Bài 17 – Chỉ Số P/E là gì ? Cách tính và áp dụng hiệu quả nhất

Chỉ Số P/E là gì ? Trong bài viết này, Phân Tích Cổ Phiếu sẽ giúp ban đọc hiểu và phân tích kỹ lưỡng khi đầu tư. Khi quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán, việc mua một cổ phiếu không chỉ đơn thuần là sở hữu một “mã” trên bảng điện tử.

Về bản chất, đó là việc bạn mua một phần quyền sở hữu trong một doanh nghiệp, và cùng với đó là kỳ vọng vào khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp đó.

Giống như khi mua một món hàng giá trị, nhà đầu tư luôn cần những công cụ để đánh giá xem mức giá mình phải trả có hợp lý hay không. Liệu cổ phiếu này đang được định giá quá cao, quá thấp, hay vừa phải so với giá trị thực của nó?

Chỉ Số P/E là gì ? Cách tính và áp dụng hiệu quả nhất

Trong số các công cụ định giá, chỉ số Giá trên Thu nhập (Price-to-Earnings ratio), thường được viết tắt là chỉ số P/E, là một trong những chỉ số được sử dụng rộng rãi và dễ tiếp cận nhất.

Nó đóng vai trò như một thước đo nhanh chóng, giúp nhà đầu tư so sánh mức giá thị trường hiện tại của cổ phiếu với lợi nhuận mà công ty tạo ra.

Mục đích cốt lõi của chỉ số P/E là trả lời câu hỏi: Nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty kiếm được?

Sự phổ biến của chỉ số P/E không chỉ đến từ công thức tính toán tương đối đơn giản mà còn vì nó kết nối trực tiếp hai yếu tố quan trọng: giá cổ phiếu (thứ nhà đầu tư phải trả) và lợi nhuận (thứ mà doanh nghiệp tạo ra và là nguồn gốc của giá trị dài hạn).

Lợi nhuận chính là động lực cốt lõi thúc đẩy giá trị cổ phiếu tăng trưởng bền vững, thông qua việc tái đầu tư hoặc chia cổ tức cho cổ đông.

Do đó, việc chỉ số P/E tập trung vào mối quan hệ này khiến nó trở nên trực quan và hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư, ngay cả những người mới bắt đầu.

Tuy nhiên, cần hiểu rằng P/E chỉ là một công cụ so sánh tương đối, không phải là thước đo tuyệt đối về giá trị. Nó cung cấp một điểm tham chiếu, một góc nhìn về mức định giá của thị trường đối với lợi nhuận của công ty, chứ không đưa ra một con số “giá trị thực” độc lập.

Hiểu được điều này ngay từ đầu giúp tránh những hiểu lầm phổ biến rằng một chỉ số P/E đơn lẻ có thể khẳng định chắc chắn một cổ phiếu là rẻ hay đắt.

Hiểu rõ chỉ số P/E từ những điều cơ bản

Định Nghĩa:

Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) là tỷ lệ giữa giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (Earnings Per Share – EPS) của công ty đó.

Ý Nghĩa:

Chỉ số P/E thể hiện mức giá mà thị trường (các nhà đầu tư) đang sẵn lòng trả cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.

Ví dụ, P/E bằng 10 có nghĩa là nhà đầu tư chấp nhận trả 10 đồng cho mỗi 1 đồng lợi nhuận hàng năm của công ty. P/E càng cao, nhà đầu tư càng trả nhiều hơn cho mỗi đồng lợi nhuận, và ngược lại.

Chỉ Số P/E là gì ?
Chỉ Số P/E là gì ?

Công Thức Tính: Công thức tính P/E rất đơn giản:

P/E = Giá thị trường (Price) / Lợi nhuận 1 cổ phần (Earning Per Shares hay EPS)

Trong đó:

Giá thị trường của một cổ phiếu (Price): Là giá giao dịch hiện tại của một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Đây là thông tin dễ dàng tìm thấy trên các bảng giá hoặc ứng dụng đầu tư.

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS – Earnings Per Share): Là phần lợi nhuận của công ty được phân bổ cho mỗi cổ phiếu thường đang lưu hành. EPS cho thấy khả năng sinh lời của công ty trên cơ sở mỗi cổ phần. Công thức tính EPS cơ bản là:

Lợi nhuận 1 cổ phần (EPS) = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu lưu hành

Lợi nhuận sau thuế (Net Income) là lợi nhuận cuối cùng của công ty sau khi trừ đi tất cả chi phí và thuế. Cổ tức cổ phiếu ưu đãi là phần lợi nhuận phải trả cho cổ đông nắm giữ cổ phiếu ưu đãi (nếu có).

Số lượng cổ phiếu thường bình quân đang lưu hành là số lượng cổ phiếu mà công chúng đang nắm giữ, được tính bình quân trong kỳ xem xét.

Ví Dụ Tính Toán: Hãy xem xét một ví dụ cụ thể với Công ty Cổ phần ABC:

Giá cổ phiếu hiện tại trên thị trường (Price): 50,000 VND/cổ phiếu.

Lợi nhuận sau thuế trong 12 tháng gần nhất: 10 tỷ VND.

Công ty không có cổ phiếu ưu đãi (Cổ tức ưu đãi = 0).

Số lượng cổ phiếu thường bình quân đang lưu hành: 20 triệu cổ phiếu.

Bước 1: Tính EPS

Lợi nhuận 1 cổ phần (EPS) = (10,000,000,000 – 0) / 20,000,000 = 5,000 VND/cổ phiếu

Bước 2: Tính P/E

P/E = 50,000 VND / 5,000 VND = 10

Giải thích kết quả: Chỉ số P/E của Công ty ABC là 10. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư đang trả 10 đồng cho mỗi 1 đồng lợi nhuận hàng năm mà Công ty ABC tạo ra.

Một cách diễn giải khác, dù có phần đơn giản hóa, là xem chỉ số P/E như một chỉ báo về “thời gian hoàn vốn” lý thuyết.

Với P/E là 10, nếu lợi nhuận của công ty không đổi, sẽ mất 10 năm để tổng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu bằng với giá mà nhà đầu tư đã trả ban đầu.

Điều này không hoàn toàn chính xác vì lợi nhuận thực tế luôn biến động, nhưng nó giúp hình dung ý nghĩa của chỉ số P/E một cách trực quan hơn.

Cũng cần lưu ý rằng, giá trị EPS sử dụng trong công thức P/E có thể khác nhau. Các công ty thường báo cáo EPS cơ bản (basic EPS) và EPS pha loãng (diluted EPS – tính cả các cổ phiếu tiềm năng có thể được phát hành như quyền chọn, trái phiếu chuyển đổi).

Ngoài ra, còn có EPS điều chỉnh (adjusted EPS – loại bỏ các khoản thu nhập/chi phí bất thường). Việc sử dụng loại EPS nào (ví dụ: EPS cơ bản, EPS pha loãng, EPS từ lợi nhuận cốt lõi hay lợi nhuận báo cáo theo chuẩn kế toán) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả P/E.

Do đó, khi so sánh chỉ số P/E giữa các công ty hoặc theo thời gian, điều quan trọng là phải đảm bảo đang sử dụng cùng một loại EPS để có sự nhất quán.

Chỉ Số EPS
Chỉ Số EPS

Diễn giải chỉ số P/E khi đầu tư

Một khi đã tính được chỉ số P/E, bước tiếp theo là hiểu ý nghĩa của nó. Tuy nhiên, không có một con số P/E “tốt” hay “xấu” tuyệt đối. Việc diễn giải P/E đòi hỏi sự xem xét trong bối cảnh cụ thể.

Diễn giải chung về chỉ số P/E

Chỉ Số P/E Cao: Một chỉ số P/E cao thường cho thấy thị trường đang đặt kỳ vọng lớn vào sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty trong tương lai.

Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn cho mỗi đồng lợi nhuận hiện tại vì họ tin rằng lợi nhuận sẽ tăng mạnh mẽ.

Tuy nhiên, P/E cao cũng có thể là dấu hiệu cổ phiếu đang được định giá quá cao (overvalued), hoặc công ty thuộc một ngành đang “nóng”, thu hút sự chú ý quá mức của thị trường, đôi khi không hoàn toàn dựa trên nền tảng cơ bản vững chắc.

Chỉ Số P/E Thấp: Ngược lại, P/E thấp có thể gợi ý rằng cổ phiếu đang bị định giá thấp (undervalued) so với lợi nhuận hiện tại. Đây có thể là cơ hội mua vào.

Tuy nhiên, chỉ số P/E thấp cũng có thể phản ánh sự bi quan của thị trường về triển vọng tương lai của công ty.

Có thể nhà đầu tư dự đoán lợi nhuận sẽ giảm, hoặc công ty đang đối mặt với rủi ro cao hơn, hoạt động trong một ngành kém hấp dẫn.

Chỉ Số P/E Trung Bình: Mặc dù không có con số chính xác, P/E thị trường chung hoặc P/E của các chỉ số lớn (như VN-Index) thường dao động trong một khoảng nhất định, ví dụ như 10-17 lần.

Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính tham khảo rất sơ bộ. Việc một cổ phiếu có chỉ số P/E nằm trong khoảng này không tự động có nghĩa là nó được định giá hợp lý.

Vai trò quan trọng của bối cảnh

Việc diễn giải P/E một cách đơn độc là cực kỳ rủi ro. Giá trị thực sự của chỉ số này nằm ở việc so sánh và đặt nó vào đúng bối cảnh:

So Sánh Ngành: Đây là cách so sánh P/E hữu ích nhất. Các công ty trong cùng một ngành thường có mô hình kinh doanh, rủi ro và triển vọng tăng trưởng tương đồng.

Ví dụ, các công ty công nghệ thường có P/E cao hơn nhiều so với các công ty tiện ích (điện, nước) vì kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận của ngành công nghệ thường lớn hơn đáng kể.

So sánh chỉ số P/E của một ngân hàng với một công ty bất động sản sẽ không mang lại nhiều ý nghĩa.

So Sánh Lịch Sử: Xem xét P/E hiện tại của một công ty so với mức P/E trung bình và khoảng dao động P/E của chính nó trong quá khứ (ví dụ 3-5 năm gần nhất).

Nếu P/E hiện tại cao hơn đáng kể so với mức trung bình lịch sử, cần tìm hiểu lý do: liệu có phải triển vọng công ty đã tốt lên rõ rệt, hay chỉ là do tâm lý thị trường?

Ngược lại, P/E thấp hơn lịch sử có thể là dấu hiệu hấp dẫn, nhưng cũng cần kiểm tra xem liệu có vấn đề gì tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh hay không.

Điều Kiện Thị Trường Chung: Tâm lý chung của thị trường chứng khoán và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát đều ảnh hưởng đến mặt bằng P/E chung.

Trong một thị trường giá lên (bull market) với tâm lý lạc quan, nhà đầu tư thường chấp nhận trả P/E cao hơn. Ngược lại, trong thị trường giá xuống (bear market) hoặc giai đoạn kinh tế khó khăn, P/E có xu hướng giảm xuống.

Một mức P/E 20 có thể là bình thường trong giai đoạn thị trường hưng phấn nhưng lại bị coi là cao trong thời kỳ suy thoái.

Bản chất của chỉ số P/E là một thước đo mức độ lạc quan hay bi quan mà thị trường đang định giá vào một cổ phiếu.

Nó phản ánh kỳ vọng tập thể về tăng trưởng lợi nhuận tương lai và mức độ rủi ro được cảm nhận. Khi nhà đầu tư kỳ vọng lợi nhuận tương lai tăng mạnh, họ sẵn sàng trả giá cao hơn hôm nay, đẩy P/E lên.

Ngược lại, khi lo ngại về sụt giảm lợi nhuận hoặc rủi ro gia tăng, họ sẽ yêu cầu một mức giá thấp hơn, dẫn đến P/E thấp.

Một yếu tố vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến P/E là lãi suất. Có một mối quan hệ nghịch đảo thường thấy giữa lãi suất và P/E.

Khi lãi suất thấp, chi phí cơ hội của việc nắm giữ cổ phiếu giảm xuống (so với gửi tiết kiệm hoặc mua trái phiếu), và giá trị hiện tại của các dòng lợi nhuận tương lai được chiết khấu về cũng cao hơn.

Cả hai yếu tố này đều có xu hướng hỗ trợ mặt bằng P/E cao hơn trên thị trường. Ngược lại, khi lãi suất tăng, trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn và chi phí vốn tăng lên, thường gây áp lực làm giảm P/E.

Hiểu được mối liên hệ này giúp đặt P/E của một cổ phiếu vào bối cảnh kinh tế rộng lớn hơn.

Hiểu về P/E Trượt và P/E Dự Phóng

Khi sử dụng chỉ số P/E, điều quan trọng là phải biết loại EPS nào đang được dùng trong mẫu số, dẫn đến hai biến thể chính của P/E:

P/E Trượt (Trailing P/E – P/E ttm)

Cách tính: Sử dụng EPS của 4 quý gần nhất (12 tháng gần nhất) đã được công ty báo cáo. Đây là con số lợi nhuận thực tế đã đạt được.

Ưu điểm: Dựa trên dữ liệu lịch sử, đã được kiểm toán (hoặc soát xét), do đó mang tính khách quan và có thể kiểm chứng được. Nó cho biết thị trường đang định giá cổ phiếu như thế nào so với lợi nhuận đã tạo ra.

Nhược điểm: Phản ánh quá khứ, có thể không đại diện chính xác cho tình hình hiện tại hoặc triển vọng tương lai của công ty, đặc biệt nếu có những sự kiện lớn (như mua bán sáp nhập, ra mắt sản phẩm mới đột phá, hoặc khủng hoảng) vừa xảy ra làm thay đổi đáng kể bức tranh kinh doanh.

P/E Dự Phóng (Forward P/E – P/E fwd)

Cách tính: Sử dụng EPS dự phóng cho giai đoạn tương lai, thường là 12 tháng tới, dựa trên ước tính của các nhà phân tích tài chính.

Ưu điểm: Mang tính hướng tới tương lai, phù hợp hơn với bản chất của quyết định đầu tư (luôn nhìn về phía trước). Nó cố gắng phản ánh kỳ vọng về tăng trưởng lợi nhuận và cho biết thị trường đang định giá cổ phiếu như thế nào so với lợi nhuận kỳ vọng sẽ đạt được.

Nhược điểm: Dựa trên các dự báo, mà dự báo thì luôn có thể sai lệch, không chính xác hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan. Các nhà phân tích khác nhau có thể đưa ra những ước tính EPS khác nhau, dẫn đến các chỉ số Forward P/E khác nhau cho cùng một công ty. Độ tin cậy của Forward P/E phụ thuộc vào chất lượng của các dự báo đó.

Khi nào sử dụng loại nào ?

Trailing P/E hữu ích cho việc phân tích lịch sử, đánh giá mức định giá hiện tại dựa trên hiệu quả đã được chứng minh và so sánh mức định giá quá khứ.

Forward P/E thường được các nhà đầu tư tập trung vào tiềm năng tăng trưởng ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, cần sử dụng một cách thận trọng, luôn ý thức về sự phụ thuộc vào các ước tính và tìm hiểu nguồn gốc, độ tin cậy của các dự báo đó.

So sánh cả hai: Việc so sánh Trailing P/E và Forward P/E của cùng một công ty có thể mang lại thông tin giá trị.

Nếu Forward P/E thấp hơn đáng kể so với Trailing P/E, điều đó ngụ ý rằng thị trường (hoặc các nhà phân tích) đang kỳ vọng lợi nhuận sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong năm tới (vì Price không đổi, mẫu số Future EPS phải lớn hơn Past EPS).

Ngược lại, nếu Forward P/E cao hơn Trailing P/E, đó là dấu hiệu cho thấy lợi nhuận được dự báo sẽ sụt giảm.

Sự chênh lệch giữa Trailing P/E và Forward P/E chính là một chỉ báo gián tiếp về tốc độ tăng trưởng lợi nhuận kỳ vọng.

Mức độ chênh lệch càng lớn, kỳ vọng về sự thay đổi (tăng hoặc giảm) trong lợi nhuận càng mạnh. Ví dụ, một công ty có Trailing P/E là 20 và Forward P/E là 15 cho thấy một kỳ vọng tăng trưởng EPS khoảng 33% (20/15−1) trong năm tới.

Đây là một cách nhanh chóng để kiểm tra xem thị trường đang định giá sự tăng trưởng như thế nào.

Trong những giai đoạn có nhiều biến động kinh tế, thay đổi lớn trong ngành hoặc khi công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc mạnh mẽ, dữ liệu lợi nhuận quá khứ trở nên kém tin cậy hơn trong việc dự báo tương lai.

Khi đó, nhà đầu tư có xu hướng dựa nhiều hơn vào Forward P/E vì nó tập trung vào triển vọng sắp tới. Tuy nhiên, đây cũng chính là những thời điểm mà việc đưa ra dự báo trở nên khó khăn và kém chắc chắn nhất.

Điều này tạo ra một nghịch lý: Forward P/E có vẻ hữu ích nhất khi quá khứ không còn là chỉ dẫn tốt, nhưng đồng thời nó cũng tiềm ẩn rủi ro sai lệch cao nhất trong chính những hoàn cảnh đó. Do vậy, việc đánh giá kỹ lưỡng các giả định đằng sau dự báo EPS là vô cùng cần thiết.

Tại sao nhà đầu tư luôn sử dụng chỉ số P/E ?

Mặc dù có những hạn chế (sẽ thảo luận ở phần sau), chỉ số P/E vẫn là một công cụ cực kỳ phổ biến trong giới đầu tư vì những lý do sau:

Đơn Giản và Dễ Tiếp Cận: Công thức tính chỉ số P/E không phức tạp và dữ liệu (giá cổ phiếu, EPS) thường có sẵn trên hầu hết các trang web tài chính, ứng dụng đầu tư hoặc báo cáo phân tích.

Điều này giúp nhà đầu tư, kể cả người mới, có thể nhanh chóng có được một cái nhìn sơ bộ về mức định giá tương đối của cổ phiếu.

Khả Năng So Sánh: Chỉ số P/E tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh. Nó giúp nhà đầu tư đối chiếu mức định giá của một công ty với các công ty tương tự trong cùng ngành hoặc so sánh P/E hiện tại của công ty với chính lịch sử của nó.

Quá trình so sánh này có thể giúp xác định các cổ phiếu có vẻ đang được định giá hấp dẫn hơn hoặc đắt đỏ hơn so với các đối thủ cạnh tranh hoặc so với quá khứ.

Đo Lường Tâm Lý Thị Trường: Như đã đề cập, chỉ số P/E phản ánh kỳ vọng và tâm lý của thị trường đối với triển vọng tăng trưởng và rủi ro của một công ty.

Chỉ số P/E cao thường đi kèm với sự lạc quan, trong khi P/E thấp thể hiện sự thận trọng hoặc bi quan. Theo dõi sự thay đổi P/E có thể cung cấp manh mối về cách thị trường đang nhìn nhận một cổ phiếu hoặc một ngành cụ thể.

Điểm Khởi Đầu Cho Phân Tích: Chỉ số P/E thường được sử dụng như một công cụ sàng lọc ban đầu để xác định các cổ phiếu tiềm năng (có thể bị định giá thấp) hoặc cần tránh (có thể bị định giá quá cao).

Một mức P/E bất thường (quá cao hoặc quá thấp so với ngành/lịch sử) sẽ là tín hiệu để nhà đầu tư đào sâu phân tích, tìm hiểu nguyên nhân đằng sau con số đó.

Sự phổ biến rộng rãi của chỉ số P/E cũng có thể dẫn đến một hiện tượng thú vị trên thị trường. Khi rất nhiều nhà đầu tư cùng sử dụng P/E làm tiêu chí sàng lọc hoặc ra quyết định, hành vi của họ có thể tạo ra những tác động tự thân.

Ví dụ, nếu một lượng lớn nhà đầu tư cùng xác định một cổ phiếu có chỉ số P/E thấp và coi đó là dấu hiệu của sự định giá rẻ, họ có thể đồng loạt mua vào. Áp lực mua này sẽ đẩy giá cổ phiếu lên, và nếu lợi nhuận không đổi, chỉ số P/E cũng sẽ tăng theo.

Như vậy, chính hành động phản ứng với chỉ số P/E thấp đã góp phần làm cho P/E tăng lên, tạo ra một vòng lặp phản hồi. Điều này cho thấy các chỉ số tài chính không chỉ phản ánh thực tế cơ bản mà còn có thể bị ảnh hưởng bởi tâm lý và hành vi đám đông trên thị trường.

Những hạn chế cần biết về chỉ số P/E

Mặc dù hữu ích, nhưng chỉ số P/E không phải là một chỉ số hoàn hảo và có những hạn chế quan trọng mà nhà đầu tư cần nhận thức rõ để tránh đưa ra quyết định sai lầm:

Không Áp Dụng Cho Mọi Công Ty: chỉ số P/E trở nên vô nghĩa hoặc gây hiểu nhầm đối với các công ty đang báo lỗ (EPS âm). Khi EPS âm, P/E cũng sẽ âm, và việc diễn giải con số này là không thể.

Ngoài ra, P/E cũng kém tin cậy hơn đối với các công ty có lợi nhuận biến động mạnh theo chu kỳ kinh doanh hoặc có lợi nhuận rất thấp (khiến P/E trở nên cực kỳ cao hoặc biến động lớn chỉ với thay đổi nhỏ trong EPS).

Bỏ Qua Yếu Tố Nợ Vay: Chỉ số P/E chỉ tập trung vào mối quan hệ giữa giá trị vốn chủ sở hữu (thể hiện qua giá cổ phiếu) và lợi nhuận dành cho cổ đông (EPS). Nó hoàn toàn bỏ qua cấu trúc vốn của công ty, đặc biệt là gánh nặng nợ vay.

Một công ty có thể có chỉ số P/E thấp hấp dẫn, nhưng lại đang gánh một khoản nợ khổng lồ, khiến nó rủi ro hơn nhiều so với một công ty khác có P/E cao hơn nhưng bảng cân đối kế toán lành mạnh.

Nợ vay là một nghĩa vụ phải trả trước cổ đông và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính cũng như rủi ro tổng thể của doanh nghiệp.

Để khắc phục hạn chế này, nhà đầu tư thường xem xét các chỉ số khác như EV/EBITDA (Giá trị doanh nghiệp / Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao), vì EV (Enterprise Value) tính cả giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu và nợ ròng.

Bị Ảnh Hưởng Bởi Các Chính Sách Kế Toán: Lợi nhuận sau thuế, và do đó là EPS, có thể bị tác động bởi các phương pháp và ước tính kế toán mà công ty lựa chọn (ví dụ: phương pháp khấu hao tài sản cố định, phương pháp định giá hàng tồn kho, ghi nhận doanh thu, trích lập dự phòng, ghi nhận các khoản thu nhập/chi phí bất thường).

Hai công ty trong cùng ngành có thể có chỉ số P/E khác nhau chỉ vì họ áp dụng các chính sách kế toán khác nhau, chứ không hẳn vì hiệu quả hoạt động hay triển vọng kinh doanh khác biệt.

Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét “chất lượng” lợi nhuận, tức là lợi nhuận có bền vững, có đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi hay không.

Không Trực Tiếp Phản Ánh Tốc Độ Tăng Trưởng: Mặc dù chỉ số P/E phản ánh kỳ vọng của thị trường về tăng trưởng, bản thân chỉ số này không cho biết tốc độ tăng trưởng lợi nhuận là bao nhiêu và liệu mức P/E hiện tại có tương xứng với tốc độ tăng trưởng đó hay không.

Một công ty có P/E cao (ví dụ: 30) có thể hoàn toàn hợp lý nếu nó đang tăng trưởng lợi nhuận 30-40%/năm. Nhưng P/E 30 sẽ là quá đắt nếu công ty chỉ tăng trưởng 5%/năm. Để giải quyết vấn đề này, nhà đầu tư thường sử dụng chỉ số PEG (P/E-to-Growth), sẽ được đề cập ở phần sau.

Chỉ Là Ảnh Chụp Tại Một Thời Điểm: chỉ số P/E được tính dựa trên giá cổ phiếu tại một thời điểm và lợi nhuận trong quá khứ (Trailing P/E) hoặc dự phóng cho tương lai gần (Forward P/E).

Những hạn chế cần biết về chỉ số P/E
Những hạn chế cần biết về chỉ số P/E

Nó không nắm bắt được toàn bộ động lực thay đổi của doanh nghiệp, các chiến lược dài hạn, lợi thế cạnh tranh bền vững hay những thay đổi trong môi trường kinh doanh, trừ khi những yếu tố này đã được phản ánh vào lợi nhuận hoặc dự báo lợi nhuận.

Những hạn chế này cùng nhau chỉ ra rằng chỉ số P/E là thước đo giá so với lợi nhuận, nhưng không nhất thiết là thước đo giá trị so với rủi ro hay giá trị so với hiệu quả hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.

Việc bỏ qua nợ vay là một thiếu sót lớn, vì nợ đại diện cho một yêu cầu thanh toán ưu tiên hơn vốn chủ sở hữu đối với tài sản và dòng tiền của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và giá trị toàn diện.

Điều này có nghĩa P/E vốn dĩ chỉ tập trung vào góc nhìn của cổ đông và cần được bổ sung bằng các chỉ số khác xem xét toàn bộ cấu trúc vốn.

Hơn nữa, sự nhạy cảm với các chính sách kế toán và việc không thể áp dụng cho công ty thua lỗ cho thấy P/E phù hợp và đáng tin cậy hơn đối với các công ty trưởng thành, có lợi nhuận ổn định và dương, hoạt động trong các ngành tương đối ổn định.

Ngược lại, nó kém hiệu quả hơn khi phân tích các công ty khởi nghiệp (thường thua lỗ ban đầu), các công ty trong ngành có tính chu kỳ cao (lợi nhuận biến động mạnh) hoặc các công ty đang trong quá trình tái cấu trúc (có nhiều khoản mục kế toán bất thường).

Do đó, tính hữu dụng và độ tin cậy của chỉ số P/E thay đổi đáng kể tùy thuộc vào giai đoạn phát triển, đặc điểm ngành và sức khỏe tài chính của công ty.

Ví dụ thực tế áp dụng chỉ số P/E

Hiểu được lý thuyết là một chuyện, áp dụng P/E vào thực tế phân tích đầu tư lại là một bước quan trọng khác. Dưới đây Phân Tích Cổ Phiếu chia sẻ một số cách sử dụng P/E phổ biến và hiệu quả:

So sánh P/E trong cùng ngành

Đây là cách ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất. Các công ty cùng ngành thường đối mặt với các điều kiện kinh doanh, rủi ro và cơ hội tương tự nhau, làm cho việc so sánh chỉ số P/E trở nên có ý nghĩa hơn.

Ví dụ: Hãy xem xét bảng so sánh P/E của một số ngân hàng thương mại giả định tại Việt Nam (sử dụng P/E trượt – ttm):

Tên Ngân HàngGiá Cổ Phiếu (VND)EPS (ttm, VND)P/E (ttm)Tăng trưởng LNST dự kiến năm tới (%)Tỷ lệ Nợ/VCSH
Ngân hàng A25,0003,5007.115%8.5
Ngân hàng B40,0004,00010.020%7.8
Ngân hàng C18,0001,50012.010%9.2
Ngân hàng D30,0005,0006.08%10.5

Phân tích:

Nhìn vào cột P/E, Ngân hàng D có P/E thấp nhất (6.0), tiếp theo là Ngân hàng A (7.1), Ngân hàng B (10.0) và cao nhất là Ngân hàng C (12.0).

Tuy nhiên, chỉ nhìn vào chỉ số P/E là chưa đủ. Ngân hàng B có P/E cao hơn A và D, nhưng cũng có mức tăng trưởng lợi nhuận sau thuế (LNST) dự kiến cao nhất (20%). Điều này có thể lý giải tại sao thị trường sẵn sàng trả giá cao hơn cho lợi nhuận của Ngân hàng B.

Ngân hàng C có P/E cao nhất nhưng tăng trưởng dự kiến lại thấp hơn A và B (10%). Điều này có thể gợi ý rằng Ngân hàng C đang được định giá hơi cao, hoặc có những yếu tố khác (chất lượng tài sản tốt, thương hiệu mạnh) mà thị trường đánh giá cao chưa thể hiện qua các con số này.

Ngân hàng D có P/E thấp nhất, nhưng tăng trưởng dự kiến cũng thấp nhất (8%) và tỷ lệ Nợ/Vốn chủ sở hữu (Nợ/VCSH) lại cao nhất, có thể cho thấy rủi ro cao hơn. P/E thấp ở đây có thể phản ánh sự thận trọng của thị trường.

Ngân hàng A có P/E tương đối thấp (7.1) và tăng trưởng dự kiến khá (15%), có vẻ hấp dẫn.

Bảng này minh họa rằng P/E cần được xem xét cùng với các yếu tố khác như tăng trưởng kỳ vọng và rủi ro tài chính (thể hiện qua Nợ/VCSH) để có cái nhìn đầy đủ hơn.

So sánh chỉ số P/E với lịch sử

Xem xét P/E hiện tại của một công ty so với mức trung bình và khoảng dao động trong quá khứ của chính nó.

Ví dụ: Công ty XYZ hiện có P/E là 25. Trong 5 năm qua, P/E trung bình của XYZ là 20, và dao động trong khoảng từ 15 đến 30.

Diễn giải: P/E hiện tại (25) cao hơn mức trung bình lịch sử (20) nhưng vẫn nằm trong khoảng dao động thông thường (15-30).

Điều này cho thấy cổ phiếu đang được định giá cao hơn so với mức bình thường trong quá khứ, nhưng chưa đến mức cực đoan.

Nhà đầu tư cần tìm hiểu nguyên nhân: Liệu triển vọng tăng trưởng của công ty có thực sự cải thiện đáng kể để biện minh cho mức P/E cao hơn này, hay đây chỉ là sự lạc quan tạm thời của thị trường?

Sử dụng P/E kết hợp với các chỉ số khác

P/E chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh lớn. Để có quyết định đầu tư sáng suốt, cần kết hợp P/E với các chỉ số và thông tin khác:

P/E và Tăng Trưởng (Chỉ số PEG): Chỉ số PEG (P/E-to-Growth) được tính bằng cách chia P/E cho tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến hàng năm (tính bằng %).

PEG giúp đánh giá xem liệu mức P/E có hợp lý so với tốc độ tăng trưởng hay không. Một quy tắc ngón tay cái phổ biến là PEG quanh mức 1 được coi là hợp lý (P/E tương xứng với tăng trưởng).

PEG dưới 1 có thể gợi ý cổ phiếu bị định giá thấp so với tiềm năng tăng trưởng, trong khi PEG trên 1 có thể là dấu hiệu định giá cao.

P/E và Khả Năng Sinh Lời (ROE): So sánh chỉ số P/E với Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE). Một công ty có P/E cao có thể được chấp nhận nếu nó liên tục tạo ra ROE cao, cho thấy khả năng sử dụng vốn cổ đông hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

P/E và Sức Khỏe Tài Chính (Tỷ lệ Nợ/VCSH): Luôn kiểm tra cấu trúc vốn, đặc biệt là tỷ lệ nợ. Như ví dụ về Ngân hàng D ở trên, P/E thấp có thể là một cái bẫy nếu công ty có tỷ lệ nợ quá cao, tiềm ẩn rủi ro tài chính lớn.

Kịch bản minh họa: Giả sử có hai công ty trong cùng ngành, cùng có P/E là 15.

Công ty A: Tăng trưởng EPS dự kiến 20%/năm, tỷ lệ Nợ/VCSH thấp. PEG = 15 / 20 = 0.75.

Công ty B: Tăng trưởng EPS dự kiến 5%/năm, tỷ lệ Nợ/VCSH cao. PEG = 15 / 5 = 3.0.

Mặc dù có cùng P/E, Công ty A trông hấp dẫn hơn nhiều nhờ tốc độ tăng trưởng cao hơn (PEG thấp) và rủi ro tài chính thấp hơn. Điều này cho thấy P/E đơn lẻ là không đủ.

Việc phân tích chỉ số P/E hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc tính toán và so sánh các con số. Quan trọng hơn là phải đi sâu tìm hiểu tại sao chỉ số P/E lại ở mức đó.

Nó là câu chuyện về kỳ vọng của thị trường, về tăng trưởng, rủi ro, chất lượng lợi nhuận và vị thế cạnh tranh so với các đối thủ và so với chính lịch sử của công ty.

Chỉ số P/E nên được xem là điểm khởi đầu để đặt ra những câu hỏi sâu hơn, thúc đẩy quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng hơn, chứ không phải là câu trả lời cuối cùng.

Kết hợp phân tích P/E lịch sử với P/E dự phóng và các ước tính tăng trưởng (như trong chỉ số PEG) có thể giúp nhà đầu tư “kiểm tra chéo” các tín hiệu về định giá.

Ví dụ, một cổ phiếu đang giao dịch ở mức P/E thấp hơn đáng kể so với trung bình lịch sử, đồng thời có Forward P/E thấp và PEG cũng thấp (cho thấy P/E thấp so với tăng trưởng dự kiến), có thể là một dấu hiệu mạnh mẽ về khả năng bị định giá thấp.

Tất nhiên, điều này phải đi kèm với sự tin tưởng vào tính hợp lý của các dự báo tăng trưởng đó. Cách tiếp cận đa chiều này giúp tăng cường sự tự tin trong đánh giá so với việc chỉ dựa vào một thước đo P/E duy nhất.

Sử dụng chỉ số P/E trong phân tích đầu tư

Chỉ số P/E là một công cụ định giá cơ bản và mạnh mẽ, cung cấp một cách nhanh chóng để đánh giá mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận của công ty.

Chúng ta đã tìm hiểu P/E là gì, cách tính toán nó qua công thức P/E = Giá / EPS, sự khác biệt giữa P/E trượt (dựa trên lợi nhuận quá khứ) và P/E dự phóng (dựa trên lợi nhuận kỳ vọng), và tầm quan trọng sống còn của việc diễn giải P/E trong bối cảnh ngành, lịch sử và điều kiện thị trường chung.

Chúng ta cũng đã thấy những ưu điểm của P/E như tính đơn giản, khả năng so sánh và đo lường tâm lý thị trường, cũng như các hạn chế đáng kể như không áp dụng cho công ty thua lỗ, bỏ qua nợ vay, và sự ảnh hưởng của chính sách kế toán.

Điểm mấu chốt cần khắc sâu là: Chỉ số P/E chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh phân tích đầu tư tổng thể. Việc dựa hoàn toàn vào chỉ số P/E để đưa ra quyết định mua bán cổ phiếu là cực kỳ rủi ro và thiển cận.

Một phân tích đầu tư kỹ lưỡng đòi hỏi cái nhìn toàn diện hơn nhiều, bao gồm việc đánh giá sâu về các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp (mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, chất lượng ban lãnh đạo), sức khỏe tài chính (đặc biệt là cơ cấu nợ, dòng tiền), hiệu quả hoạt động (ROE, ROA), triển vọng tăng trưởng bền vững, và các yếu tố vĩ mô, ngành ảnh hưởng.

Việc thành thạo sử dụng P/E không chỉ nằm ở khả năng tính toán hay biết được các mức P/E “trung bình”.

Nó đòi hỏi sự phát triển khả năng phán đoán về bối cảnh, về tính so sánh hợp lý, và về chất lượng của con số “E” (Earnings – Lợi nhuận) trong công thức.

Đây là một kỹ năng được mài giũa qua thực hành, qua việc liên tục đặt câu hỏi “tại sao?” đằng sau mỗi con số P/E, và qua việc tích hợp thông tin từ nhiều nguồn và chỉ số khác nhau.

Hãy xem chỉ số P/E như một công cụ hữu ích để sàng lọc ban đầu, để đặt ra những câu hỏi đúng đắn và để định hướng cho quá trình nghiên cứu sâu hơn, chứ không phải là một chỉ báo thần kỳ đưa ra câu trả lời cuối cùng.

Sử dụng P/E một cách khôn ngoan, kết hợp với các phương pháp phân tích khác và một tư duy phản biện, sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt hơn trên hành trình đầu tư của mình.

Bài viết liên quan: