Chào mừng các nhà đầu tư tiềm năng! Có lẽ nhiều người đã từng nghe nói về việc “tiền đẻ ra tiền” thông qua đầu tư cổ phiếu, nhưng cũng không ít người cảm thấy hai chữ “chứng khoán” nghe có vẻ hơi “cao siêu” hoặc thậm chí đáng sợ, đặc biệt là với những ai mới bắt đầu tìm hiểu.
Thị trường chứng khoán với những biểu đồ lên xuống, những thuật ngữ chuyên ngành có thể khiến người mới cảm thấy bối rối.

Tuy nhiên, bản chất của việc kiếm lợi nhuận từ chứng khoán không nhất thiết phải quá phức tạp. Bài viết này được Phân Tích Cổ Phiếu soạn thảo với mục tiêu giải thích những khái niệm cơ bản nhất về cách tạo ra lợi nhuận từ việc mua bán cổ phiếu một cách dễ hiểu nhất. Mục đích là để bất kỳ ai, dù chưa có kinh nghiệm, cũng có thể nắm bắt được những nguyên tắc cốt lõi.
Kiếm tiền từ Chứng Khoán như thế nào ?
Hiểu rõ lợi nhuận đến từ đâu và đi kèm với những rủi ro nào là bước đệm cực kỳ quan trọng trên hành trình đầu tư. Việc trang bị kiến thức nền tảng này sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, tự tin hơn khi tham gia vào thị trường.
Sự tồn tại của các nền tảng cung cấp kiến thức như Phân Tích Cổ Phiếu, cho thấy nhu cầu rất lớn về việc tiếp cận thông tin tài chính một cách dễ dàng và thân thiện hơn tại Việt Nam. Điều này cũng phản ánh một thực tế rằng kiến thức đầu tư cơ bản chưa thực sự phổ biến hoặc dễ tiêu hóa đối với công chúng rộng rãi, và bài viết này hy vọng sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách đó.
Hai cách chính để “Hái ra Tiền” từ Cổ Phiếu
Khi tham gia đầu tư cổ phiếu, có hai con đường chính để nhà đầu tư có thể tạo ra lợi nhuận. Việc hiểu rõ hai nguồn lợi nhuận này giúp nhà đầu tư định hình chiến lược và lựa chọn cổ phiếu phù hợp hơn với mục tiêu cá nhân.
Cách 1: Mua Thấp, Bán Cao (hưởng chênh lệch giá)
Đây là cách kiếm lợi nhuận phổ biến và dễ hình dung nhất. Về cơ bản, nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty ở một mức giá nhất định với kỳ vọng rằng giá cổ phiếu đó sẽ tăng lên trong tương lai. Khi giá cổ phiếu tăng đến mức mong muốn, nhà đầu tư sẽ bán ra để thu về phần chênh lệch giữa giá bán và giá mua ban đầu (sau khi trừ đi các chi phí giao dịch). Phần chênh lệch này được gọi là “lãi vốn” (capital gain).
Ví dụ: một nhà đầu tư mua cổ phiếu MBB với giá 16,900 đồng/cổ phiếu. Sau khoảng 1 tháng, giá cổ phiếu này tăng lên 19,700 đồng/cổ phiếu. Khi đó, nhà đầu tư bán ra và thu về lợi nhuận là 2,800 đồng cho mỗi cổ phiếu (19,700 – 16,900 = 2,800). Mức lợi nhuận này tương đương với tỷ suất sinh lời 16.57% chỉ trong vòng một tháng, hoàn toàn đến từ sự tăng giá của cổ phiếu.

Phương pháp này thường thu hút những nhà đầu tư tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của công ty trong tương lai hoặc những người tìm kiếm lợi nhuận trong khoảng thời gian tương đối ngắn đến trung hạn.
Cách 2: Nhận “Lộc” từ Công ty (Cổ tức Tiền mặt)
Ngoài việc hưởng lợi từ sự tăng giá cổ phiếu, nhà đầu tư còn có thể nhận được một phần lợi nhuận trực tiếp từ hoạt động kinh doanh của công ty thông qua cổ tức tiền mặt.
Khi một công ty làm ăn có lãi, Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông có thể quyết định trích một phần lợi nhuận sau thuế để chia cho các cổ đông – những người đang nắm giữ cổ phiếu của công ty. Phần tiền chia này chính là cổ tức tiền mặt.
Ví dụ, một công ty quyết định trả cổ tức bằng tiền mặt với tỷ lệ 3,300 đồng cho mỗi cổ phiếu. Nếu một nhà đầu tư sở hữu 1,000 cổ phiếu của công ty này vào ngày chốt quyền nhận cổ tức, họ sẽ nhận được tổng cộng 3,300,000 đồng tiền cổ tức (3,300 đồng/CP x 1,000 CP). Đây là khoản thu nhập thụ động, phản ánh việc công ty chia sẻ thành quả kinh doanh với các chủ sở hữu của mình.

Một số công ty, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn, có lịch sử hoạt động ổn định và kinh doanh trong các lĩnh vực thiết yếu (như điện, nước, hàng tiêu dùng cơ bản), thường có chính sách chi trả cổ tức khá đều đặn và hấp dẫn.
Những cổ phiếu loại này thường được gọi là “cổ phiếu thu nhập” (income stocks) và phù hợp với những nhà đầu tư ưu tiên dòng tiền ổn định. “income stocks” không chỉ nói về cổ tức, mà còn ngầm chỉ ra rằng thị trường có nhiều loại cổ phiếu khác nhau, với những đặc tính và hồ sơ rủi ro/lợi nhuận riêng biệt, gợi mở về việc phân tích sâu hơn dựa trên ngành nghề hoặc đặc tính kinh doanh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải công ty nào cũng trả cổ tức. Nhiều công ty, đặc biệt là các công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, có thể quyết định giữ lại toàn bộ lợi nhuận để tái đầu tư, mở rộng kinh doanh thay vì chia cho cổ đông. Quyết định chia cổ tức hay không và chia bao nhiêu phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh và chiến lược của từng công ty tại mỗi thời điểm.
Nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận chỉ từ một trong hai cách trên, hoặc kết hợp cả hai: vừa hưởng chênh lệch giá, vừa nhận cổ tức định kỳ.
Việc phân biệt rõ ràng hai nguồn lợi nhuận này là rất quan trọng, bởi nó cho thấy các chiến lược đầu tư có thể được điều chỉnh linh hoạt.
Nhà đầu tư không bị giới hạn ở một cách tiếp cận duy nhất; họ có thể nhắm đến sự tăng trưởng (lãi vốn), thu nhập (cổ tức), hoặc một sự pha trộn cân bằng giữa cả hai, tùy thuộc vào mục tiêu và khẩu vị rủi ro của mình.
Cách Kiếm Lời | Diễn Giải Đơn Giản | Ví Dụ Minh Họa (Từ ) |
---|---|---|
Mua Thấp, Bán Cao (Lãi Vốn / Chênh lệch giá) | Mua cổ phiếu ở giá thấp, chờ giá tăng rồi bán đi để hưởng phần chênh lệch giá. | Mua cổ phiếu MBB giá 16,900đ, bán giá 19,700đ, lãi 2,800đ/cổ phiếu (16.57% trong 1 tháng). |
Nhận Cổ Tức (Tiền mặt công ty chia sẻ) | Khi công ty làm ăn có lãi, họ có thể trích một phần lợi nhuận để chia cho cổ đông dưới dạng tiền mặt. | Công ty trả 3,300đ/cổ phiếu, sở hữu 1,000 cổ phiếu nhận được 3,300,000đ tiền cổ tức. |
Xác định lợi nhuận trong đầu tư như thế nào ?
Sau khi hiểu về các nguồn lợi nhuận, câu hỏi tiếp theo là làm thế nào để đo lường hiệu quả đầu tư một cách đơn giản? Làm sao biết được khoản đầu tư của mình đã sinh lời bao nhiêu phần trăm?
Cách phổ biến và đơn giản nhất là sử dụng chỉ số Tỷ suất lợi tức đầu tư (Return on Investment – ROI). Hiểu một cách nôm na, ROI cho biết số tiền lợi nhuận thu được chiếm bao nhiêu phần trăm so với tổng số vốn ban đầu đã bỏ ra.
Công thức tính ROI cơ bản là:
ROI = (Tổng lợi nhuận thu được / Số tiền đầu tư ban đầu) x 100%
Trong đó, “Tổng lợi nhuận thu được” bao gồm cả lãi vốn (chênh lệch giá bán trừ giá mua) và cổ tức tiền mặt đã nhận được (nếu có).
Ví dụ, một nhà đầu tư bỏ ra 100 triệu đồng để mua cổ phiếu A. Sau một năm, họ bán toàn bộ số cổ phiếu đó được 115 triệu đồng và trong năm đó họ cũng nhận được 5 triệu đồng tiền cổ tức.
- Tổng lợi nhuận = (Giá bán – Giá mua) + Cổ tức = (115 triệu – 100 triệu) + 5 triệu = 15 triệu + 5 triệu = 20 triệu đồng.
- ROI = (20 triệu / 100 triệu) x 100% = 20%.
Con số 20% này cho thấy khoản đầu tư ban đầu đã tạo ra lợi nhuận bằng 20% giá trị của nó trong vòng một năm. Việc tính toán ROI giúp nhà đầu tư đánh giá được mức độ thành công của khoản đầu tư, so sánh hiệu quả giữa các khoản đầu tư khác nhau hoặc so với các kênh đầu tư khác.
Những rủi ro khi kiếm tiền từ chứng khoán
Một sự thật quan trọng mà mọi nhà đầu tư cần ghi nhớ: ở đâu có cơ hội tạo ra lợi nhuận, ở đó luôn tiềm ẩn rủi ro. Kiếm tiền từ chứng khoán cũng không ngoại lệ. Việc chỉ nhìn vào lợi nhuận tiềm năng mà bỏ qua các rủi ro có thể dẫn đến những thua lỗ đáng tiếc. Hiểu rõ các loại rủi ro chính giúp nhà đầu tư chuẩn bị tâm lý và có biện pháp phòng ngừa tốt hơn.
Rủi ro 1: Giá cổ phiếu đi xuống
Đây là rủi ro rõ ràng nhất và thường gặp nhất. Nhà đầu tư mua cổ phiếu với hy vọng giá tăng, nhưng vì một lý do nào đó, giá cổ phiếu lại quay đầu giảm xuống thấp hơn mức giá mua vào. Nếu buộc phải bán ra tại thời điểm giá thấp, nhà đầu tư sẽ phải chịu một khoản lỗ.
Nguyên nhân dẫn đến việc giá cổ phiếu giảm có thể rất đa dạng :
- Yếu tố vĩ mô: Tình hình kinh tế chung không thuận lợi (lạm phát cao, lãi suất tăng, suy thoái kinh tế), bất ổn chính trị, dịch bệnh…
- Vấn đề nội tại của doanh nghiệp: Kết quả kinh doanh kém, mất lợi thế cạnh tranh, thay đổi trong ban lãnh đạo, dính vào các vụ bê bối pháp lý…
- Tin tức tiêu cực hoặc sai lệch: Các tin đồn thất thiệt, thông tin bất lợi lan truyền trên thị trường cũng có thể gây áp lực bán tháo, làm giá cổ phiếu giảm mạnh.
Ví dụ thực tế về các cổ phiếu như L14 hay CEO đã từng có những giai đoạn giảm giá rất mạnh trong thời gian ngắn, gây thua lỗ nặng nề cho nhiều nhà đầu tư nắm giữ.

Rủi ro 2: Muốn bán mà không ai mua
“Thanh khoản” của một cổ phiếu ám chỉ mức độ dễ dàng trong việc mua hoặc bán cổ phiếu đó trên thị trường mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi một nhà đầu tư muốn bán cổ phiếu của mình đi nhưng lại gặp khó khăn trong việc tìm người mua, hoặc chỉ có thể bán được với khối lượng nhỏ giọt, hoặc phải chấp nhận bán với giá thấp hơn nhiều so với giá thị trường mong muốn.
Trong trường hợp tệ nhất, có thể không có ai đặt lệnh mua đối ứng, khiến nhà đầu tư bị “kẹt hàng”, không thể chuyển cổ phiếu thành tiền mặt khi cần.
Rủi ro này thường xảy ra với các cổ phiếu của những công ty nhỏ, ít tên tuổi, có khối lượng giao dịch hàng ngày thấp, hoặc những cổ phiếu đang bị nhà đầu tư đồng loạt bán tháo do tin tức cực xấu.
Các ví dụ như nhóm cổ phiếu FLC từng có những phiên giảm sàn liên tục và “trắng bên mua” (không có lệnh đặt mua nào), hay cổ phiếu ANT với khối lượng giao dịch èo uột khiến việc bán ra trở nên khó khăn, là những minh chứng điển hình cho rủi ro thanh khoản.
Việc phân biệt rõ ràng giữa rủi ro thị trường (giá giảm) và rủi ro thanh khoản (khó bán) là rất quan trọng. Một cổ phiếu của công ty tốt vẫn có thể giảm giá do tâm lý thị trường chung, nhưng nhà đầu tư thường vẫn bán được (dù có thể lỗ).
Ngược lại, một cổ phiếu kém thanh khoản có thể khó bán ngay cả khi giá không biến động nhiều. Hiểu được sự khác biệt này giúp nhà đầu tư đánh giá cổ phiếu một cách toàn diện hơn, không chỉ nhìn vào giá mà còn xem xét cả khả năng giao dịch của nó.
Kinh nghiệm kiếm tiền từ chứng khoán
Sau khi nhận diện được các rủi ro tiềm ẩn, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để có thể hạn chế những rủi ro đó và đồng thời tối ưu hóa cơ hội kiếm lợi nhuận?
Không có công thức nào đảm bảo thành công 100%, nhưng việc áp dụng một số nguyên tắc và chiến lược đầu tư thông minh có thể giúp cải thiện đáng kể kết quả. Trong phần này, chúng ta sẽ đến với 3 kinh nghiệm kiếm tiền từ chứng khoán dành cho các nhà đầu tư mới.
1. Không bỏ hết trứng vào 1 giỏ
Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong quản lý rủi ro đầu tư. Thay vì dồn hết toàn bộ số tiền đầu tư vào chỉ một cổ phiếu duy nhất hoặc một ngành nghề duy nhất, nhà đầu tư nên chia nhỏ số vốn của mình ra để đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, nhiều cổ phiếu của các công ty hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau.
Lợi ích của việc này là nếu một khoản đầu tư nào đó hoạt động không tốt (ví dụ, cổ phiếu của một công ty gặp khó khăn hoặc cả một ngành bị ảnh hưởng tiêu cực), thì những khoản đầu tư khác trong danh mục có thể vẫn hoạt động tốt và giúp bù đắp lại phần thua lỗ, qua đó giảm thiểu rủi ro chung cho toàn bộ danh mục.

Tuy nhiên, đa dạng hóa không có nghĩa là mua càng nhiều cổ phiếu càng tốt. Việc nắm giữ quá nhiều mã cổ phiếu (ví dụ vài chục mã) sẽ khiến nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc theo dõi, phân tích và quản lý danh mục một cách hiệu quả.
Đối với nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là người mới bắt đầu, việc tập trung vào một số lượng cổ phiếu vừa phải, khoảng từ 5 đến 7 mã thuộc các ngành khác nhau, thường được xem là hợp lý để vừa đạt được lợi ích đa dạng hóa, vừa có thể quản lý tốt.
Lời khuyên giữ 5-7 mã cổ phiếu này cho thấy sự cân nhắc thực tế giữa lợi ích lý thuyết của việc đa dạng hóa rộng rãi và khả năng quản lý thực tế (về thời gian, công sức, kiến thức) của nhà đầu tư cá nhân. Đó là một sự thỏa hiệp hợp lý.
Hiện nay, có những công cụ hỗ trợ nhà đầu tư trong việc phân bổ vốn, ví dụ như công cụ “Tối ưu danh mục” được đề cập trong bài viết gốc, có thể đưa ra những gợi ý về cách xây dựng một danh mục đầu tư cân bằng hơn.
2. Chọn cổ phiếu tối, mua giá tốt
Chiến lược kiếm tiền từ chứng khoán này tập trung vào hai yếu tố then chốt: chất lượng của doanh nghiệp và giá mua cổ phiếu.
- Chọn “Hàng Tốt” (Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững): Ưu tiên lựa chọn cổ phiếu của những công ty có nền tảng kinh doanh vững chắc, hoạt động trong những ngành có tiềm năng tăng trưởng, và quan trọng là có lợi thế cạnh tranh bền vững so với các đối thủ. Lợi thế cạnh tranh có thể đến từ thương hiệu mạnh, mạng lưới phân phối rộng khắp, công nghệ độc quyền, chi phí sản xuất thấp, hoặc lượng khách hàng trung thành lớn. Bên cạnh đó, sự minh bạch trong quản trị và ban lãnh đạo có năng lực cũng là những yếu tố quan trọng. Những doanh nghiệp như vậy thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước những biến động của thị trường và duy trì được lợi nhuận ổn định trong dài hạn. Ví dụ về cổ phiếu FPT được nêu ra như một minh chứng cho doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
- Mua “Giá Hời” (Biên An Toàn – Margin of Safety): Sau khi đã xác định được những doanh nghiệp tốt, bước tiếp theo là kiên nhẫn chờ đợi để mua cổ phiếu của chúng ở một mức giá hợp lý, lý tưởng nhất là thấp hơn giá trị thực (intrinsic value) ước tính của doanh nghiệp đó. Khoảng chênh lệch giữa giá trị thực và giá mua vào được gọi là “biên an toàn”. Biên an toàn này hoạt động như một “tấm đệm”, giúp bảo vệ nhà đầu tư khỏi những tính toán sai lầm về giá trị hoặc những biến động bất ngờ của thị trường làm giá cổ phiếu sụt giảm. Mua được cổ phiếu tốt với giá hời không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro thua lỗ mà còn làm tăng tiềm năng lợi nhuận trong dài hạn.
Sự kết hợp giữa việc tìm kiếm “lợi thế cạnh tranh bền vững” và mua với “biên an toàn” là những trụ cột cốt lõi của triết lý đầu tư giá trị, một phương pháp đã được chứng minh hiệu quả qua thời gian bởi các nhà đầu tư huyền thoại.
3. Xây dựng kế hoạch đầu tư bài bản
Đầu tư thành công không chỉ dựa vào việc chọn đúng cổ phiếu mà còn đòi hỏi nhà đầu tư phải có một chiến lược rõ ràng và sự kiên định để tuân thủ chiến lược đó.
- Xây dựng chiến lược: Mỗi nhà đầu tư cần xây dựng một kế hoạch đầu tư phù hợp với hoàn cảnh cá nhân của mình, bao gồm:
- Mục tiêu tài chính: Đầu tư để làm gì (mua nhà, nghỉ hưu, cho con đi học…)? Mục tiêu khác nhau sẽ dẫn đến chiến lược khác nhau.
- Mức độ chấp nhận rủi ro: Khả năng chịu đựng thua lỗ đến đâu? Người ngại rủi ro sẽ có chiến lược khác với người sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao để đổi lấy lợi nhuận tiềm năng lớn hơn.
- Thời gian đầu tư: Dự định đầu tư trong bao lâu (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn)?
- Điều kiện thị trường: Phân tích bối cảnh kinh tế và thị trường hiện tại.
- Lựa chọn phương pháp phù hợp: Dựa trên chiến lược đã xác định, nhà đầu tư lựa chọn các loại tài sản và phương pháp đầu tư tương ứng. Ví dụ, nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp, ưu tiên sự ổn định có thể tập trung vào các cổ phiếu trả cổ tức đều đặn (income stocks), trái phiếu chính phủ/doanh nghiệp uy tín, hoặc các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) mô phỏng chỉ số thị trường chung. Ngược lại, nhà đầu tư trẻ tuổi, có khả năng chấp nhận rủi ro cao hơn và thời gian đầu tư dài có thể tìm kiếm các cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks) của các công ty có tiềm năng đột phá.
- Tuân thủ kỷ luật: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Thị trường chứng khoán luôn biến động và tâm lý con người dễ bị ảnh hưởng bởi sự sợ hãi (khi thị trường giảm) hoặc tham lam (khi thị trường tăng). Việc có một chiến lược rõ ràng và tuân thủ nó một cách kỷ luật, tránh đưa ra các quyết định cảm tính theo đám đông (mua đuổi khi giá tăng cao, bán tháo khi giá giảm mạnh), là chìa khóa để tồn tại và thành công trong dài hạn. Việc thường xuyên theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu cũng giúp nhà đầu tư đánh giá lại hiệu quả chiến lược và duy trì động lực. Việc nhấn mạnh vào chiến lược cá nhân và kỷ luật cho thấy rằng thành công trong đầu tư không chỉ phụ thuộc vào phân tích kỹ thuật hay cơ bản, mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố tâm lý và hành vi của chính nhà đầu tư. Quản lý cảm xúc và hành động theo kế hoạch là một phần không thể thiếu của quá trình đầu tư.
Kết Thúc
Tóm lại, việc tạo ra lợi nhuận từ đầu tư khi kiếm tiền từ chứng khoán chủ yếu đến từ hai nguồn chính: sự tăng giá của cổ phiếu (lãi vốn) và cổ tức được chia từ lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội lợi nhuận luôn là những rủi ro tiềm ẩn, bao gồm rủi ro giá cổ phiếu sụt giảm và rủi ro khó bán được cổ phiếu khi cần (rủi ro thanh khoản).
Hiểu rõ “luật chơi” – tức là nắm vững các nguồn lợi nhuận tiềm năng và nhận thức đầy đủ về các rủi ro có thể gặp phải – là yếu tố nền tảng, là chìa khóa giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt và phù hợp hơn.

Để tối ưu hóa cơ hội thành công và hạn chế rủi ro, nhà đầu tư nên cân nhắc áp dụng các chiến lược thông minh như: phân bổ vốn hợp lý vào nhiều loại tài sản khác nhau (đa dạng hóa), ưu tiên lựa chọn cổ phiếu của các công ty tốt có lợi thế cạnh tranh và mua chúng ở mức giá hợp lý (biên an toàn), đồng thời xây dựng một chiến lược đầu tư rõ ràng phù hợp với hoàn cảnh cá nhân và kiên trì tuân thủ chiến lược đó.
Cuối cùng, cần nhớ rằng đầu tư là một hành trình dài hạn đòi hỏi sự học hỏi không ngừng. Thị trường tài chính luôn vận động và thay đổi, vì vậy việc liên tục cập nhật kiến thức, tìm hiểu thêm thông tin, đọc sách về đầu tư và theo dõi diễn biến thị trường (một cách có chọn lọc và phân tích) là vô cùng cần thiết. Việc coi đầu tư như một quá trình học hỏi liên tục, chứ không phải một hành động mua bán đơn lẻ, sẽ giúp nhà đầu tư ngày càng tự tin và vững vàng hơn trên con đường hướng tới các mục tiêu tài chính của mình. Kiến thức chính là công cụ mạnh mẽ nhất để điều hướng thành công trong thế giới đầu tư.
Chúc các nhà đầu tư có một hành trình đầu tư hiệu quả và đạt được các mục tiêu tài chính đã đề ra!
Bài viết liên quan: