích P/B bao gồm:

Ngân hàng: Đây là ngành mà chỉ số P/B được sử dụng rộng rãi nhất. Tài sản chính của ngân hàng là tiền mặt, các khoản cho vay và đầu tư chứng khoán, vốn có tính thanh khoản cao và thường được định giá lại theo quy định hoặc giá thị trường. P/B kết hợp với ROE là bộ đôi phân tích quan trọng cho ngành này.

Bảo hiểm và Công ty Chứng khoán/Đầu tư: Tương tự ngân hàng, các định chế tài chính này nắm giữ lượng lớn tài sản tài chính, làm cho giá trị sổ sách trở nên có ý nghĩa hơn.

Một số công ty Sản xuất nặng (Thép, Xi măng…), Tài nguyên cơ bản: Các công ty này có giá trị tài sản cố định (nhà máy, thiết bị) và hàng tồn kho lớn. Tuy nhiên, cần hết sức lưu ý đến sự khác biệt giữa giá gốc và giá trị thị trường của tài sản cố định, cũng như chất lượng và khả năng tiêu thụ của hàng tồn kho.

Bất động sản: Mặc dù P/B có thể dùng để tham khảo, nhưng cần rất thận trọng do giá trị quỹ đất thực tế thường khác xa giá trị ghi sổ. Phân tích chỉ số P/B ngành này cần đi sâu vào đánh giá giá trị thị trường của các dự án và tài sản.

Ngược lại, những ngành mà P/B ít phù hợp hơn hoặc cần được sử dụng với sự dè dặt tối đa bao gồm:

Công nghệ, Phần mềm, Dịch vụ Tư vấn: Giá trị cốt lõi nằm ở tài sản vô hình như trí tuệ, thương hiệu, phần mềm, dữ liệu khách hàng. Chỉ số P/B của các công ty này thường rất cao và không phản ánh đúng giá trị.

Bán lẻ (có thương hiệu mạnh), Hàng tiêu dùng: Giá trị thương hiệu, mạng lưới phân phối, và lòng trung thành của khách hàng là yếu tố quyết định, nhưng lại không được ghi nhận đầy đủ trên sổ sách.

Tuy nhiên, đây không phải là quy tắc cứng nhắc. Ngay cả đối với các công ty công nghệ hay dịch vụ, việc xem xét P/B vẫn có thể cung cấp một góc nhìn (ví dụ, so sánh chỉ số P/B của công ty với lịch sử của chính nó hoặc với các công ty cùng ngành để xem xu hướng định giá tương đối).

Điều quan trọng là phải luôn ý thức được giới hạn của chỉ số P/B trong từng trường hợp cụ thể và không bao giờ coi nó là yếu tố duy nhất.

2. Sử dụng chỉ số P/B để săn cổ phiếu giá trị

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của chỉ số P/B là làm công cụ sàng lọc ban đầu trong chiến lược đầu tư giá trị, đặc biệt là theo phương pháp của Benjamin Graham.

Triết lý cơ bản là tìm mua những cổ phiếu đang được thị trường bán với giá thấp hơn giá trị nội tại hoặc giá trị tài sản ròng của chúng.  

Quy trình sàng lọc và phân tích có thể diễn ra như sau:

Sàng lọc ban đầu: Sử dụng các công cụ lọc cổ phiếu để tìm ra danh sách các công ty có chỉ số P/B thấp (ví dụ: chỉ số P/B < 1 hoặc P/B thấp hơn đáng kể so với trung bình ngành và lịch sử).

Phân tích sâu hơn về lý do P/B thấp: Không phải mọi cổ phiếu có chỉ số P/B thấp đều là cơ hội. Cần loại bỏ những công ty có chỉ số P/B thấp do những lý do tiêu cực như: tình hình tài chính yếu kém (nợ cao, dòng tiền âm), kinh doanh thua lỗ kéo dài, triển vọng ngành mờ mịt, chất lượng tài sản bị nghi ngờ, hoặc ban lãnh đạo yếu kém.

Kết hợp với các chỉ số khác: Đánh giá thêm các chỉ số quan trọng khác như ROE, P/E, tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu, biên lợi nhuận, dòng tiền hoạt động… Ưu tiên những công ty có P/B thấp nhưng vẫn duy trì được ROE ở mức chấp nhận được (hoặc có dấu hiệu cải thiện), P/E hợp lý, và tình hình tài chính lành mạnh.

Phân tích định tính: Xem xét các yếu tố về chất lượng như mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh bền vững (nếu có), chất lượng ban lãnh đạo, và triển vọng dài hạn của ngành.

Chỉ những cổ phiếu vượt qua được các bước phân tích sâu này mới thực sự được coi là “cổ phiếu giá trị” tiềm năng, nơi chỉ số P/B thấp phản ánh sự định giá sai lệch của thị trường chứ không phải vấn đề nội tại của doanh nghiệp.

3. Phân tích nhanh P/B của VCB, HPG, FPT (2024)

Để thấy rõ sự khác biệt trong việc diễn giải chỉ số P/B, hãy xem xét nhanh ba cổ phiếu đại diện cho ba nhóm ngành khác nhau tại Việt Nam vào năm 2024:

VCB (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Ngành Ngân hàng)

Mức P/B: Thường xuyên duy trì ở mức cao so với trung bình ngành, thường trên 2.5 lần, có thời điểm lên đến 2.75 lần.

Diễn giải: Mức P/B cao này phản ánh vị thế là ngân hàng hàng đầu Việt Nam, có chất lượng tài sản tốt nhất nhì hệ thống, hiệu quả hoạt động vượt trội (thể hiện qua ROE cao), và sự tin tưởng của nhà đầu tư vào thương hiệu và ban lãnh đạo.

Thị trường sẵn sàng trả một mức giá cao cho chất lượng và sự ổn định này. P/B cao của VCB thường được coi là hợp lý khi đi kèm với ROE cao tương xứng.

HPG (Tập đoàn Hòa Phát – Ngành Sản xuất Thép)

Mức P/B: Có sự biến động theo chu kỳ ngành thép. Vào năm 2024, chỉ số P/B của HPG dao động quanh mức 1.4x – 1.5x.

Mức này đáng chú ý là thấp hơn so với chỉ số P/B trung bình trong 10 năm gần nhất của chính HPG (khoảng 1.86x). Có thời điểm khó khăn, chỉ số P/B từng về gần 1.

Diễn giải: Là một doanh nghiệp sản xuất thép với quy mô tài sản hữu hình rất lớn, việc chỉ số P/B > 1 cho thấy thị trường vẫn định giá HPG cao hơn giá trị tài sản ghi sổ.

Tuy nhiên, mức P/B hiện tại thấp hơn trung bình lịch sử có thể phản ánh những lo ngại của nhà đầu tư về triển vọng ngành thép toàn cầu, áp lực cạnh tranh, biến động giá nguyên liệu đầu vào và biên lợi nhuận.

Việc so sánh P/B của HPG với các đối thủ cùng ngành như HSG, NKG là cần thiết để có đánh giá chính xác hơn.

FPT (Công ty Cổ phần FPT – Ngành Công nghệ)

Mức P/B: Luôn ở mức rất cao so với mặt bằng chung thị trường. Trong năm 2024, chỉ số P/B của FPT dao động trong khoảng 4.5x đến trên 6.0x.

Diễn giải: Mức P/B cao ngất ngưởng này là đặc trưng của các công ty công nghệ tăng trưởng nhanh. Giá trị thực của FPT nằm chủ yếu ở tài sản vô hình (thương hiệu FPT, đội ngũ kỹ sư chất lượng cao, các giải pháp công nghệ, vị thế trong lĩnh vực chuyển đổi số, gia công phần mềm…) mà giá trị sổ sách không thể phản ánh hết.

Do đó, chỉ số P/B cao thể hiện kỳ vọng cực lớn của thị trường vào khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận hai con số trong dài hạn, đặc biệt từ thị trường nước ngoài.

Việc chỉ nhìn vào P/B để kết luận FPT “đắt” là một thiếu sót lớn. Đối với FPT, các chỉ số như P/E, PEG (P/E trên Tăng trưởng EPS), ROE và phân tích triển vọng kinh doanh sẽ có ý nghĩa hơn nhiều.

Ba ví dụ trên là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy không có một ngưỡng chỉ số P/B “chuẩn” nào cả. P/B 1.5x có thể là bình thường với HPG, nhưng lại là rất thấp đối với FPT, và P/B 2.5x có thể là hợp lý với VCB.

Điều này một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét chỉ số P/B trong ngữ cảnh cụ thể của từng ngành và từng doanh nghiệp.

Kết luận: Sử dụng chỉ số P/B thông minh

Qua những phân tích chi tiết, có thể thấy chỉ số P/B là một công cụ định giá cơ bản nhưng hữu ích trong bộ công cụ của nhà đầu tư chứng khoán tại Việt Nam.

Nó cung cấp một cách nhìn nhanh chóng về mối quan hệ giữa giá thị trường và giá trị tài sản hữu hình ghi sổ của doanh nghiệp, đặc biệt phát huy tác dụng đối với các ngành thâm dụng vốn như ngân hàng, bảo hiểm, hoặc khi cần đánh giá các công ty đang thua lỗ hay có EPS biến động mạnh.

Tuy nhiên, P/B không phải là “viên đạn bạc” có thể giải quyết mọi bài toán định giá. Chỉ số này mang trong mình những hạn chế cố hữu và ngày càng trở nên rõ rệt trong bối cảnh kinh tế hiện đại:

Điểm mù lớn nhất là tài sản vô hình: P/B hoàn toàn bỏ qua giá trị thương hiệu, công nghệ, nhân lực – những yếu tố tạo nên sức mạnh cạnh tranh và giá trị thực của nhiều doanh nghiệp.

Sự vênh giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường: Nguyên tắc giá gốc trong kế toán khiến giá trị tài sản ghi sổ (đặc biệt là tài sản dài hạn) có thể khác xa giá trị thực tế.

Ảnh hưởng từ chuẩn mực kế toán: Sự khác biệt giữa VAS và IFRS, cùng lộ trình chuyển đổi sang IFRS tại Việt Nam, sẽ làm thay đổi giá trị sổ sách và tạo thêm sự phức tạp khi so sánh, diễn giải P/B.

Do đó, để sử dụng P/B một cách thông minh và hiệu quả, nhà đầu tư cần ghi nhớ những nguyên tắc sau:

Không bao giờ sử dụng P/B một cách đơn lẻ: Đây là nguyên tắc tối quan trọng. Việc ra quyết định mua/bán chỉ dựa trên P/B là cực kỳ rủi ro và thiếu cơ sở.

Kết hợp thông minh với các chỉ số và phân tích khác: Luôn xem xét P/B cùng với ROE (để đánh giá hiệu quả sinh lời từ tài sản), P/E (để đánh giá định giá dựa trên thu nhập), các chỉ số về tăng trưởng (doanh thu, lợi nhuận), dòng tiền, cơ cấu nợ, và đặc biệt là các yếu tố định tính như mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, chất lượng ban lãnh đạo, triển vọng ngành.

Luôn đặt P/B vào đúng ngữ cảnh: So sánh P/B của cổ phiếu với trung bình ngành, với lịch sử của chính nó, và với các công ty tương đồng là điều bắt buộc để hiểu được ý nghĩa thực sự của con số P/B.

Nhận thức về yếu tố kế toán: Hiểu rõ doanh nghiệp đang áp dụng chuẩn mực kế toán nào (VAS hay IFRS) và những tác động tiềm ẩn của chuẩn mực đó lên giá trị sổ sách là cần thiết, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi hiện nay tại Việt Nam.

Tóm lại, chỉ số P/B là một chỉ báo hữu ích, một điểm khởi đầu tốt cho quá trình phân tích, nhưng nó chỉ thực sự phát huy giá trị khi được sử dụng đúng cách, đúng ngữ cảnh, và với sự hiểu biết sâu sắc về cả những gì nó thể hiện và những gì nó không thể hiện.

Hãy trang bị cho mình kiến thức đầy đủ và trở thành một nhà đầu tư thông thái trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Bài viết liên quan: