Bài 13 – Những chiến lược đầu tư chứng khoán hiệu quả nhất

Tham gia thị trường chứng khoán mà không có một kế hoạch rõ ràng cũng giống như ra khơi mà không có la bàn.

Một chiến lược đầu tư không chỉ cung cấp định hướng mà còn mang lại kỷ luật và một khuôn khổ vững chắc để đưa ra quyết định, đặc biệt quan trọng trong một môi trường đầy biến động như thị trường chứng khoán.

Chiến lược đầu tư giúp nhà chúng ta tránh được những phản ứng cảm tính nhất thời và tập trung vào việc đạt được mục tiêu tài chính dài hạn.  

Những chiến lược đầu tư chứng khoán hiệu quả nhất

Có thể so sánh việc đầu tư không chiến lược đầu tư giống như đánh bạc, phụ thuộc nhiều vào may rủi. Ngược lại, đầu tư có chiến lược giống như tham gia một trò chơi mà ở đó, nhà đầu tư có thể cải thiện đáng kể cơ hội thành công của mình thông qua việc trang bị kiến thức và kỹ năng.  

Thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, thu hút sự quan tâm của đông đảo nhà đầu tư cá nhân. Việc hiểu rõ các phương pháp đầu tư cơ bản trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Những chiến lược đầu tư chứng khoán hiệu quả nhất
Những chiến lược đầu tư chứng khoán hiệu quả nhất

Bài viết này, Phân Tích Cổ Phiếu sẽ đi sâu vào ba trường phái đầu tư chính, được xem là nền tảng cho nhiều chiến lược đầu tư phức tạp hơn:

  1. Đầu tư Giá trị (săn tìm cổ phiếu giá hời).
  2. Đầu tư Tăng trưởng (đặt cược vào các ngôi sao tương lai).
  3. Phân tích Kỹ thuật (đọc vị tín hiệu thị trường).

Điều quan trọng cần nhớ là không có chiến lược đầu tư nào là tốt nhất cho tất cả mọi người; sự lựa chọn phù hợp nhất phụ thuộc vào đặc điểm và mục tiêu của từng nhà đầu tư.  

1. Chiến lược đầu tư giá trị

Đầu tư giá trị là một trường phái đầu tư tập trung vào việc tìm kiếm và mua vào những cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường với mức giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực hay giá trị nội tại của chúng.

Nguyên tắc cơ bản rất đơn giản: nếu bạn biết giá trị thực của một món hàng, bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền khi mua nó vào đợt giảm giá.

Mục tiêu của nhà đầu tư giá trị là “mua thấp, bán cao” dựa trên giá trị cơ bản của doanh nghiệp, chứ không đơn thuần chạy theo những biến động ngắn hạn của thị trường.  Đây là chiến lược đầu tư an toàn nhất.

Các nguyên tắc chính

Giá Trị Nội Tại (Intrinsic Value): Đây là khái niệm trung tâm, đề cập đến giá trị thực của một công ty, được xác định dựa trên tài sản, khả năng tạo ra lợi nhuận và tiềm năng phát triển trong tương lai, độc lập với giá cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường.

Việc xác định giá trị nội tại đòi hỏi phải phân tích kỹ lưỡng báo cáo tài chính và các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tính toán chính xác giá trị nội tại là một công việc mang tính chủ quan và có thể xem là một “trò chơi đoán mò có cơ sở”.

Giá trị này có thể được cấu thành từ tài sản, lợi nhuận hiện tại và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của công ty.  

Biên An Toàn (Margin of Safety): Được phổ biến bởi Benjamin Graham, cha đẻ của đầu tư giá trị, biên an toàn là nguyên tắc cốt lõi yêu cầu nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu khi giá thị trường thấp hơn đáng kể so với giá trị nội tại ước tính.

Ví dụ, nếu một nhà đầu tư xác định giá trị nội tại của cổ phiếu A là 100.000 đồng, họ có thể chỉ quyết định mua khi giá thị trường giảm xuống còn 70.000 đồng, tạo ra một biên an toàn 30% (1−70.000/100.000=30%).

Ví dụ giá cổ phiếu hiện tại của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (VNM) đang có biên an toàn rất cao.
Ví dụ giá cổ phiếu hiện tại của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (VNM) đang có biên an toàn rất cao.

Khoản đệm này giúp bảo vệ nhà đầu tư khỏi những sai sót trong quá trình định giá và những biến động tiêu cực của thị trường, tăng khả năng thu được lợi nhuận khi cổ phiếu cuối cùng được bán đi. Biên an toàn càng lớn, rủi ro càng thấp và tiềm năng lợi nhuận càng cao. Biên an toàn là một trong những chiến lược đầu tư tốt.

Tâm Lý Thị Trường: Benjamin Graham đã giới thiệu một hình ảnh ẩn dụ nổi tiếng là “Ngài Thị Trường” (Mr. Market).

Ngài Thị Trường được mô tả là một đối tác kinh doanh tưởng tượng, mỗi ngày đều đến đưa ra một mức giá để mua cổ phần của bạn hoặc bán cho bạn cổ phần của ông ta.

Tâm trạng của Ngài Thị Trường rất thất thường, có lúc thì quá hưng phấn và đòi giá cao ngất ngưởng, lúc khác lại quá bi quan và sẵn sàng bán tống bán tháo với giá rẻ mạt.

Nhà đầu tư giá trị tin rằng thị trường thường phản ứng thái quá với tin tức tốt và xấu, dẫn đến những biến động giá không tương xứng với nền tảng dài hạn của công ty.

Họ tìm cách khai thác những biến động phi lý này, mua vào khi Ngài Thị Trường sợ hãi và bán ra (hoặc đứng ngoài) khi Ngài Thị Trường quá tham lam. Chiến lược đầu tư này là an toàn.

Họ không tin vào giả thuyết thị trường hiệu quả (cho rằng giá đã phản ánh mọi thông tin) mà tin rằng thị trường luôn tồn tại những sự kém hiệu quả.  

Tập Trung Vào Doanh Nghiệp: Một nguyên tắc quan trọng là nhà đầu tư giá trị mua cổ phần của doanh nghiệp, chứ không chỉ đơn thuần là mua bán những mã cổ phiếu.

Họ quan tâm đến sức khỏe tài chính dài hạn, chất lượng ban lãnh đạo, lợi thế cạnh tranh và triển vọng kinh doanh của công ty.

Họ xem xét các yếu tố cơ bản như khả năng tăng doanh thu thông qua việc tăng giá sản phẩm, tăng sản lượng bán, giảm chi phí hoặc loại bỏ các mảng kinh doanh không hiệu quả.  

Kiên Nhẫn và Kỷ Luật: Đầu tư giá trị là một cuộc chơi dài hạn trong chiến lược đầu tư, đòi hỏi sự kiên nhẫn để chờ đợi thị trường nhận ra giá trị thực của cổ phiếu và kỷ luật để tuân thủ phân tích của mình bất chấp những “nhiễu loạn” của thị trường ngắn hạn. Nhà đầu tư cần có khả năng nắm giữ cổ phiếu trong nhiều năm và không bị dao động bởi các xu hướng nhất thời.  

Cách sử dụng chiến lược đầu tư giá trị

Phân Tích Cơ Bản (Fundamental Analysis): Đây là phương pháp cốt lõi, bao gồm việc nghiên cứu sâu vào các báo cáo tài chính (báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ) để đánh giá lợi nhuận, tài sản, nợ và khả năng tạo tiền của doanh nghiệp. Phân tích cơ bản giúp nhà đầu tư hiểu rõ “bên trong” công ty thay vì chỉ nhìn vào biến động giá bên ngoài.  

Các Chỉ Số Chính (Đơn Giản Hóa):

Chỉ số Giá/Thu nhập (P/E – Price-to-Earnings Ratio): Cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng lợi nhuận hàng năm của công ty.

P/E được tính bằng cách chia thị giá cổ phiếu cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).

Một chỉ số P/E thấp so với các công ty cùng ngành hoặc so với lịch sử của chính nó có thể là một dấu hiệu cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp, nhưng đây không phải là kết luận cuối cùng.

Cần lưu ý rằng P/E thấp không tự động đồng nghĩa với giá trị tốt; công ty có thể đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Tuỳ vào chiến lược đầu tư mà bạn có thể tham khảo.

Chỉ số Giá/Giá trị sổ sách (P/B – Price-to-Book Ratio): So sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị tài sản ròng (tổng tài sản trừ tổng nợ) trên mỗi cổ phiếu theo sổ sách kế toán.

Chỉ số P/B nhỏ hơn 1 có nghĩa là cổ phiếu đang giao dịch thấp hơn giá trị được ghi nhận trên sổ sách, đây có thể là một tín hiệu về sự định giá thấp.

Tuy nhiên, giá trị sổ sách có thể không phản ánh đầy đủ giá trị kinh tế thực của doanh nghiệp, ví dụ như giá trị thương hiệu thường không được ghi nhận hết.  

Dòng Tiền Tự Do (FCF – Free Cash Flow): Là lượng tiền mặt còn lại sau khi công ty đã chi trả các chi phí hoạt động và đầu tư vào tài sản cố định.

FCF dương và tăng trưởng cho thấy sức khỏe tài chính tốt và khả năng chi trả cổ tức, trả nợ hoặc mua lại cổ phiếu quỹ trong tương lai. FCF tăng thường đi trước sự gia tăng lợi nhuận.  

Tỷ Suất Cổ Tức (Dividend Yield): Được tính bằng cách chia cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu cho thị giá cổ phiếu. Cổ tức cao đôi khi là đặc điểm của cổ phiếu giá trị (thường là các công ty trưởng thành, ổn định), nhưng không phải là chiến lược đầu tư chính mà nhà đầu tư giá trị tìm kiếm.  

Tìm Kiếm Cơ Hội: Việc sàng lọc các cổ phiếu có P/E hoặc P/B thấp có thể là điểm khởi đầu, nhưng sau đó cần phải đi sâu vào nghiên cứu cơ bản để đánh giá chất lượng thực sự của doanh nghiệp.  

Ưu Điểm và Nhược Điểm

Ưu điểm: Tiềm năng mang lại lợi nhuận vượt trội trong dài hạn, tập trung vào giá trị nội tại giúp giảm thiểu rủi ro đầu cơ, biên an toàn cung cấp sự bảo vệ khi thị trường đi xuống, phù hợp với nhà đầu tư kiên nhẫn và có tầm nhìn dài hạn trong chiến lược đầu tư.  

Nhược điểm: Đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực nghiên cứu, kỹ năng phân tích và định giá doanh nghiệp; thị trường có thể duy trì trạng thái phi lý trong thời gian dài (cổ phiếu bị định giá thấp có thể tiếp tục bị định giá thấp – “bẫy giá trị”); có thể kém hiệu quả hơn trong các thị trường tăng trưởng mạnh mẽ do các cổ phiếu tăng trưởng dẫn dắt.  

Chiến lược đầu tư giá trị phù hợp với ai ?

Chiến lược đầu tư này phù hợp với những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn, kiên nhẫn, kỷ luật, có khả năng và yêu thích việc phân tích kinh doanh, định giá doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro ở mức độ vừa phải và không dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động ngắn hạn hay tâm lý đám đông trên thị trường.  

Warren Buffett thường được coi là nhà đầu tư giá trị thành công nhất mọi thời đại, mặc dù phong cách của ông đã có sự điều chỉnh theo thời gian, kết hợp cả yếu tố chất lượng và tăng trưởng.

Benjamin Graham là người đặt nền móng lý thuyết cho chiến lược đầu tư giá trị này. Một ví dụ đơn giản là việc mua cổ phiếu của một ngân hàng uy tín hoặc một công ty sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu sau khi một sự kiện tiêu cực tạm thời (như khủng hoảng thị trường chung) khiến giá cổ phiếu của nó giảm sâu xuống dưới mức giá trị nội tại được ước tính.

Tại Việt Nam, cơ hội đầu tư giá trị có thể xuất hiện khi một doanh nghiệp có nền tảng cơ bản tốt nhưng giá cổ phiếu bị sụt giảm do tâm lý thị trường chung tiêu cực thay vì các vấn đề nội tại của công ty. Ví dụ, việc mua cổ phiếu MWG (Thế giới di động) ở mức giá 70.000đ/cổ phiếu khi giá trị nội tại được xác định là 100.000đ/cổ phiếu là một ví dụ về đầu tư giá trị.  

Hiểu dâu hơn về đầu tư giá trị

Một điểm cần nhấn mạnh là đầu tư giá trị không chỉ đơn thuần là mua những cổ phiếu “rẻ” dựa trên các chỉ số bề mặt như P/E hay P/B thấp.

Các chỉ số này chỉ là công cụ sàng lọc ban đầu. Cốt lõi của chiến lược đầu tư này nằm ở việc đánh giá chất lượng của doanh nghiệp đằng sau cổ phiếu đó – bao gồm ban lãnh đạo, lợi thế cạnh tranh, sức khỏe tài chính và triển vọng dài hạn.

Nhiều nhà đầu tư huyền thoại tập trung vào việc mua các doanh nghiệp tuyệt vời với mức giá hợp lý, chứ không phải các doanh nghiệp tầm thường với giá rẻ mạt.

Một cổ phiếu rẻ có thể đơn giản là cổ phiếu của một công ty đang gặp khó khăn thực sự và không có khả năng phục hồi. Chiến lược đầu tư giá trị có thể phù hợp với tất cả mọi người.

Bên cạnh đó, khái niệm “biên an toàn” không chỉ mang ý nghĩa về mặt tài chính mà còn là một tấm đệm tâm lý quan trọng.

Về mặt tài chính, nó bảo vệ nhà đầu tư khỏi những sai lầm trong định giá và tổn thất tiềm ẩn khi thị trường đi xuống.

Về mặt tâm lý, việc biết rằng mình đã mua cổ phiếu với giá chiết khấu đáng kể so với giá trị ước tính sẽ tạo ra sự tự tin cần thiết để nắm giữ cổ phiếu qua những giai đoạn thị trường biến động mạnh.

Chiến lược đầu tư giá trị đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng phớt lờ “tiếng ồn” của thị trường.

Biên an toàn củng cố niềm tin, giúp nhà đầu tư giữ vững lập trường, đi ngược đám đông và tránh bán tháo trong hoảng loạn.

Do đó, biên an toàn không chỉ liên quan đến tiềm năng lợi nhuận mà còn là yếu tố then chốt tạo nên sự vững vàng về tâm lý cần thiết cho chiến lược đầu tư này.  

2. Chiến lược đầu tư tăng trưởng

Trái ngược với việc tìm kiếm các món hời, chiến lược đầu tư tăng trưởng tập trung vào việc rót vốn vào các công ty được kỳ vọng sẽ có mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành hoặc toàn bộ thị trường trong tương lai.

Mục tiêu chính của nhà đầu tư tăng trưởng là tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng giá vốn (capital appreciation) – tức là giá cổ phiếu tăng lên – thay vì nhận cổ tức.  

Nguyên tắc chính của chiến lược đầu tư tăng trưởng

Tiềm Năng Tương Lai Là Quan Trọng Nhất: Nhà đầu tư tăng trưởng ưu tiên tiềm năng mở rộng, đổi mới và giành thị phần trong tương lai của công ty hơn là mức giá hay các chỉ số định giá hiện tại. Họ sẵn sàng trả giá cao hơn cho những cổ phiếu mà họ tin rằng sẽ tăng trưởng mạnh mẽ.  

Tăng Trưởng Lợi Nhuận Vượt Trội: Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ trong quá khứ và đặc biệt là dự phóng trong tương lai là yếu tố then chốt. Họ tìm kiếm những công ty có lịch sử liên tục vượt qua các ước tính lợi nhuận của giới phân tích.  

Đổi Mới và Dẫn Đầu Thị Trường: Chiến lược đầu tư này thường nhắm vào các công ty sở hữu công nghệ mới, bằng sáng chế đột phá, thương hiệu mạnh hoặc vị thế thống trị trong các ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng.  

Tái Đầu Tư Lợi Nhuận: Các công ty tăng trưởng thường giữ lại phần lớn lợi nhuận để tái đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), mở rộng kinh doanh nhằm thúc đẩy tăng trưởng hơn nữa, do đó họ thường trả cổ tức rất ít hoặc không trả cổ tức.  

Làm thế nào để nghiên cứu và xác định

Xác Định Cổ Phiếu Tăng Trưởng: Tìm kiếm các công ty hoạt động trong các lĩnh vực đang mở rộng nhanh chóng (ví dụ: công nghệ, chăm sóc sức khỏe đổi mới, năng lượng tái tạo ) hoặc những công ty đang tạo ra sự đột phá trong các thị trường hiện có. Phân tích xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư phát triển của công ty là rất quan trọng.  

Chiến lược đầu tư tăng trưởng
Chiến lược đầu tư tăng trưởng

Các Chỉ Số Chính (Đơn Giản Hóa):

Tăng Trưởng Thu Nhập Trên Mỗi Cổ Phiếu (EPS Growth): Tìm kiếm tỷ lệ tăng trưởng EPS cao trong quá khứ và dự phóng cao trong tương lai. Ví dụ: một công ty có EPS tăng trưởng trên 20% mỗi năm.  

Tăng Trưởng Doanh Thu (Revenue Growth): Doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh mẽ và có xu hướng gia tăng là một dấu hiệu tích cực.  

Tỷ Suất Sinh Lời Trên Vốn Chủ Sở Hữu (ROE – Return on Equity): ROE cao cho thấy công ty sử dụng vốn của cổ đông một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. ROE ổn định hoặc tăng lên cho thấy ban lãnh đạo đang làm tốt công việc của mình.  

Biên Lợi Nhuận (Profit Margins): Tìm kiếm các công ty có biên lợi nhuận ổn định hoặc đang mở rộng, cho thấy khả năng kiểm soát chi phí trong quá trình tăng trưởng. Chiến lược đầu tư tăng trưởng này rất cần biên lợi nhuận ổn định.

Chỉ số Giá/Thu nhập (P/E Ratio): Cổ phiếu tăng trưởng thường có chỉ số P/E cao do nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn cho tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Nhà đầu tư tăng trưởng có thể ít lo ngại về P/E cao nếu triển vọng tăng trưởng đủ mạnh. Điều này trái ngược với cách nhìn của chiến lược đầu tư giá trị.  

Chỉ số PEG (Price/Earnings-to-Growth): Đôi khi được sử dụng để cân bằng giữa P/E và tốc độ tăng trưởng. PEG được tính bằng cách chia P/E cho tốc độ tăng trưởng lợi nhuận dự kiến (tính bằng %). Chỉ số PEG quanh mức 1 có thể cho thấy mức giá hiện tại là hợp lý so với tốc độ tăng trưởng.  

Ưu Điểm và Nhược Điểm

Ưu điểm: Tiềm năng lợi nhuận rất cao từ việc tăng giá cổ phiếu, mang lại sự hứng thú khi đầu tư vào các công ty đổi mới, có thể hoạt động tốt trong các thị trường giá lên (bull market).  

Nhược điểm: Rủi ro và biến động cao hơn đáng kể so với chiến lược đầu tư giá trị; cổ phiếu thường có định giá cao, khiến chúng dễ bị sụt giảm mạnh nếu tốc độ tăng trưởng không đạt kỳ vọng hoặc tâm lý thị trường thay đổi; tăng trưởng trong tương lai vốn không chắc chắn; đòi hỏi khả năng dự đoán chính xác thành công trong tương lai. Các công ty tăng trưởng thường có quy mô nhỏ hơn và tiềm ẩn nhiều rủi ro hoạt động.  

Chiến lược đầu tư tăng trưởng phù hợp với ai ?

Chiến lược đầu tư này phù hợp với những nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro cao, có tầm nhìn đầu tư dài hạn (để vượt qua các giai đoạn biến động), tập trung vào mục tiêu tăng trưởng vốn, cảm thấy thoải mái với việc trả giá cao cho tiềm năng tương lai và tin tưởng vào khả năng xác định những công ty sẽ thành công vượt trội.  

Trong lịch sử, các công ty như Amazon , Google (Alphabet) , hay các công ty công nghệ mới nổi thành công khác thường được xem là ví dụ điển hình của cổ phiếu trong chiến lược đầu tư tăng trưởng.

Tại Việt Nam, nhà đầu tư có thể tìm kiếm các công ty trong những ngành có tốc độ phát triển nhanh như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, hàng tiêu dùng không thiết yếu, và có đà tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ.

Một số quỹ đầu tư tại Việt Nam cũng tập trung vào chiến lược đầu tư tăng trưởng, ví dụ như Quỹ Đầu tư Tăng trưởng Manulife (MAFPF1) hay các quỹ tương tự từ VFM.  

Hiểu sâu hơn về chiến lược đầu tư tăng trưởng

Về bản chất, chiến lược đầu tư tăng trưởng là một sự đặt cược vào tương lai. Điều này làm cho nó có tính đầu cơ cao hơn so với đầu tư giá trị.

Trong khi đầu tư giá trị tập trung chủ yếu vào việc đánh giá giá trị hiện tại dựa trên tài sản và khả năng sinh lời đã có, kèm theo một biên độ an toàn để phòng ngừa sai sót, thì chiến lược đầu tư tăng trưởng lại đặt trọng tâm vào việc dự đoán lợi nhuận trong tương lai của công ty sẽ vượt xa mức hiện tại.

Việc dự báo thành công, xu hướng thị trường và động lực cạnh tranh trong tương lai luôn chứa đựng sự không chắc chắn. Hơn nữa, nhà đầu tư tăng trưởng thường chấp nhận trả mức giá cao (thể hiện qua chỉ số P/E cao) dựa trên những kỳ vọng này.

Nếu sự tăng trưởng kỳ vọng không thành hiện thực, mức định giá cao sẽ không còn gì bảo vệ, dẫn đến nguy cơ thua lỗ lớn. Do đó, sự phụ thuộc vào việc dự đoán tương lai không chắc chắn, kết hợp với việc trả giá cao, khiến đầu tư tăng trưởng mang mức độ rủi ro và đầu cơ cao hơn.  

Tuy nhiên, chỉ số P/E cao ở các cổ phiếu tăng trưởng không nhất thiết đồng nghĩa với việc chúng bị “định giá quá cao”. Mức P/E này phản ánh kỳ vọng của thị trường về tốc độ tăng trưởng lợi nhuận vượt trội trong tương lai.

Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn hôm nay để có cơ hội nắm bắt được sự tăng trưởng đó. Chỉ số P/E so sánh giá hiện tại với lợi nhuận hiện tại hoặc quá khứ gần nhất.

Đối với một công ty đang tăng trưởng nhanh chóng, lợi nhuận hiện tại có thể còn nhỏ bé so với tiềm năng trong tương lai. Vì vậy, P/E cao không tự động có nghĩa là cổ phiếu “đắt” trong bối cảnh đầu tư tăng trưởng, miễn là tốc độ tăng trưởng kỳ vọng đủ sức biện minh cho mức giá đó.

Rủi ro nằm ở chỗ liệu sự tăng trưởng đó có thực sự xảy ra hay không. Các chỉ số như PEG (Giá/Thu nhập trên Tăng trưởng) cố gắng đặt P/E vào bối cảnh tăng trưởng để có cái nhìn hợp lý hơn.  

GARP – Tăng trưởng với mức giá hợp lý

Nằm giữa hai trường phái giá trị và tăng trưởng là chiến lược đầu tư “Tăng trưởng với mức giá hợp lý” (GARP – Growth at a Reasonable Price).

Nhà đầu tư theo chiến lược đầu tư GARP tìm kiếm các công ty có triển vọng tăng trưởng tốt nhưng tránh những cổ phiếu có mức định giá quá cao.

Họ thường sử dụng chỉ số PEG làm thước đo chính, tìm kiếm các công ty có PEG gần bằng 1 hoặc thấp hơn, cho thấy P/E phù hợp với tốc độ tăng trưởng dự kiến.

Peter Lynch, nhà quản lý quỹ huyền thoại của Fidelity, là người đã phổ biến phong cách đầu tư này. GARP thể hiện rằng ranh giới giữa đầu tư giá trị và chiến lược đầu tư tăng trưởng không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể có sự kết hợp giữa hai trường phái.  

3. Phân tích kỹ thuật – Đọc vị trị trường

Phân tích kỹ thuật (PTKT) là phương pháp tiếp cận hoàn toàn khác biệt so với phân tích cơ bản (nền tảng của đầu tư giá trị và tăng trưởng).

Thay vì xem xét các yếu tố nội tại của doanh nghiệp như lợi nhuận, tài sản hay ban lãnh đạo, PTKT tập trung hoàn toàn vào việc nghiên cứu dữ liệu thị trường trong quá khứ, chủ yếu là biến động giá và khối lượng giao dịch, để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.

Về cơ bản, đây là nghệ thuật đọc biểu đồ và xác định các mẫu hình (patterns) cũng như tín hiệu giao dịch.  

Các nguyên tắc chính cần biết

Lý thuyết Dow, do Charles Dow khởi xướng, đặt nền móng cho PTKT hiện đại với ba giả định cốt lõi :  

1. Thị Trường Phản Ánh Tất Cả (Market Action Discounts Everything): Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng mọi thông tin có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu – từ các yếu tố cơ bản của công ty, tin tức vĩ mô, ngành, cho đến tâm lý thị trường – đều đã được phản ánh vào giá hiện tại của cổ phiếu đó.

Do đó, việc duy nhất cần làm là phân tích chính diễn biến giá và khối lượng. Điều này trái ngược hoàn toàn với phân tích cơ bản, vốn đi sâu vào các yếu tố “bên trong” để xác định giá trị nội tại.  

2. Giá Di Chuyển Theo Xu Hướng (Prices Move in Trends): Giá cổ phiếu không biến động một cách ngẫu nhiên mà có xu hướng di chuyển theo các xu hướng có thể xác định được: xu hướng tăng (uptrend), xu hướng giảm (downtrend), hoặc đi ngang (sideways).

Một xu hướng sẽ tiếp diễn cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều rõ ràng. Việc xác định đúng xu hướng hiện tại là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của nhà phân tích kỹ thuật. Khác hoàn toàn với các chiến lược đầu tư bên trên.

3. Lịch Sử Có Xu Hướng Lặp Lại (History Tends to Repeat Itself): Các mẫu hình giá và tín hiệu từ các chỉ báo kỹ thuật đã xuất hiện và có hiệu quả trong quá khứ có khả năng sẽ tiếp tục lặp lại trong tương lai.

Điều này được cho là do tâm lý con người (tham lam, sợ hãi, hành vi bầy đàn) – động lực chính đằng sau các biến động thị trường – về cơ bản là không thay đổi theo thời gian. PTKT sử dụng các mẫu hình biểu đồ để phân tích những cảm xúc này và dự đoán các động thái giá tiếp theo.  

Phân tích kỹ thuật - Đọc vị trị trường
Phân tích kỹ thuật – Đọc vị trị trường

Làm thế nào để phân tích kỹ thuật ?

Biểu Đồ Là Chìa Khóa: PTKT phụ thuộc rất nhiều vào việc sử dụng biểu đồ giá để trực quan hóa diễn biến giá theo thời gian khi tìm kiếm chiến lược đầu tư.

Các loại biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ đường (line chart), biểu đồ thanh (bar chart) và đặc biệt là biểu đồ nến Nhật (candlestick chart).

Biểu đồ nến cung cấp nhiều thông tin hơn (giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất) và giúp nhận diện các mẫu hình tâm lý thị trường hiệu quả hơn.  

Xác Định Xu Hướng: Sử dụng các đường xu hướng (trendlines) – đường thẳng nối các đỉnh hoặc đáy quan trọng – để xác định hướng đi chính của giá.

Xu hướng tăng được đặc trưng bởi các đỉnh sau cao hơn đỉnh trước và đáy sau cao hơn đáy trước. Xu hướng giảm có các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước và đáy sau thấp hơn đáy trước.

Một chiến lược đầu tư phổ biến là giao dịch thuận theo xu hướng (trend following).  

Hỗ Trợ và Kháng Cự (Support and Resistance): Đây là các vùng giá mà tại đó áp lực mua (hỗ trợ) hoặc áp lực bán (kháng cự) trong quá khứ đủ mạnh để ngăn chặn hoặc đảo chiều xu hướng giá hiện tại.

Khi giá phá vỡ (breakout) qua ngưỡng kháng cự hoặc phá thủng (breakdown) ngưỡng hỗ trợ, đó thường được xem là tín hiệu giao dịch quan trọng.  

Các Mẫu Hình Biểu Đồ (Chart Patterns): PTKT nhận diện các hình thái cụ thể được tạo ra bởi biến động giá trên biểu đồ. Các mẫu hình này được cho là có khả năng dự báo sự tiếp diễn hoặc đảo chiều của xu hướng.

Ví dụ phổ biến bao gồm: Vai-Đầu-Vai (Head and Shoulders – báo hiệu đảo chiều giảm) , Hai Đỉnh/Hai Đáy (Double Tops/Bottoms – báo hiệu đảo chiều) , Hình Tam Giác (Triangles – thường báo hiệu tiếp diễn) , Cờ/Cờ Đuôi Nheo (Flags/Pennants – báo hiệu tiếp diễn).  Trong các bài viết sau, Phân Tích Cổ Phiếu sẽ chia sẻ nhiều hơn với bạn cách tìm kiếm chiến lược đầu tư theo biểu đồ.

Các Chỉ Báo Kỹ Thuật (Technical Indicators): Đây là các công cụ toán học dựa trên dữ liệu giá và/hoặc khối lượng để cung cấp thêm thông tin về xu hướng, động lượng, biến động hoặc tín hiệu mua/bán. Một số chỉ báo thông dụng:

  • Đường Trung Bình Động (Moving Average – MA): Làm mượt dữ liệu giá để dễ dàng nhận diện xu hướng. Đường Trung Bình Động Đơn Giản (SMA) và Đường Trung Bình Động Lũy Thừa (EMA) là hai loại phổ biến. Sự giao cắt giữa các đường MA (ví dụ: MA 50 ngày cắt lên trên MA 200 ngày) có thể được dùng làm tín hiệu mua/bán.  
  • Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối (Relative Strength Index – RSI): Là một chỉ báo dao động (oscillator) đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá để xác định các điều kiện quá mua (thường trên 70) hoặc quá bán (thường dưới 30), có thể báo hiệu khả năng đảo chiều. Tín hiệu mua/bán có thể được xác định khi RSI cắt qua các ngưỡng này.  
  • Đường Trung Bình Động Hội Tụ Phân Kỳ (Moving Average Convergence Divergence – MACD): Là một chỉ báo động lượng theo sau xu hướng, thể hiện mối quan hệ giữa hai đường trung bình động lũy thừa. Sự giao cắt giữa đường MACD và đường tín hiệu, cũng như sự phân kỳ giữa MACD và giá, có thể cung cấp tín hiệu về sự thay đổi xu hướng.  
  • Dải Bollinger (Bollinger Bands®): Gồm một đường MA ở giữa và hai dải biên trên/dưới được vẽ cách đường MA hai độ lệch chuẩn. Dải Bollinger cho thấy mức độ biến động của giá. Khi giá chạm vào các dải biên có thể báo hiệu các mức cực đoan, nhưng cần xem xét trong bối cảnh cụ thể. Dải Bollinger co thắt lại (squeeze) báo hiệu giai đoạn biến động thấp, thường xảy ra trước một biến động giá mạnh.  
  • Khối Lượng Giao Dịch (Volume): Khối lượng giao dịch cao đi kèm với một biến động giá mạnh (tăng hoặc giảm) thường xác nhận sức mạnh của xu hướng hoặc sự phá vỡ đó. Ngược lại, biến động giá với khối lượng thấp có thể là tín hiệu yếu hoặc không đáng tin cậy trong chiến lược đầu tư này.  

Các Chiến Lược Giao Dịch: Dựa trên các công cụ trên, nhà phân tích kỹ thuật xây dựng các chiến lược đầu tư giao dịch như: Giao dịch theo xu hướng, Giao dịch phá vỡ (breakout), Giao dịch theo giao cắt đường MA, Giao dịch đảo chiều dựa trên chỉ báo dao động, Giao dịch theo mẫu hình nến.  

Ưu Điểm và Nhược Điểm

Ưu điểm: Có thể áp dụng cho bất kỳ loại tài sản nào có dữ liệu giá và khối lượng lịch sử (cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ…);

Chiến lược đầu tư này hữu ích trong việc xác định thời điểm mua/bán tiềm năng; giúp quản lý rủi ro thông qua việc đặt lệnh dừng lỗ (stop-loss) dựa trên các mức giá kỹ thuật; có thể xác định các chiến lược đầu tư cho giao dịch ngắn hạn.  

Nhược điểm: Có thể trở nên phức tạp với vô số chỉ báo và mẫu hình; việc diễn giải tín hiệu đôi khi mang tính chủ quan; thường dẫn đến giao dịch thường xuyên hơn, làm tăng chi phí giao dịch.

Dễ gặp phải các “tín hiệu giả” hoặc bị “văng” khỏi thị trường (whipsaws) trong các giai đoạn thị trường đi ngang, không rõ xu hướng.

Hoàn toàn bỏ qua các yếu tố cơ bản của công ty, có thể dẫn đến việc nắm giữ cổ phiếu của một công ty đang suy yếu. Việc thành thạo PTKT đòi hỏi nhiều thời gian và thực hành khi tìm kiếm chiến lược đầu tư.  

Chiến lược phân tích kỹ thuật phù hợp với ai ?

Chiến lược đầu tư này thường phù hợp với các nhà giao dịch (traders) ngắn hạn đến trung hạn, những người giao dịch tích cực, cảm thấy thoải mái với việc phân tích biểu đồ và các chỉ báo thống kê, có tính kỷ luật cao để tuân thủ các quy tắc giao dịch và quản lý rủi ro chặt chẽ.  

Sử dụng sự phân kỳ của chỉ báo RSI so với đường giá để nhận diện khả năng đảo chiều xu hướng; thực hiện lệnh mua khi giá phá vỡ một ngưỡng kháng cự quan trọng với khối lượng giao dịch tăng đột biến; sử dụng tín hiệu giao cắt của các đường MA làm điểm vào lệnh.

Nhiều công ty chứng khoán tại Việt Nam như SSI hay VNDirect cung cấp các công cụ biểu đồ và phân tích kỹ thuật cho nhà đầu tư.  

Hiểu sâu hơn về phân tích kỹ thuật

Nền tảng của phân tích kỹ thuật dựa rất nhiều vào giả định rằng tâm lý thị trường có thể dự đoán được ở một mức độ nào đó.

Nguyên tắc cốt lõi “lịch sử lặp lại” bắt nguồn từ niềm tin rằng các phản ứng cảm xúc của con người (sợ hãi, tham lam, hy vọng) đối với các sự kiện thị trường là tương đối nhất quán theo thời gian.

Các mẫu hình biểu đồ như Vai-Đầu-Vai hay các mẫu hình nến như Engulfing (Nhấn chìm) được diễn giải như những biểu hiện trực quan của sự thay đổi trong tâm lý đám đông này trong quá trình tìm kiếm chiến lược đầu tư của mình.

Các chỉ báo như RSI (đo lường trạng thái quá mua/quá bán) cố gắng lượng hóa những thái cực trong tâm lý thị trường.

Do đó, toàn bộ hệ thống PTKT dựa trên niềm tin rằng hành vi đám đông trên thị trường không hoàn toàn ngẫu nhiên và để lại những dấu vết có thể nhận biết được trong dữ liệu giá và khối lượng.

Nếu tâm lý thị trường hoàn toàn hỗn loạn, các mẫu hình PTKT sẽ mất đi sức mạnh dự báo.  

Một yếu tố quan trọng khác là hiệu quả của phân tích kỹ thuật có thể phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện thị trường và khung thời gian được lựa chọn.

PTKT giả định rằng giá di chuyển theo xu hướng. Các chiến lược đầu tư đi theo xu hướng hoạt động tốt trong các thị trường có xu hướng rõ ràng (tăng mạnh hoặc giảm mạnh).

Tuy nhiên, trong các thị trường đi ngang, dao động trong biên độ hẹp (choppy market), các tín hiệu theo xu hướng có thể dẫn đến thua lỗ liên tục (gọi là “whipsaws”).

Lúc này, các chiến lược đầu tư khác (ví dụ: giao dịch trong biên độ sử dụng các chỉ báo dao động) có thể phù hợp hơn.

Hơn nữa, các tín hiệu kỹ thuật có thể khác biệt đáng kể giữa các khung thời gian khác nhau (ví dụ: biểu đồ 5 phút so với biểu đồ ngày hoặc biểu đồ tuần).

Một tín hiệu mua ngắn hạn có thể mâu thuẫn với một tín hiệu bán dài hạn. Việc lựa chọn chỉ báo và các tham số (ví dụ: độ dài của đường MA) cũng ảnh hưởng đến tín hiệu.

Do đó, việc áp dụng thành công PTKT đòi hỏi khả năng thích ứng với môi trường thị trường hiện tại và lựa chọn khung thời gian phân tích phù hợp với chân trời giao dịch của nhà đầu tư. Không có một thiết lập PTKT “tốt nhất” duy nhất cho mọi tình huống.  

Kết Luận – Tìm chiến lược đầu tư của bạn

Việc lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp là một hành trình mang tính cá nhân sâu sắc. Không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối, chỉ có sự lựa chọn phù hợp nhất với hoàn cảnh, tính cách và mục tiêu riêng của bạn.  

Tầm quan trọng của việc tự đánh giá

Trước khi quyết định đi theo trường phái nào, nhà đầu tư nên dành thời gian để tự đánh giá một cách trung thực về các yếu tố sau:

Mức Độ Chấp Nhận Rủi Ro: Bạn có thể chịu đựng được mức độ biến động giá như thế nào mà không mất ngủ? Chiến lược đầu tư tăng trưởng và giao dịch theo phân tích kỹ thuật thường có biến động cao hơn đầu tư giá trị.  

Chân Trời Thời Gian: Bạn đang đầu tư cho mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu (hàng chục năm) hay một mục tiêu ngắn hạn hơn (vài năm)? Chiến lược đầu tư giá trị và tăng trưởng phù hợp hơn với mục tiêu dài hạn.  

Thời Gian Cam Kết: Bạn có thể dành bao nhiêu thời gian cho việc nghiên cứu và theo dõi thị trường? Phân tích cơ bản (cho giá trị và tăng trưởng) đòi hỏi nhiều thời gian nghiên cứu ban đầu, trong khi phân tích kỹ thuật thường yêu cầu theo dõi thị trường thường xuyên hơn.  

Tính Cách Cá Nhân: Bạn là người kiên nhẫn? Bạn có thiên hướng phân tích? Bạn thích làm việc với các con số tài chính hay biểu đồ? Sự phù hợp về tính cách sẽ giúp bạn gắn bó với chiến lược đầu tư đã chọn.

Có thể kết hợp các phương pháp ?

Một số nhà đầu tư thành công không tuân thủ cứng nhắc một trường phái duy nhất mà kết hợp các yếu tố từ nhiều phương pháp khác nhau.

Ví dụ, họ có thể sử dụng phân tích cơ bản để xác định các công ty tốt, sau đó dùng phân tích kỹ thuật để tìm thời điểm mua/bán tối ưu. Chiến lược đầu tư GARP là một ví dụ về sự kết hợp này.  

Học hỏi kiến thức không ngừng

Đầu tư là một quá trình học hỏi liên tục. Thị trường luôn thay đổi, và chiến lược đầu tư của bạn cũng có thể cần được điều chỉnh và hoàn thiện khi bạn tích lũy thêm kinh nghiệm và kiến thức.

Đừng ngại tìm hiểu, thử nghiệm (có thể bắt đầu với số vốn nhỏ hoặc tài khoản ảo) và tìm ra phương pháp phù hợp nhất với mình.  

Hãy bắt đầu hành trình đầu tư của bạn bằng việc trang bị kiến thức, xác định rõ ràng chiến lược và đưa ra những quyết định sáng suốt dựa trên sự hiểu biết và phù hợp với bản thân. Chúc bạn thành công trên con đường đầu tư!