Bài 11 – 5 Sai lầm “Kinh Điển” trong đầu tư chứng khoán phải biết

Chào mừng các nhà đầu tư chứng khoán mới, những người thường được gọi thân mật là F0, đến với thị trường chứng khoán Việt Nam!

Đây là một kênh đầu tư đầy tiềm năng, hứa hẹn cơ hội gia tăng tài sản, nhưng cũng không thiếu những thử thách và rủi ro.

Hành trình đầu tư chứng khoán không chỉ đòi hỏi kiến thức về phân tích cổ phiếu, đọc hiểu báo cáo tài chính hay nắm bắt xu hướng thị trường.

Có một yếu tố vô hình nhưng lại có sức ảnh hưởng cực kỳ mạnh mẽ mà mọi F0 cần phải thấu hiểu và làm chủ: đó chính là tâm lý đầu tư.

5 Sai lầm “Kinh Điển” trong đầu tư chứng khoán phải biết

Thực tế cho thấy, rất nhiều nhà đầu tư mới tham gia thị trường đã phải nếm trải thua lỗ không chỉ vì thiếu kinh nghiệm hay kiến thức chuyên môn, mà phần lớn là do bị cuốn vào những “cạm bẫy tâm lý” phổ biến.

Đây là những khuynh hướng suy nghĩ và hành động mang nặng tính cảm tính, khiến chúng ta đưa ra quyết định dựa trên sự sợ hãi, lòng tham lam hay sự tự mãn nhất thời thay vì phân tích lý trí và chiến lược rõ ràng.

Bài viết này, Phân Tích Cổ Phiếu dựa trên những tổng kết về các sai lầm đầu tư thường gặp , sẽ đi sâu phân tích 5 “cạm bẫy tâm lý” mà các nhà đầu tư F0 rất dễ mắc phải.

5 Sai lầm "Kinh Điển" trong đầu tư chứng khoán
5 Sai lầm “Kinh Điển” trong đầu tư chứng khoán

Chúng tôi sẽ sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, kết hợp với các ví dụ cụ thể và gần gũi với bối cảnh thị trường Việt Nam. Mục tiêu không chỉ giúp bạn nhận diện những sai lầm này mà quan trọng hơn là trang bị cho bạn những phương pháp hiệu quả khi đầu tư chứng khoán để phòng tránh chúng.

Hãy nhớ rằng, trên chặng đường đầu tư chứng khoán, việc hiểu và kiểm soát cảm xúc của chính mình – dù là nỗi sợ hãi, sự hưng phấn hay lòng tự mãn – là một chìa khóa thành công quan trọng không kém gì khả năng phân tích biểu đồ kỹ thuật hay báo cáo tài chính của doanh nghiệp.  

Sai Lầm 1 – Tự tin thái quá: Nghĩ mình là “Thiên tài đầu tư chứng khoán”

Giải thích cốt lõi: Sai lầm này xảy ra khi nhà đầu tư tin rằng kiến thức, khả năng phán đoán, hoặc thậm chí là vận may của bản thân vượt trội hơn hẳn so với thị trường chung hay các nhà đầu tư khác.

Họ có xu hướng đánh giá quá cao khả năng dự báo chính xác diễn biến giá cổ phiếu và tin rằng mình có thể kiểm soát được những yếu tố bất định của thị trường.  

Nghĩ mình là "Thiên tài đầu tư chứng khoán"
Nghĩ mình là “Thiên tài đầu tư chứng khoán”

Biểu hiện và Tác hại: Sự tự tin thái quá thường dẫn đến những hành vi đầu tư tiềm ẩn nhiều rủi ro :  

  • Giao dịch quá thường xuyên: Liên tục mua bán, “lướt sóng” vì tin rằng mình luôn đoán đúng hướng đi của cổ phiếu, dẫn đến tốn kém chi phí giao dịch và dễ mắc sai lầm trong ngắn hạn.
  • Chấp nhận rủi ro quá mức: Dồn một tỷ trọng vốn quá lớn vào một vài cổ phiếu được cho là “ngon ăn” mà không có biện pháp phòng ngừa rủi ro đầy đủ, bỏ qua nguyên tắc đa dạng hóa.
  • Bảo thủ và bỏ qua thông tin trái chiều: Giữ khư khư quan điểm của mình, từ chối xem xét các ý kiến phân tích khác biệt hoặc các thông tin mới không ủng hộ quyết định ban đầu. Họ khó chấp nhận rằng mình đầu tư chứng khoán có thể đã sai.  
  • Không chịu cắt lỗ sớm: Nuôi hy vọng rằng cổ phiếu sẽ sớm tăng giá trở lại theo đúng “dự đoán” của mình, ngay cả khi các dấu hiệu tiêu cực đã xuất hiện rõ ràng.

Ví dụ cụ thể cho F0:

Ví dụ 1 (Cá nhân): Một nhà đầu tư F0 mới tham gia thị trường đầu tư chứng khoán, sau khi đọc vài bài báo phân tích tích cực về tiềm năng của ngành Bất động sản Khu công nghiệp và xem một video phân tích đầy thuyết phục trên YouTube, cảm thấy mình đã “nắm bắt được cơ hội vàng”.

Người này liền dồn phần lớn số vốn tích lũy vào một mã cổ phiếu thuộc ngành này, ví dụ như KBC, mà bỏ qua những cảnh báo về việc giá cổ phiếu đã tăng khá mạnh trong thời gian trước đó hoặc những rủi ro tiềm ẩn về pháp lý, giải phóng mặt bằng. Nhà đầu tư chứng khoán này tin rằng mình đã đủ thông minh để phát hiện ra một “siêu cổ phiếu” trước đám đông.

Ví dụ 2 (Hội nhóm): Một F0 tham gia vào một diễn đàn chứng khoán hoặc một “room” Zalo tư vấn đầu tư. Tại đây, một nhân vật tự xưng là “chuyên gia đầu tư chứng khoán” (tương tự trường hợp “A7” được đề cập trong giai đoạn thị trường nóng 2021-2022 ) liên tục hô hào, khẳng định chắc nịch về tiềm năng “nhân 5, nhân 10 tài khoản” của một số cổ phiếu bất động sản như CEO hay DIG, kèm theo những mức giá mục tiêu rất cao.

Cổ phiếu DIG từ vùng giá 80k giảm về 15k sau 1 năm…
Cổ phiếu DIG từ vùng giá 80k giảm về 15k sau 1 năm…

Do quá tin tưởng vào “chuyên gia đầu tư chứng khoán” và tự tin vào khả năng “chọn thầy” của mình, nhà đầu tư này đã mua vào số lượng lớn các cổ phiếu đó mà không tự mình bỏ thời gian tìm hiểu kỹ về tình hình tài chính, kinh doanh thực tế của doanh nghiệp.

Hậu quả là khi thị trường đảo chiều và các cổ phiếu này lao dốc không phanh, khoản đầu tư của họ bị thua lỗ nặng nề. Trường hợp này cho thấy sự tự tin thái quá không chỉ nằm ở việc tin vào bản thân, mà còn ở việc tin tưởng mù quáng vào người khác, và nó thường đi kèm với tâm lý đám đông (sẽ đề cập ở phần sau).  

Cổ phiếu CEO giảm từ vùng giá 70k về 22k sau 1 năm…
Cổ phiếu CEO giảm từ vùng giá 70k về 22k sau 1 năm…

Sự tự tin thái quá thường được “tiếp tay” bởi một thiên kiến tâm lý khác gọi là thiên kiến xác nhận (confirmation bias). Khi đã tin vào một điều gì đó (ví dụ: cổ phiếu A sẽ tăng giá), nhà đầu tư có xu hướng chỉ tìm kiếm, ghi nhớ và diễn giải những thông tin ủng hộ niềm tin đó, đồng thời bỏ qua hoặc xem nhẹ những thông tin trái chiều. Điều này càng củng cố sự tự tin một cách phiến diện.

Đặc biệt, cổ phiếu L14 từng có mức giá 400k thì giờ đang giao dịch ở mức 50k…
Đặc biệt, cổ phiếu L14 từng có mức giá 400k thì giờ đang giao dịch ở mức 50k…

Đặc biệt, các nhà đầu tư chứng khoán F0 rất dễ rơi vào bẫy này sau khi trải qua “may mắn của người mới” (beginner’s luck). Chỉ cần một vài giao dịch đầu tiên thành công (có thể do vào đúng nhịp thị trường tăng), họ đã vội vàng nghĩ rằng mình có năng khiếu đặc biệt với đầu tư chứng khoán, từ đó trở nên quá tự tin và bắt đầu đưa ra những quyết định táo bạo hơn, rủi ro hơn.

Lời khuyên phòng tránh:

Luôn giữ sự khiêm tốn: Hãy nhớ rằng thị trường tài chính luôn biến động và không ai có thể dự đoán chính xác mọi lúc. Thừa nhận rằng bạn có thể sai là bước đầu tiên để tránh những quyết định liều lĩnh.

Không ngừng học hỏi: Thị trường luôn thay đổi, kiến thức là vô tận. Đừng bao giờ ngừng trau dồi kiến thức đầu tư chứng khoán, ngay cả khi bạn đang có lợi nhuận.

Ghi nhật ký giao dịch: Ghi lại lý do tại sao bạn mua/bán một cổ phiếu và kết quả của giao dịch đó. Việc xem lại các quyết định trong quá khứ một cách khách quan sẽ giúp bạn nhận ra các mẫu hình hành vi sai lầm của mình.

Chủ động tìm kiếm ý kiến trái chiều: Đọc các bài phân tích, báo cáo có quan điểm khác với suy nghĩ của bạn để có cái nhìn đa chiều và cân bằng hơn khi đầu tư chứng khoán.

Sử dụng lệnh dừng lỗ (stop-loss): Đây là công cụ hữu hiệu để thừa nhận khả năng bạn đã sai và giới hạn mức thiệt hại tối đa cho mỗi khoản đầu tư chứng khoán.

Sai Lầm 2 – Nỗi sợ thua lỗ: “Gồng lỗ thì giỏi, Gồng lãi thì run”

Giải thích cốt lõi: Đây là một trong những thiên kiến tâm lý mạnh mẽ nhất trong đầu tư chứng khoán. Các nghiên cứu tâm lý học hành vi chỉ ra rằng, đối với hầu hết mọi người, nỗi đau khi mất đi một khoản tiền thường lớn hơn cảm giác hạnh phúc khi kiếm được một khoản tiền tương đương.

Sự bất đối xứng trong cảm nhận này khiến nhà đầu tư có xu hướng tập trung quá mức vào việc tránh thua lỗ bằng mọi giá, thay vì tìm cách tối đa hóa lợi nhuận một cách hợp lý.  

Biểu hiện và Tác hại: Nỗi sợ thua lỗ thường biểu hiện qua hai hành vi trái ngược nhưng cùng gây hại cho hiệu quả đầu tư:  

“Gồng lỗ”: Nhà đầu tư nắm giữ những cổ phiếu đang giảm giá sâu, thậm chí tiếp tục giảm, với hy vọng mong manh rằng chúng sẽ phục hồi về lại giá vốn hoặc “về bờ”.

Họ không muốn hiện thực hóa khoản lỗ bằng cách bán đi, vì hành động đó xác nhận sự thua cuộc và gây ra nỗi đau tâm lý. Thay vì cắt lỗ sớm để bảo toàn phần vốn còn lại và tìm kiếm cơ hội tốt hơn, họ chấp nhận để khoản lỗ ngày càng lớn dần.  

“Chốt lãi non”: Ngược lại, khi một cổ phiếu mới chỉ tăng giá một chút và mang lại lợi nhuận, nhà đầu tư chứng khoán lại cảm thấy lo sợ khoản lãi nhỏ nhoi đó sẽ biến mất nếu thị trường đảo chiều.

Nỗi sợ mất đi phần lãi đã có khiến họ vội vàng bán cổ phiếu ra quá sớm, bỏ lỡ tiềm năng tăng giá lớn hơn nhiều nếu kiên nhẫn nắm giữ theo đúng xu hướng tăng trưởng dài hạn của doanh nghiệp.  

Nỗi sợ thua lỗ: "Gồng lỗ thì giỏi, Gồng lãi thì run"
Nỗi sợ thua lỗ: “Gồng lỗ thì giỏi, Gồng lãi thì run”

Ví dụ cụ thể cho F0:

Ví dụ Gồng Lỗ: Một nhà đầu tư chứng khoán mua cổ phiếu thép HPG ở mức giá 50.000 đồng/cổ phiếu. Sau một thời gian, do các yếu tố vĩ mô không thuận lợi, giá cổ phiếu giảm xuống còn 40.000 đồng (tương đương mức lỗ 20%).

Thay vì đánh giá lại các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp, triển vọng ngành thép, hoặc tuân thủ ngưỡng cắt lỗ đã định trước (nếu có), nhà đầu tư này quyết định “ôm hàng chờ về bờ”.

Lý do đơn giản là “bán bây giờ thì lỗ quá, tiếc lắm”. Họ hy vọng giá sẽ hồi phục. Tuy nhiên, giá cổ phiếu có thể tiếp tục giảm xuống 30.000 đồng hoặc thấp hơn, khiến khoản lỗ trở nên trầm trọng hơn rất nhiều.

Ví dụ Chốt Lãi Non: Một nhà đầu tư chứng khoán khác mua cổ phiếu công nghệ FPT ở giá 90.000 đồng. Sau một thời gian ngắn, cổ phiếu tăng lên 99.000 đồng, mang lại mức lãi 10%.

Nhận thấy thị trường có vài phiên rung lắc nhẹ, nhà đầu tư này cảm thấy lo sợ sẽ “mất lãi” nếu không bán ngay. Họ vội vàng chốt lời để “bảo toàn thành quả”.

Tuy nhiên, FPT là một cổ phiếu có nền tảng cơ bản tốt và xu hướng tăng trưởng dài hạn. Sau đó, giá cổ phiếu tiếp tục tăng lên 120.000 đồng và cao hơn nữa. Nhà đầu tư chứng khoán này đã bỏ lỡ một khoản lợi nhuận lớn hơn nhiều chỉ vì nỗi sợ hãi nhất thời.

Nguyên nhân sâu xa của hai hành vi này chính là sự mất cân bằng trong tâm lý đối phó với rủi ro khi có khả năng lãi hoặc lỗ.

Khi đối mặt với khả năng thua lỗ (cổ phiếu đang giảm giá), con người có xu hướng trở nên “liều lĩnh” hơn, chấp nhận rủi ro cao hơn (tiếp tục nắm giữ) với hy vọng mong manh có thể tránh được khoản lỗ chắc chắn nếu bán ra.

Ngược lại, khi đối mặt với khả năng có lãi (cổ phiếu đang tăng giá), con người lại có xu hướng “né tránh” rủi ro, muốn đảm bảo chắc chắn khoản lãi nhỏ hiện có bằng cách bán sớm, thay vì chấp nhận rủi ro biến động giá để có cơ hội đạt lợi nhuận lớn hơn.

Sai lầm “sợ thua lỗ” không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của từng giao dịch riêng lẻ. Về lâu dài, việc liên tục cắt bỏ những khoản lợi nhuận tiềm năng và nuôi dưỡng những khoản lỗ ngày càng lớn sẽ bào mòn hiệu suất tổng thể của danh mục đầu tư.

Tài khoản của nhà đầu tư chứng khoán sẽ khó có thể tăng trưởng một cách bền vững nếu tỷ lệ lợi nhuận trung bình trên mỗi giao dịch thắng thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thua lỗ trung bình trên mỗi giao dịch thua.

Lời khuyên phòng tránh:

Xác định và tuân thủ lệnh dừng lỗ (Stop-loss): Trước khi mua bất kỳ cổ phiếu nào, hãy xác định trước mức giá mà tại đó bạn sẽ chấp nhận cắt lỗ nếu diễn biến không như kỳ vọng. Quan trọng nhất là phải tuân thủ kỷ luật này một cách nghiêm ngặt.

Xác định mục tiêu lợi nhuận (Take-profit): Dựa trên phân tích cơ bản và kỹ thuật, hãy ước tính một vùng giá hợp lý mà tại đó cổ phiếu đạt được giá trị kỳ vọng hoặc có dấu hiệu đảo chiều. Điều này giúp tránh việc bán quá sớm hoặc giữ quá lâu một cách cảm tính.

Đánh giá lại lý do đầu tư ban đầu: Khi một cổ phiếu trong danh mục giảm giá, hãy tự hỏi: “Những lý do khiến mình mua cổ phiếu này ban đầu có còn đúng không?”. Nếu các yếu tố cơ bản đã thay đổi theo hướng tiêu cực, hãy mạnh dạn cắt lỗ. Nếu lý do vẫn còn nguyên vẹn và đây chỉ là biến động ngắn hạn của thị trường, bạn có thể cân nhắc tiếp tục nắm giữ hoặc thậm chí mua thêm (nếu phù hợp với chiến lược quản trị rủi ro).

Tập trung vào quá trình đầu tư chứng khoán, không phải kết quả của từng lệnh: Hãy đánh giá hiệu quả của chiến lược đầu tư tổng thể và khả năng tuân thủ kỷ luật của bạn, thay vì quá dằn vặt hay vui mừng về kết quả của một vài giao dịch đơn lẻ.

Sai Lầm 3 – Chạy theo thành tích quá khứ

Giải thích cốt lõi: Đây là xu hướng đưa ra quyết định mua một cổ phiếu chủ yếu dựa trên việc nó đã tăng giá mạnh mẽ trong quá khứ gần đây, với niềm tin hoặc hy vọng rằng đà tăng ấn tượng đó sẽ tiếp tục trong tương lai. Hành động này giống như việc lái xe mà chỉ tập trung nhìn vào gương chiếu hậu thay vì con đường phía trước.  

Biểu hiện và Tác hại: Việc chạy theo thành tích quá khứ thường dẫn đến những hậu quả tiêu cực :  

Mua cổ phiếu ở mức giá đã quá cao (“đu đỉnh”): Nhà đầu tư chứng khoán thường tham gia vào cuộc chơi khi bữa tiệc đã gần tàn, mua vào lúc giá đã được đẩy lên rất cao so với giá trị thực, tiềm ẩn rủi ro thua lỗ lớn khi giá điều chỉnh.

Bỏ qua phân tích cơ bản: Quyết định mua được đưa ra dựa trên diễn biến giá thay vì các yếu tố nền tảng như sức khỏe tài chính, lợi thế cạnh tranh, tiềm năng tăng trưởng thực sự của doanh nghiệp.  

Rủi ro thua lỗ lớn: Khi xu hướng tăng giá kết thúc hoặc đảo chiều (do yếu tố cơ bản thay đổi, áp lực chốt lời, hoặc đơn giản là bong bóng đầu cơ vỡ), những người mua vào ở giá cao sẽ chịu thiệt hại nặng nề.

Bị chi phối bởi FOMO: Động lực chính đằng sau hành vi này thường là nỗi sợ hãi rằng mình sẽ bỏ lỡ một cơ hội kiếm tiền dễ dàng mà người khác đang tận hưởng.

Ví dụ cụ thể cho F0:

Ví dụ 1: Một nhà đầu tư F0 quan sát thấy nhóm cổ phiếu ngành Thép (ví dụ: NKG, HSG) đã có một đợt tăng giá ấn tượng, tăng 50% hoặc hơn chỉ trong vòng 2 tháng.

Bạn bè, người quen liên tục khoe lãi từ nhóm cổ phiếu này trên mạng xã hội. Cảm thấy sốt ruột và sợ mình là người duy nhất đứng ngoài “con sóng” này.

Nhà đầu tư chứng khoán quyết định dùng tiền mua vào cổ phiếu thép, mặc dù không thực sự hiểu rõ về chu kỳ của ngành thép, diễn biến giá thép thế giới hiện tại, hay liệu mức định giá của các công ty này có còn hấp dẫn sau đợt tăng giá mạnh đó hay không.

Ví dụ 2: Một cổ phiếu công nghệ mới niêm yết trên sàn (ví dụ như VNZ trong giai đoạn đầu sau IPO) liên tục có những phiên tăng giá trần, thu hút sự chú ý lớn của thị trường và truyền thông.

Các bản tin tràn ngập những lời tung hô về “kỳ lân công nghệ”, về tiềm năng tăng trưởng phi thường. Bị cuốn theo sự hưng phấn của đám đông và hiệu suất giá ấn tượng trong ngắn hạn, một F0 vội vàng đặt lệnh mua bằng mọi giá (lệnh MP hoặc mua đuổi giá trần) vì nghĩ rằng cổ phiếu này sẽ còn tiếp tục tăng gấp nhiều lần nữa.

Quyết định này hoàn toàn dựa trên diễn biến giá quá khứ mà bỏ qua việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố quan trọng như mô hình kinh doanh thực tế, khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững, hay mức độ pha loãng cổ phiếu tiềm ẩn.

Một trong những lời cảnh báo kinh điển và quan trọng nhất trong giới đầu tư chứng khoán là: “Thành tích trong quá khứ không đảm bảo cho kết quả trong tương lai“. Việc một cổ phiếu đã tăng giá mạnh không có nghĩa là nó sẽ tiếp tục tăng.

Đà tăng đó có thể đã phản ánh hết những thông tin tích cực, hoặc thậm chí là kết quả của sự đầu cơ, bơm thổi giá quá mức.

Bộ não con người có xu hướng nhận diện các mẫu hình và ngoại suy các xu hướng một cách tự nhiên. Khi thấy một đường giá đi lên, bản năng dễ khiến chúng ta tin rằng nó sẽ tiếp tục đi lên.

Kết hợp với yếu tố tâm lý xã hội (nhìn thấy người khác kiếm tiền từ cổ phiếu đó – FOMO), nhà đầu tư chứng khoán rất dễ rơi vào bẫy này.  

Sự nguy hiểm của việc chạy theo thành tích quá khứ nằm ở chỗ nó thay thế quá trình phân tích, đánh giá doanh nghiệp bằng việc đơn thuần nhìn vào biểu đồ giá.

Quyết định đầu tư đúng đắn phải dựa trên giá trị nội tại và tiềm năng phát triển trong tương lai của công ty.

Khi chỉ chạy theo “momentum” giá, nhà đầu tư chứng khoán F0 có nguy cơ mua phải cổ phiếu của những công ty có nền tảng yếu kém, kinh doanh thua lỗ, hoặc đang được định giá quá cao so với giá trị thực, chỉ vì giá của nó đang “nóng” do các yếu tố đầu cơ hoặc tin đồn tạm thời.

Khi những yếu tố này không còn, giá cổ phiếu sẽ nhanh chóng sụt giảm, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.  

Lời khuyên phòng tránh:

Ưu tiên Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis): Hãy dành thời gian tìm hiểu về doanh nghiệp bạn định đầu tư: Họ kinh doanh sản phẩm/dịch vụ gì? Lợi thế cạnh tranh của họ là gì? Ban lãnh đạo có năng lực và đáng tin cậy không? Tình hình tài chính (doanh thu, lợi nhuận, nợ vay) ra sao? Triển vọng tăng trưởng trong tương lai như thế nào?

Học cách Định giá cổ phiếu: Tìm hiểu các phương pháp cơ bản để ước tính giá trị hợp lý của một cổ phiếu (ví dụ: P/E, P/B, so sánh với các công ty cùng ngành…). Đừng bao giờ mua một cổ phiếu chỉ vì giá của nó đang tăng mà không biết liệu nó có đang quá đắt hay không.

Tìm hiểu bối cảnh đằng sau đà tăng giá: Hãy tự hỏi: Đà tăng giá mạnh mẽ này đến từ đâu? Có phải do kết quả kinh doanh vượt trội, những tin tức tích cực mang tính bền vững, hay chỉ là do dòng tiền đầu cơ ngắn hạn, tin đồn…?

Rèn luyện tâm lý chống lại FOMO: Hãy bình tĩnh và nhớ rằng cơ hội trên thị trường chứng khoán luôn xuất hiện. Bạn không cần phải đuổi theo mọi “cơn sốt” nhất thời. Bỏ lỡ một cơ hội không có nghĩa là hết cơ hội.

Sai Lầm 4 – Tâm lý bầy đàn trong đầu tư chứng khoán

Giải thích cốt lõi: Đây là xu hướng tự nhiên của con người muốn hành động giống như những người xung quanh, đặc biệt là trong những tình huống không chắc chắn hoặc thiếu thông tin.

Trong đầu tư chứng khoán, tâm lý bầy đàn biểu hiện qua việc nhà đầu tư bắt chước hành động mua hoặc bán của số đông các nhà đầu tư khác, thay vì dựa trên sự nghiên cứu, phân tích và quyết định độc lập của bản thân.

Tâm lý bầy đàn trong đầu tư chứng khoán
Tâm lý bầy đàn trong đầu tư chứng khoán

Nỗi sợ bị bỏ lại phía sau, sợ khác biệt, hoặc niềm tin rằng “đám đông không thể sai” chính là động lực thúc đẩy hành vi này.  

Biểu hiện và Tác hại: Việc hành động theo tâm lý bầy đàn có thể dẫn đến những quyết định đầu tư sai lầm nghiêm trọng :  

Mua vào khi giá đã ở mức rất cao (“đu đỉnh”): Khi thấy mọi người xung quanh đổ xô mua một cổ phiếu nào đó, tạo ra sự hưng phấn lan tỏa, nhà đầu tư chứng khoán cũng vội vàng mua theo vì sợ bỏ lỡ cơ hội, bất chấp giá có thể đã bị đẩy lên quá cao.

Bán ra trong hoảng loạn (“bán đáy”): Khi thị trường có những phiên giảm điểm mạnh, tin tức tiêu cực lan tràn, và mọi người xung quanh bắt đầu bán tháo cổ phiếu, nhà đầu tư chứng khoán cũng trở nên hoảng sợ và bán ra bằng mọi giá, thường là ở vùng giá thấp nhất, hiện thực hóa những khoản lỗ không đáng có.

Quyết định dựa trên tin đồn, lời “phím hàng”: Nghe theo những lời mách nước, tin đồn lan truyền trên các diễn đàn, mạng xã hội, hoặc từ bạn bè mà không có sự kiểm chứng thông tin độc lập.

Đánh mất tư duy độc lập và chiến lược cá nhân: Thay vì tuân thủ kế hoạch và phương pháp đầu tư đã định, nhà đầu tư chứng khoán lại để cảm xúc và hành động của đám đông chi phối quyết định của mình.

Ví dụ cụ thể cho F0:

Ví dụ Mua Đuổi: Trên một diễn đàn chứng khoán lớn hoặc trong một nhóm chat Zalo, mọi người đang bàn tán rất sôi nổi về cổ phiếu ABC với thông tin về một “game tăng vốn” sắp diễn ra, hứa hẹn giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh.

Nhiều thành viên khoe lệnh mua thành công, tạo cảm giác cơ hội đang đến rất gần. Mặc dù không thực sự hiểu rõ về “game” đó là gì, lợi ích thực sự cho công ty ra sao, hay rủi ro đi kèm.

Một nhà đầu tư chứng khoán F0 vì sợ bỏ lỡ “chuyến tàu” nên cũng vội vàng đặt lệnh mua theo. Điều này tương tự như việc mua cổ phiếu của các công ty mới IPO với giá đã tăng rất cao chỉ vì thấy nhiều người khác cũng mua.  

Ví dụ Bán Tháo: Chỉ số VN-Index bất ngờ có một phiên giảm điểm mạnh, mất 3-4% giá trị. Ngay lập tức, các hội nhóm đầu tư trên Zalo, Facebook tràn ngập những tin nhắn thể hiện sự hoảng loạn, những lời hô hào như “thị trường sập rồi”, “bán hết cổ phiếu đi để bảo toàn vốn”.

Mặc dù danh mục của nhà đầu tư chứng khoán gồm những cổ phiếu có nền tảng cơ bản tốt, kế hoạch đầu tư là dài hạn, nhưng trước áp lực tâm lý từ đám đông, họ cũng trở nên lo sợ và vội vàng đặt lệnh bán MP (bán bằng mọi giá), chấp nhận bán cổ phiếu ở mức giá thấp.

Ví dụ Tin Đồn: Có tin đồn lan truyền trong giới đầu tư rằng công ty XYZ sắp có “đội lái” vào cuộc để kéo giá cổ phiếu lên gấp đôi, gấp ba.

Bạn bè, đồng nghiệp rỉ tai nhau mua vào để “đón sóng”. Mặc dù không có bất kỳ thông tin chính thức nào từ công ty hay các nguồn đáng tin cậy, nhà đầu tư chứng khoán cũng quyết định mua một ít cổ phiếu XYZ “lấy vị thế” theo phong trào, với suy nghĩ “mọi người mua chắc phải có lý do”.

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, tác động của tâm lý bầy đàn càng trở nên mạnh mẽ và nguy hiểm hơn bao giờ hết.

Mạng xã hội, các diễn đàn trực tuyến, và ứng dụng nhắn tin (như Zalo, Telegram) cho phép thông tin – bao gồm cả tin tức thật, tin đồn thất thiệt và cảm xúc (hưng phấn hoặc sợ hãi) – lan truyền với tốc độ chóng mặt.

Điều này có thể tạo ra những “cơn sốt” đầu cơ hoặc những “làn sóng bán tháo” dữ dội chỉ trong thời gian ngắn, khiến các nhà đầu tư chứng khoán F0, những người còn thiếu kinh nghiệm và bản lĩnh thị trường, dễ dàng bị cuốn theo cảm xúc tập thể và đưa ra quyết định sai lầm.  

Tâm lý bầy đàn là hoàn toàn đối nghịch với triết lý đầu tư giá trị hoặc đầu tư ngược dòng (contrarian investing). Những nhà đầu tư chứng khoán thành công theo trường phái này, như Warren Buffett, thường tìm kiếm cơ hội mua vào khi đám đông đang sợ hãi tột độ (khi giá cổ phiếu tốt bị bán tháo xuống mức hấp dẫn) và trở nên thận trọng hoặc bán ra khi đám đông đang hưng phấn cực độ (khi giá cổ phiếu bị đẩy lên quá cao so với giá trị thực).

Câu nói nổi tiếng của ông: “Hãy sợ hãi khi người khác tham lam và tham lam khi người khác sợ hãi” chính là lời khuyên đi ngược lại tâm lý bầy đàn. Việc chạy theo đám đông thường dẫn đến kết quả mua ở đỉnh tham lam và bán ở đáy sợ hãi, con đường khó dẫn đến lợi nhuận bền vững.  

Lời khuyên phòng tránh:

Xây dựng chiến lược đầu tư cá nhân rõ ràng: Xác định mục tiêu tài chính, mức độ chấp nhận rủi ro, và phương pháp lựa chọn cổ phiếu phù hợp với bản thân. Có một kế hoạch cụ thể sẽ giúp bạn giữ vững định hướng khi đối mặt với biến động thị trường và áp lực từ đám đông.

Luôn tự nghiên cứu và phân tích: Đừng bao giờ đầu tư vào một thứ gì đó mà bạn không hiểu rõ, bất kể ai nói gì hay bao nhiêu người đang làm theo. Hãy tự mình tìm hiểu về công ty, ngành nghề, và định giá cổ phiếu.

Kiểm chứng thông tin cẩn thận: Khi tiếp nhận bất kỳ thông tin, tin đồn, hay lời “phím hàng” nào, hãy luôn đặt câu hỏi về nguồn gốc, độ tin cậy, và động cơ đằng sau thông tin đó. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thống và uy tín.

Rèn luyện bản lĩnh và giữ vững tâm lý: Tập cách giữ bình tĩnh trước những biến động mạnh của thị trường và sự hưng phấn hay hoảng loạn của đám đông. Nếu cần, hãy hạn chế tiếp xúc với các hội nhóm, diễn đàn trong những thời điểm nhạy cảm để tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực.

Tập cách suy nghĩ ngược lại: Khi nhận thấy đám đông đang quá hưng phấn về một cổ phiếu hoặc quá bi quan về thị trường chung, hãy dừng lại và tự hỏi: Liệu đây có phải là lúc nên làm ngược lại không? Tất nhiên, quyết định cuối cùng vẫn phải dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng của bạn.

Sai Lầm 5 – Đa dạng hoá quá mức

Giải thích cốt lõi: Lời khuyên “không nên bỏ hết trứng vào một giỏ” là hoàn toàn đúng đắn trong đầu tư chứng khoán.

Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư F0 lại hiểu sai hoặc áp dụng một cách máy móc, dẫn đến tình trạng đa dạng hóa quá mức.

Đa dạng hoá quá mức trong đầu tư chứng khoán
Đa dạng hoá quá mức trong đầu tư chứng khoán

Đây là việc nắm giữ một số lượng rất lớn các loại cổ phiếu khác nhau trong danh mục đầu tư mà không có một chiến lược phân bổ rõ ràng, và quan trọng là không thực sự hiểu rõ lý do tại sao lại sở hữu từng cổ phiếu đó. Họ nhầm lẫn giữa việc mua thật nhiều mã cổ phiếu với việc giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.

Biểu hiện và Tác hại: Việc đa dạng hóa quá mức có thể gây ra nhiều vấn đề hơn là lợi ích :  

Danh mục cồng kềnh, khó quản lý: Sở hữu hàng chục, thậm chí hàng trăm mã cổ phiếu khác nhau, mỗi mã chỉ chiếm một tỷ trọng rất nhỏ trong tổng tài sản. Việc theo dõi tin tức, kết quả kinh doanh, và các yếu tố ảnh hưởng đến từng công ty trở nên cực kỳ khó khăn và tốn thời gian.  

Lợi nhuận tổng thể bị pha loãng: Ngay cả khi có một vài cổ phiếu trong danh mục tăng giá rất mạnh, tác động của chúng lên hiệu suất tổng thể của danh mục cũng không đáng kể do tỷ trọng quá nhỏ. Lợi nhuận từ các mã tốt bị “hòa tan” bởi hiệu suất trung bình hoặc yếu kém của rất nhiều mã khác.

Tốn kém chi phí giao dịch không cần thiết: Việc mua bán quá nhiều mã cổ phiếu nhỏ lẻ làm phát sinh chi phí giao dịch (phí mua/bán, thuế) không cần thiết, bào mòn lợi nhuận.

Không thực sự giảm thiểu rủi ro hiệu quả: Nếu các cổ phiếu trong danh mục có mối tương quan cao với nhau (ví dụ: mua 10 mã cổ phiếu ngân hàng khác nhau, hoặc 5 mã cổ phiếu bất động sản), thì việc đa dạng hóa này không giúp giảm thiểu rủi ro ngành hoặc rủi ro thị trường chung một cách đáng kể. Khi cả ngành hoặc cả thị trường đi xuống, danh mục vẫn sẽ chịu thiệt hại nặng.

Xem thêm: Đa dạng hóa danh mục đầu tư dành cho người mới

Ví dụ cụ thể cho F0:

Một nhà đầu tư chứng khoán F0 mới mở tài khoản chứng khoán, nghe theo lời khuyên chung chung về việc phải đa dạng hóa.

Thế là, mỗi khi nghe ai đó “phím” một mã cổ phiếu có vẻ hay, hoặc đọc được một tin tức tốt về một công ty nào đó, họ lại mua một ít “cho có”: vài trăm cổ phiếu ngân hàng A, vài trăm cổ phiếu thép B, vài trăm cổ phiếu bất động sản C, vài trăm cổ phiếu bán lẻ D, rồi lại thêm vài mã chứng khoán, vài mã năng lượng…

Cứ như vậy, sau một thời gian, danh mục đầu tư chứng khoán của họ có đến 30-40 mã cổ phiếu khác nhau. Tuy nhiên, họ không thể nhớ hết tên các công ty mình đang nắm giữ, không biết rõ tình hình kinh doanh của chúng ra sao, và không thể giải thích được lý do cụ thể tại sao họ lại mua từng mã cổ phiếu đó ngoài lý do “để đa dạng hóa”.  

Sai lầm này thường bắt nguồn từ việc hiểu chưa đúng bản chất của đa dạng hóa hiệu quả. Đa dạng hóa thực sự không phải là việc mua càng nhiều mã càng tốt.

Mục đích của đa dạng hóa là phân bổ vốn vào các loại tài sản, ngành nghề, hoặc công ty có mức độ tương quan thấp với nhau.

Ví dụ, đầu tư vào cả cổ phiếu, trái phiếu, và vàng; hoặc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty thuộc các ngành khác nhau (như công nghệ, tiêu dùng thiết yếu, tài chính, y tế, năng lượng) có thể giúp giảm thiểu rủi ro tốt hơn là chỉ mua thật nhiều cổ phiếu trong cùng một ngành.

Khi một ngành hoặc một loại tài sản gặp khó khăn, các ngành hoặc tài sản khác có thể vẫn hoạt động tốt, giúp ổn định hiệu suất chung của danh mục.  

Việc sở hữu quá nhiều mã cổ phiếu mà không hiểu rõ có thể tạo ra một cảm giác an toàn giả tạo. Nhà đầu tư chứng khoán có thể lơ là việc nghiên cứu kỹ lưỡng và theo dõi sát sao từng khoản đầu tư, với suy nghĩ rằng “nếu mã này giảm thì đã có mã khác kéo lại”.

Tuy nhiên, sự thiếu hiểu biết và quản lý này có thể dẫn đến việc họ đang nắm giữ những “quả bom nổ chậm” trong danh mục – những công ty có vấn đề nghiêm trọng về tài chính hoặc kinh doanh – mà không hề hay biết.

Thay vì giảm rủi ro, việc đa dạng hóa tràn lan mà thiếu hiểu biết thực chất có thể làm tăng rủi ro tiềm ẩn do sự thiếu kiểm soát.  

Nhà đầu tư chứng khoán huyền thoại Peter Lynch đã gọi tình trạng này là “diworsification” – một cách chơi chữ của từ “diversification” (đa dạng hóa), ám chỉ việc đa dạng hóa làm cho danh mục trở nên tệ hơn (worse).

Khi bạn nắm giữ quá nhiều cổ phiếu, lợi nhuận vượt trội từ một vài khoản đầu tư xuất sắc nhất sẽ bị pha loãng bởi hiệu suất tầm thường của số đông còn lại, khiến kết quả cuối cùng chỉ ngang bằng hoặc thậm chí kém hơn so với thị trường chung.  

Lời khuyên phòng tránh:

Tập trung vào chất lượng hơn số lượng: Thà nắm giữ một số lượng cổ phiếu ít hơn (ví dụ: 10-20 mã đối với nhà đầu tư cá nhân, tùy thuộc vào kinh nghiệm và thời gian có thể bỏ ra) mà bạn thực sự hiểu rõ về hoạt động kinh doanh, tiềm năng tăng trưởng và rủi ro của chúng, còn hơn là sở hữu một danh mục dàn trải với hàng chục mã mà bạn chỉ biết tên.

Hiểu rõ từng khoản đầu tư: Chỉ nên đầu tư vào cổ phiếu của những công ty mà bạn có thể giải thích một cách rõ ràng và thuyết phục lý do tại sao bạn tin rằng đó là một khoản đầu tư tốt.

Xây dựng danh mục có chủ đích: Xác định tỷ trọng phân bổ vốn hợp lý cho mỗi cổ phiếu hoặc mỗi nhóm ngành dựa trên mức độ tin cậy của bạn vào tiềm năng tăng trưởng và mức độ rủi ro tương ứng.

Xác định số lượng cổ phiếu hợp lý: Không có con số kỳ diệu nào là hoàn hảo cho tất cả mọi người, nhưng đối với hầu hết các nhà đầu tư cá nhân, việc quản lý hiệu quả một danh mục tập trung từ 10 đến 20 cổ phiếu được lựa chọn kỹ lưỡng thường là khả thi và đủ để đạt được lợi ích từ đa dạng hóa mà không bị quá tải.

Xem xét các Quỹ hoán đổi danh mục (ETF): Nếu bạn muốn có sự đa dạng hóa rộng khắp thị trường hoặc một ngành cụ thể mà không cần phải tự mình nghiên cứu và lựa chọn nhiều cổ phiếu riêng lẻ, việc đầu tư vào các quỹ ETF mô phỏng theo các chỉ số (như VN30, VN100, VNFINLEAD…) có thể là một lựa chọn tốt và tiết kiệm thời gian.

Kết Luận

Hành trình đầu tư chứng khoán của các F0 luôn đầy ắp những điều mới mẻ và cả những thử thách. Bên cạnh việc trau dồi kiến thức về thị trường và doanh nghiệp, việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố tâm lý là vô cùng quan trọng. Chúng ta đã cùng nhau đi qua 5 sai lầm tâm lý phổ biến mà nhà đầu tư, đặc biệt là F0, thường mắc phải :  

  • Tự tin thái quá: Đánh giá quá cao năng lực bản thân, dẫn đến quyết định liều lĩnh.
  • Nỗi sợ thua lỗ: Quá sợ mất tiền, dẫn đến gồng lỗ và chốt lãi non.
  • Chạy theo thành tích quá khứ: Mua cổ phiếu chỉ vì nó đã tăng mạnh, dễ đu đỉnh.
  • Tâm lý bầy đàn: Hành động theo đám đông thay vì phân tích độc lập.
  • Đa dạng hóa quá mức: Nắm giữ quá nhiều mã không hiểu rõ, làm loãng lợi nhuận và khó quản lý.

Nhận biết được sự tồn tại và cách thức hoạt động của những thiên kiến tâm lý này chính là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Nó giúp các nhà đầu tư F0 có ý thức hơn trong việc quan sát hành vi của chính mình, từ đó tránh được những quyết định sai lầm xuất phát từ cảm xúc nhất thời, những quyết định có thể dẫn đến thua lỗ không đáng có.

Đầu tư chứng khoán là một cuộc chơi dài hạn, đòi hỏi sự kiên nhẫn, tính kỷ luật và tinh thần học hỏi không ngừng nghỉ. Hãy dành thời gian xây dựng cho mình một kế hoạch đầu tư rõ ràng, bao gồm mục tiêu, chiến lược, phương pháp lựa chọn cổ phiếu và các nguyên tắc quản trị rủi ro. Quan trọng hơn cả, hãy luôn cố gắng giữ một “cái đầu lạnh”, đưa ra quyết định dựa trên phân tích và lý trí, thay vì để nỗi sợ hãi hay lòng tham lam dẫn dắt.

Bài viết liên quan: