Đầu tư tăng trưởng là một chiến lược đầu tư tập trung vào việc tìm kiếm và nắm giữ cổ phiếu của các công ty được kỳ vọng có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao hơn đáng kể so với mức trung bình của toàn thị trường hoặc ngành mà chúng hoạt động.
Mục tiêu hàng đầu của nhà đầu tư theo trường phái này không phải là cổ tức nhận được hàng năm hay giá trị sổ sách hiện tại của công ty, mà là sự tăng giá vốn (capital appreciation) – tức là giá cổ phiếu tăng lên theo thời gian.
Hướng dẫn Đầu Tư Tăng Trưởng lợi nhuận vượt trội
Nói một cách đơn giản, khi áp dụng chiến lược này, nhà đầu tư đang đặt cược vào sự thành công, sự mở rộng quy mô và sự gia tăng lợi nhuận trong tương lai của một doanh nghiệp.
Họ chấp nhận trả một mức giá cao hơn cho cổ phiếu ngày hôm nay (thể hiện qua các chỉ số định giá như P/E cao) với niềm tin rằng tiềm năng lợi nhuận thu được ngày mai sẽ đủ lớn để bù đắp và mang lại lợi suất hấp dẫn.

Chiến lược này quan trọng ra sao ?
Đầu tư tăng trưởng thu hút những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội đạt được lợi nhuận cao, thậm chí vượt trội, trong dài hạn.
Chiến lược đầu tư tăng trưởng này thường gắn liền với các công ty đổi mới sáng tạo, những doanh nghiệp đang định hình lại các ngành công nghiệp hoặc tạo ra các thị trường mới.
Hiểu rõ trọng tâm cốt lõi – đặt cược vào tương lai – là điều kiện tiên quyết trước khi đi sâu vào các khía cạnh khác của phương pháp đầu tư này.
Việc nhấn mạnh vào tiềm năng tương lai thay vì giá trị hiện tại một cách tự nhiên gắn kết đầu tư tăng trưởng với hoạt động dự báo và cả yếu tố đầu cơ về các xu hướng sắp tới.
Nhà đầu tư cần chuẩn bị tinh thần như thế nào ?
Do đầu tư tăng trưởng ưu tiên lợi nhuận trong tương lai, mà lợi nhuận tương lai vốn không chắc chắn và phụ thuộc vào nhiều yếu tố (xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, năng lực thực thi của ban lãnh đạo), nhà đầu tư buộc phải dự phóng các yếu tố này và đánh giá khả năng thành công của công ty.
Điều này làm cho chiến lược đầu tư tăng trưởng trở nên hướng về tương lai nhiều hơn và tiềm ẩn rủi ro cao hơn nếu các dự báo sai lệch, đặc biệt khi so sánh với đầu tư giá trị vốn tập trung nhiều hơn vào các tài sản hoặc lợi nhuận có thể đo lường được ở hiện tại.
Hơn nữa, sự sẵn lòng trả một mức giá cao hơn cho cổ phiếu cho thấy rằng tâm lý thị trường và kỳ vọng đóng một vai trò đặc biệt lớn trong việc thúc đẩy giá của các cổ phiếu tăng trưởng.
Các cổ phiếu này thường giao dịch ở các mức định giá cao (ví dụ, chỉ số P/E cao). Mức định giá này không được biện minh chỉ bằng lợi nhuận hiện tại mà phản ánh tâm lý lạc quan mạnh mẽ của thị trường và kỳ vọng cao về sự tăng trưởng trong tương lai.
Do đó, những thay đổi trong tâm lý thị trường hoặc việc công ty không đáp ứng được kỳ vọng (dù vẫn tăng trưởng nhưng không nhanh như mong đợi) có thể gây ra sự sụt giảm giá nhanh chóng.
Điều này nhấn mạnh yếu tố tâm lý và tác động của đà tăng trưởng (momentum) thường hiện diện trong đầu tư cổ phiếu tăng trưởng.
Đặc điểm nhận dạng của cổ phiếu tăng trưởng
Để xác định các công ty có tiềm năng tăng trưởng vượt trội, nhà đầu tư cần tìm kiếm những đặc điểm nổi bật sau:
Tăng trưởng Doanh thu/Lợi nhuận Vượt trội (Superior Revenue/Earnings Growth): Đây là dấu hiệu quan trọng nhất và không thể thiếu trong đầu tư tăng trưởng.
Các công ty tăng trưởng điển hình liên tục báo cáo mức tăng trưởng doanh số và lợi nhuận ròng (hoặc lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – EPS) cao hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành và thị trường chung.
Mức tăng trưởng này thường duy trì ở mức trên 15-20% mỗi năm trong nhiều năm liên tiếp. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này chính là động lực cốt lõi thúc đẩy tiềm năng tăng giá cổ phiếu.
Nó cho thấy nhu cầu thị trường lớn đối với sản phẩm/dịch vụ, hiệu quả quản lý và một mô hình kinh doanh thành công.
Dẫn đầu hoặc Vị thế Mạnh trong Ngành (Industry Leadership/Strong Market Position): Các công ty tăng trưởng thường là những người tiên phong, dẫn đầu về công nghệ, hoặc sở hữu lợi thế cạnh tranh bền vững (thường gọi là “con hào kinh tế” – competitive moat) trong một thị trường đang phát triển nhanh chóng.
Lợi thế này có thể đến từ công nghệ độc quyền, thương hiệu mạnh được khách hàng yêu mến, hiệu ứng mạng lưới (khi giá trị sản phẩm tăng lên khi có nhiều người dùng), hoặc chi phí chuyển đổi cao khiến khách hàng khó rời bỏ.
Vị thế dẫn đầu mang lại sức mạnh định giá và khả năng chống chọi tốt hơn trước áp lực cạnh tranh, làm cho sự tăng trưởng bền vững trở nên khả thi hơn cho nhà đầu tư tăng trưởng.
Đổi mới Sáng tạo (Innovation): Những công ty này không ngừng nghỉ trong việc nghiên cứu và phát triển (R&D), liên tục tung ra các sản phẩm, dịch vụ mới, cải tiến công nghệ hiện có, hoặc tìm ra những phương thức kinh doanh hiệu quả hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc tạo ra nhu cầu mới.
Sự đổi mới là nhiên liệu cho các động lực tăng trưởng trong tương lai và giúp công ty duy trì lợi thế cạnh tranh.
Ví dụ điển hình là việc Apple liên tục ra mắt các mẫu iPhone mới với tính năng cải tiến hay Tesla không ngừng nâng cao công nghệ xe điện và pin.
Biên Lợi Nhuận Cao và Cải thiện (High and Improving Profit Margins): Một công ty tăng trưởng tốt không chỉ tăng doanh thu mà còn phải quản lý chi phí hiệu quả.
Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận ròng cao (so với các đối thủ trong ngành) và có xu hướng cải thiện theo thời gian cho thấy công ty có khả năng kiểm soát chi phí sản xuất, bán hàng, quản lý và có sức mạnh định giá sản phẩm/dịch vụ ngay cả khi quy mô hoạt động ngày càng lớn.
Doanh thu tăng là tốt, nhưng doanh thu tăng trưởng có lợi nhuận mới thực sự bền vững. Biên lợi nhuận mở rộng là dấu hiệu của khả năng mở rộng quy mô hiệu quả và sức mạnh định giá. Đây là yếu tố quan trọng khi đầu tư tăng trưởng.
Tái đầu tư Lợi nhuận (Reinvestment of Earnings): Thay vì chi trả phần lớn lợi nhuận cho cổ đông dưới dạng cổ tức, các công ty tăng trưởng thường giữ lại một phần đáng kể lợi nhuận kiếm được để tái đầu tư trở lại vào hoạt động kinh doanh.
Số tiền này được dùng cho R&D, mở rộng nhà máy, phát triển kênh phân phối, thâm nhập thị trường mới, hoặc thực hiện các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) chiến lược.
Mục tiêu của đầu tư tăng trưởng là thúc đẩy hơn nữa tốc độ phát triển trong tương lai. Việc tái đầu tư mạnh mẽ thể hiện sự tập trung của ban lãnh đạo vào việc mở rộng dài hạn thay vì các khoản chi trả ngắn hạn cho cổ đông.
Sự kết hợp giữa tăng trưởng cao, đổi mới liên tục, và việc tái đầu tư lợi nhuận có thể tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực: đầu tư tăng trưởng cao thu hút vốn đầu tư và nhân tài; vốn đầu tư thúc đẩy R&D và đổi mới; đổi mới dẫn đến sản phẩm mới hoặc chiếm lĩnh thị phần; thị phần tăng giúp doanh thu tiếp tục tăng trưởng; lợi nhuận được tái đầu tư để duy trì chu kỳ.
Tuy nhiên, vòng tuần hoàn này phụ thuộc rất lớn vào việc thực thi nhất quán và sự thành công liên tục của các sáng kiến đổi mới.
Bất kỳ một bước hụt nào (sản phẩm mới thất bại, cạnh tranh gia tăng đột ngột, thị trường tăng trưởng chậm lại) đều có thể phá vỡ chu kỳ này.
Do kỳ vọng của thị trường đối với các công ty này vốn đã rất cao, những vấp ngã như vậy có thể khiến giá cổ phiếu bị trừng phạt một cách nặng nề.
Bên cạnh đó, việc tập trung vào các ngành đang trải qua những thay đổi lớn (như công nghệ, công nghệ sinh học, năng lượng sạch, thương mại điện tử) có nghĩa là các nhà đầu tư tăng trưởng thường đang ngầm đặt cược vào các xu hướng vĩ mô, dài hạn (secular trends).
Các công ty tăng trưởng thường phát triển mạnh mẽ bằng cách phá vỡ các ngành công nghiệp hiện có hoặc tạo ra những ngành hoàn toàn mới.
Những sự phá vỡ này thường là một phần của các chuyển dịch lớn hơn về công nghệ hoặc xã hội (ví dụ: số hóa, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, thay đổi hành vi tiêu dùng).
Do đó, đầu tư vào các công ty này không chỉ là đánh giá bản thân công ty mà còn là niềm tin của nhà đầu tư tăng trưởng vào sự tiếp diễn và sức mạnh của các xu hướng vĩ mô nền tảng đó.
Điều này bổ sung thêm một tầng rủi ro/lợi nhuận liên quan đến tính chính xác của việc dự đoán các chuyển dịch dài hạn này.

Tìm kiếm và phân tích dành cho đầu tư tăng trưởng
Quá trình tìm kiếm và lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng thường bao gồm hai bước chính: sàng lọc ban đầu và phân tích chuyên sâu.
1. Sàng lọc cổ phiếu (Screening)
Bước đầu tiên là sử dụng các công cụ sàng lọc cổ phiếu (stock screeners) để thu hẹp danh sách các ứng viên tiềm năng dựa trên các tiêu chí định lượng cụ thể.
Bất kỳ công ty chứng khoán nào bạn đang có tài khoản đều có công cụ Lọc Cổ Phiếu, bạn có thể sử dụng để tìm lọc các cổ phiếu theo tiêu chí đầu tư tăng trưởng của mình. Các tiêu chí phổ biến bao gồm:
Tăng trưởng Doanh thu (Revenue Growth): Tìm kiếm các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm ổn định và cao, thường là trên 15-20% trong vòng 3-5 năm gần nhất. Đây là tiêu trí quan trọng khi đầu tư tăng trưởng.
Tăng trưởng Lợi nhuận trên Cổ phiếu (EPS Growth): Tương tự, lọc các công ty có tốc độ tăng trưởng EPS hàng năm trên 15-20% trong 3-5 năm qua. Sự tăng trưởng EPS bền vững cho thấy lợi nhuận đang tăng nhanh hơn số lượng cổ phiếu lưu hành.
Biên lợi nhuận gộp/ròng (Gross/Net Profit Margin): Ưu tiên các công ty có biên lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành và có xu hướng cải thiện hoặc ít nhất là ổn định theo thời gian. Yếu tố này quan trọng để đầu tư tăng trưởng.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE – Return on Equity): Tìm kiếm các công ty có ROE cao, thường trên 15-20%, cho thấy công ty đang sử dụng vốn của cổ đông một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.
2. Phân tích chuyên sâu (Analysis)
Sau khi có danh sách rút gọn từ bước sàng lọc, nhà đầu tư tăng trưởng cần đi sâu vào phân tích từng công ty, kết hợp cả yếu tố định tính và định lượng.
Phân tích Định tính (Qualitative Analysis): Bước này tập trung vào các yếu tố khó đo lường bằng con số nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với sự thành công dài hạn:
Hiểu rõ mô hình kinh doanh (Business Model): Công ty tạo ra doanh thu và lợi nhuận bằng cách nào? Sản phẩm/dịch vụ cốt lõi là gì? Khách hàng mục tiêu là ai?
Đánh giá lợi thế cạnh tranh (Competitive Moat): Điều gì làm cho công ty khác biệt và bảo vệ công ty khỏi sự tấn công của đối thủ cạnh tranh? Đó có thể là thương hiệu mạnh, bằng sáng chế, chi phí chuyển đổi cao, hiệu ứng mạng lưới, hay lợi thế về chi phí. Lợi thế cạnh tranh càng bền vững, khả năng duy trì tăng trưởng càng cao.
Chất lượng đội ngũ quản lý (Management Quality): Ban lãnh đạo có kinh nghiệm, năng lực, tầm nhìn chiến lược và lịch sử thực thi tốt các kế hoạch đề ra không? Sự trung thực và tập trung vào lợi ích dài hạn của cổ đông cũng là yếu tố quan trọng.
Tiềm năng thị trường (Market Potential): Quy mô thị trường mục tiêu (TAM – Total Addressable Market) mà công ty đang nhắm tới có đủ lớn để cho phép công ty tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong nhiều năm tới không? Thị trường có đang mở rộng hay không?
Phân tích Định lượng (Quantitative Analysis) – Ngoài các chỉ số sàng lọc:
Tỷ số P/E (Price-to-Earnings): Chỉ số này đo lường giá thị trường của cổ phiếu so với lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu. Cổ phiếu tăng trưởng thường có P/E cao hơn nhiều so với thị trường chung.
Điều quan trọng không phải là P/E cao hay thấp một cách tuyệt đối, mà là so sánh P/E hiện tại với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận dự kiến trong tương lai và P/E lịch sử của chính công ty cũng như P/E của các công ty tương đồng trong ngành.
Tỷ số PEG (Price/Earnings-to-Growth): Đây là một chỉ số hữu ích để đánh giá P/E trong bối cảnh tăng trưởng. Nó được tính bằng cách chia tỷ số P/E cho tốc độ tăng trưởng EPS dự phóng hàng năm (tính bằng %).
Về lý thuyết, PEG ~ 1 được coi là hợp lý (giá tương xứng với tăng trưởng), PEG < 1 có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp so với tiềm năng tăng trưởng, và PEG > 1 có thể là dấu hiệu định giá cao.
PEG giúp chuẩn hóa P/E bằng cách xem xét tốc độ tăng trưởng. Một P/E cao có thể được chấp nhận nếu tốc độ đầu tư tăng trưởng dự kiến cũng rất cao.
Tỷ số P/S (Price-to-Sales): Tỷ số này so sánh giá cổ phiếu với doanh thu trên mỗi cổ phiếu. P/S đặc biệt hữu ích khi phân tích các công ty tăng trưởng nhanh nhưng chưa có lợi nhuận hoặc lợi nhuận còn rất thấp (thường gặp ở các công ty công nghệ giai đoạn đầu hoặc các công ty đang trong giai đoạn đầu tư mạnh mẽ để mở rộng).
Tương tự P/E, P/S cần được so sánh với các công ty cùng ngành và lịch sử của chính nó khi đầu tư tăng trưởng.
Việc phụ thuộc vào các chỉ số hướng về tương lai như PEG mang đến rủi ro dự báo đáng kể. Trong khi các chỉ số như P/E nhìn vào lợi nhuận quá khứ/hiện tại, PEG lại tích hợp một cách rõ ràng tốc độ tăng trưởng dự kiến trong tương lai.
Những tốc độ tăng trưởng tương lai này chỉ là các ước tính, không phải là sự đảm bảo trong đầu tư tăng trưởng. Các ước tính có thể sai lệch do các vấn đề không lường trước được của công ty, hành động của đối thủ cạnh tranh, hoặc những thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô.
Nếu tốc độ tăng trưởng thực tế thấp hơn mức ước tính được sử dụng trong tính toán PEG, cổ phiếu có thể đột nhiên trở nên đắt đỏ hơn nhiều so với nhận định ban đầu, dẫn đến khả năng bán tháo. Do đó, chất lượng và độ tin cậy của dự báo đầu tư tăng trưởng cũng quan trọng không kém bản thân tỷ số PEG.
Sự tương tác giữa sàng lọc định lượng và phân tích định tính là cực kỳ quan trọng để tránh rơi vào “bẫy tăng trưởng” (growth traps) – tức là mua phải cổ phiếu của những công ty đã có tốc độ tăng trưởng cao trong quá khứ nhưng không thể duy trì được trong tương lai.
Sàng lọc định lượng giúp xác định các công ty đã từng tăng trưởng nhanh chóng,. Tuy nhiên, hiệu quả quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai. Phân tích định tính sẽ đi sâu tìm hiểu lý do tại sao công ty tăng trưởng (ví dụ: nhờ lợi thế cạnh tranh mạnh, ban lãnh đạo giỏi) và liệu các động lực đó có bền vững hay không. Nó cũng đánh giá tiềm năng tương lai (quy mô thị trường).
Chỉ dựa vào sàng lọc định lượng có thể dẫn đến việc mua cổ phiếu ở giai đoạn đỉnh cao tăng trưởng, ngay trước khi chúng bắt đầu chậm lại. Việc kết hợp cả hai phương pháp cung cấp một đánh giá toàn diện hơn về tiềm năng tương lai khi đầu tư tăng trưởng, chứ không chỉ là những thành tựu trong quá khứ.
Cân nhắc kỹ lưỡng khi đầu tư tăng trưởng
Giống như bất kỳ chiến lược đầu tư nào, đầu tư tăng trưởng cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng mà nhà đầu tư cần xem xét cẩn thận. Phần này Phân Tích Cổ Phiếu sẽ giúp bạn nhìn nhận cụ thể nhất.

Ưu điểm khi đầu tư tăng trưởng
Tiềm năng Lợi nhuận Vượt trội (Potential for Superior Returns): Đây là sức hấp dẫn lớn nhất của chiến lược đầu tư tăng trưởng này.
Nếu lựa chọn đúng những công ty có khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong dài hạn, lợi nhuận thu được có thể cao hơn đáng kể so với mức sinh lời trung bình của thị trường chứng khoán.
Lịch sử đã chứng kiến nhiều cổ phiếu tăng trưởng mang lại lợi nhuận gấp hàng chục, thậm chí hàng trăm lần cho các nhà đầu tư kiên nhẫn, như Amazon hay Apple trong các giai đoạn tăng trưởng hoàng kim của họ.
Đầu tư vào Tương lai (Investing in the Future): Đầu tư tăng trưởng cho phép nhà đầu tư tham gia vào sự thành công của các công ty đang đi đầu trong đổi mới sáng tạo, dẫn dắt các xu hướng công nghệ, kinh tế và xã hội mới.
Điều này mang lại cảm giác đóng góp vào sự phát triển và có thể phù hợp với những người muốn đầu tư vào các lĩnh vực mà họ tin tưởng sẽ định hình tương lai.
Nhược điểm trong đầu tư tăng trưởng
Định giá Cao (High Valuations): Do kỳ vọng lớn về tương lai, cổ phiếu tăng trưởng thường được giao dịch ở mức định giá cao (P/E, P/S, P/B cao) so với các cổ phiếu khác.
Mức định giá cao này khiến chúng trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn khi thị trường chung điều chỉnh, hoặc khi kết quả kinh doanh không đạt như kỳ vọng dù chỉ một chút. “Phần bù tăng trưởng” đã được trả trước trong giá cổ phiếu.
Biến động Mạnh (Higher Volatility): Giá cổ phiếu tăng trưởng thường biến động mạnh hơn đáng kể so với thị trường chung. Chúng rất nhạy cảm với các thông tin mới (báo cáo kết quả kinh doanh hàng quý, tin tức về sản phẩm, thay đổi trong ngành, động thái của đối thủ cạnh tranh) và sự thay đổi trong tâm lý của nhà đầu tư. Những đợt sụt giảm giá mạnh và nhanh là điều thường thấy đối với nhóm cổ phiếu này.
Ví dụ như cổ phiếu FPT bị giảm đáng kể khi thế giới công bố các công nghệ mới liên quan đến AI.

Rủi ro Kỳ vọng Không Đạt được (Risk of Missing Expectations): Do được định giá dựa trên kỳ vọng đầu tư tăng trưởng cao trong tương lai, chỉ cần một quý công ty báo cáo tốc độ tăng trưởng chậm lại, hoặc thấp hơn một chút so với dự báo của giới phân tích, cũng có thể kích hoạt một đợt bán tháo mạnh mẽ, khiến giá cổ phiếu giảm sâu. Áp lực phải liên tục đáp ứng và vượt kỳ vọng là rất lớn.
Nhạy cảm với Lãi suất (Interest Rate Sensitivity): Các công ty tăng trưởng, đặc biệt là những công ty có phần lớn lợi nhuận được kỳ vọng sẽ tạo ra trong tương lai xa (do đang trong giai đoạn tái đầu tư mạnh mẽ), thường bị ảnh hưởng tiêu cực khi lãi suất tăng.
Lý do là vì theo các mô hình định giá dòng tiền chiết khấu (DCF), lãi suất cao hơn sẽ làm tăng tỷ lệ chiết khấu, dẫn đến giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai (đặc biệt là các dòng tiền ở xa) bị giảm xuống đáng kể.
Sự biến động cao không chỉ là một rủi ro đơn thuần, mà còn là hệ quả trực tiếp từ cơ chế cốt lõi của chiến lược này – sự phụ thuộc vào kỳ vọng về tương lai.
Đầu tư tăng trưởng đặt cược vào tiềm năng tương lai. Tiềm năng này được phản ánh qua mức định giá cao, vốn được thúc đẩy bởi sự lạc quan. Tiềm năng tương lai về bản chất là không chắc chắn và luôn được đánh giá lại dựa trên thông tin mới (báo cáo tài chính, tin tức).
Những thay đổi nhỏ trong nhận thức về tiềm năng có thể dẫn đến những dao động lớn trong tâm lý lạc quan/bi quan.
Những dao động tâm lý lớn này chuyển hóa trực tiếp thành biến động giá cao. Có thể nói, biến động là cái giá phải trả để tiếp cận tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.
Tương tự, sự nhạy cảm với lãi suất cho thấy rằng thành công của đầu tư tăng trưởng có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi chính sách kinh tế vĩ mô, chứ không chỉ bởi hiệu quả hoạt động của riêng công ty.
Giá trị của các công ty tăng trưởng phần lớn nằm ở lợi nhuận dự kiến trong tương lai xa. Các mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) định giá những khoản lợi nhuận tương lai này bằng cách chiết khấu chúng về giá trị hiện tại.
Tỷ lệ chiết khấu được sử dụng chịu ảnh hưởng lớn từ lãi suất hiện hành trên thị trường. Khi lãi suất tăng, tỷ lệ chiết khấu tăng lên.
Điều này làm giảm giá trị hiện tại của những khoản lợi nhuận ở tương lai xa một cách đáng kể hơn so với các công ty có lợi nhuận ổn định, gần hơn trong hiện tại (như cổ phiếu giá trị).
Do đó, môi trường lãi suất tăng có xu hướng là một cơn gió ngược đối với cổ phiếu tăng trưởng, độc lập với thành công hoạt động của chúng. Vì vậy đầu tư tăng trưởng cũng cần quan tâm.
Đầu tư tăng trưởng và Đầu tư giá trị
Trong thế giới đầu tư, “Tăng trưởng” (Growth) và “Giá trị” (Value) là hai trường phái đầu tư cơ bản và thường được đặt cạnh nhau để so sánh.
Sự khác biệt cốt lõi
Đầu tư Tăng trưởng (Growth Investing): Như đã thảo luận, trường phái này tập trung vào tiềm năng tương lai của công ty.
Nhà đầu tư tăng trưởng sẵn sàng trả giá cao hơn cho cổ phiếu của những công ty được kỳ vọng sẽ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng mặt.
Họ tìm kiếm những “ngôi sao đang lên”, những công ty có thể trở thành người dẫn đầu trong tương lai.
Đầu tư Giá trị (Value Investing): Ngược lại, trường phái này tập trung vào giá trị nội tại hiện tại của công ty.
Nhà đầu tư giá trị tìm kiếm những công ty tốt, có nền tảng vững chắc nhưng cổ phiếu đang bị thị trường định giá thấp hơn giá trị thực của chúng (dựa trên tài sản, lợi nhuận hiện tại, dòng tiền).
Họ tìm kiếm những “món hời”, những cổ phiếu đang bị đánh giá dưới giá trị và kỳ vọng thị trường cuối cùng sẽ nhận ra giá trị đó.
Sự giao thoa giữa hai trường phái
Cần lưu ý rằng ranh giới giữa đầu tư tăng trưởng và giá trị không phải lúc nào cũng rõ ràng. Có một trường phái kết hợp được gọi là GARP (Growth at a Reasonable Price) – Tăng trưởng với mức giá hợp lý. Bạn có thể xem lại Bài 13 để hiểu hơn về: GARP – Tăng trưởng với mức giá hợp lý
Các nhà đầu tư GARP tìm kiếm những công ty có đặc điểm tăng trưởng tốt nhưng cố gắng mua chúng ở mức định giá không quá cao, kết hợp yếu tố của cả hai trường phái.
Sự phân đôi nhận thức giữa đầu tư tăng trưởng và giá trị có thể là một sự đơn giản hóa quá mức. Chúng có thể được xem là đại diện cho các điểm khác nhau trên một phổ đầu tư, tập trung vào việc khi nào giá trị được kỳ vọng sẽ được hiện thực hóa (tương lai xa so với hiện tại gần).
Cả hai chiến lược đều nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận bằng cách mua tài sản với giá thấp hơn giá trị cuối cùng của chúng.
Đầu tư giá trị tập trung vào sự khác biệt hiện tại giữa giá và giá trị nội tại dựa trên tài sản/lợi nhuận hiện có.
Đầu tư tăng trưởng tập trung vào giá trị tương lai được tạo ra bởi sự tăng trưởng dự kiến, chấp nhận một mức giá hiện tại cao hơn.
Cả hai đều cố gắng nắm bắt giá trị, chỉ là ở các thời điểm khác nhau trong vòng đời của công ty hoặc nhận thức của thị trường.
GARP lại cố gắng bắc cầu một cách rõ ràng bằng cách tìm kiếm tiềm năng tăng trưởng chưa được định giá đầy đủ, thừa nhận sự tồn tại của phổ đầu tư này.
Một điểm quan trọng khác là các chu kỳ thị trường có thể ủng hộ một phong cách hơn phong cách kia. Các điều kiện kinh tế và môi trường lãi suất tác động khác nhau đến cổ phiếu tăng trưởng và giá trị.
Môi trường lãi suất thấp thường có lợi cho cổ phiếu tăng trưởng (do ảnh hưởng của tỷ lệ chiết khấu thấp hơn lên giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai xa).
Ngược lại, môi trường lãi suất cao hoặc không chắc chắn có thể lại ưu ái các cổ phiếu giá trị với thu nhập ổn định và cổ tức hấp dẫn.
Tâm lý nhà đầu tư tăng trưởng cũng thay đổi, đôi khi đuổi theo những câu chuyện tăng trưởng thú vị, đôi khi lại tìm kiếm sự an toàn ở những cổ phiếu được cho là có giá trị.
Hiểu được tính chu kỳ này giúp nhà đầu tư đặt hiệu quả hoạt động vào đúng bối cảnh và tránh giả định rằng một phong cách nào đó là vượt trội vĩnh viễn.
Ví dụ thực tế trong đầu tư tăng trưởng
Để minh họa rõ hơn cách áp dụng đầu tư tăng trưởng, hãy xem xét một vài ví dụ (giả định hoặc dựa trên các tình huống lịch sử):
Ví dụ 1: Công ty Công nghệ Đột phá
Mô tả: Công ty XYZ phát triển một nền tảng phần mềm dạng dịch vụ (SaaS) độc đáo cho một thị trường ngách đang phát triển nhanh.
Doanh thu của công ty tăng trưởng 50% mỗi năm trong 3 năm liên tiếp. Công ty vẫn chưa có lãi do đang đầu tư mạnh vào R&D để phát triển sản phẩm và chi phí bán hàng & marketing để chiếm lĩnh thị trường.
Cổ phiếu đang giao dịch ở mức P/S (Giá/Doanh thu) cao so với các công ty phần mềm khác, nhưng thị trường mục tiêu (TAM) được đánh giá là rất lớn.
Phân tích: Nhà đầu tư tăng trưởng bị thu hút bởi tốc độ tăng trưởng doanh thu phi mã, tiềm năng dẫn đầu trong một thị trường mới nổi, và quy mô thị trường rộng lớn phía trước.
Họ chấp nhận việc công ty chưa có lãi và mức định giá P/S cao vì họ tin rằng lợi nhuận khổng lồ sẽ đến trong tương lai khi công ty đạt được quy mô và vị thế thống trị. Họ cũng đánh giá cao việc công ty tái đầu tư mạnh mẽ vào R&D và bán hàng.
Kết quả tiềm năng: Nếu XYZ thành công trong việc chiếm lĩnh thị trường và chuyển hóa tăng trưởng doanh thu thành lợi nhuận, giá cổ phiếu có thể tăng gấp nhiều lần.
Tuy nhiên, nếu công ty gặp phải cạnh tranh gay gắt hơn dự kiến, công nghệ thay đổi, hoặc không thể kiểm soát chi phí hiệu quả, nhà đầu tư tăng trưởng có thể đối mặt với thua lỗ nặng nề do mức định giá ban đầu đã rất cao.
Ví dụ 2: Công ty Bán lẻ Mở rộng Nhanh
Mô tả: Chuỗi cửa hàng bán lẻ ABC đang thực hiện chiến lược mở rộng mạng lưới cửa hàng trên toàn quốc một cách nhanh chóng.
Doanh thu và EPS (Lợi nhuận trên cổ phiếu) của công ty đã tăng trưởng đều đặn 25% mỗi năm trong 5 năm qua.
Công ty duy trì được tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) ở mức cao 22%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn tốt.
Cổ phiếu đang giao dịch ở mức P/E là 30 lần và tỷ số PEG là 1.2 (tính bằng P/E 30 chia cho tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến 25%).
Phân tích: Nhà đầu tư tăng trưởng nhận thấy mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận mạnh mẽ, nhất quán trong quá khứ.
ROE cao là một điểm cộng, cho thấy ban lãnh đạo sử dụng vốn hiệu quả.
Mức P/E 30 là khá cao, nhưng tỷ số PEG 1.2 cho thấy mức giá này có thể chấp nhận được nếu nhà đầu tư tin rằng công ty có thể duy trì tốc độ tăng trưởng 25% trong vài năm tới nhờ việc tiếp tục mở rộng cửa hàng và tăng doanh số trên mỗi cửa hàng hiện có.
Kết quả tiềm năng: Nếu Chuỗi ABC tiếp tục thực thi thành công kế hoạch mở rộng và duy trì được biên lợi nhuận, cổ phiếu có thể tiếp tục mang lại lợi nhuận tốt cho nhà đầu tư tăng trưởng.
Rủi ro chính là tốc độ mở rộng có thể chậm lại do thị trường bão hòa hoặc gặp khó khăn trong việc tìm địa điểm tốt, hoặc biên lợi nhuận có thể bị thu hẹp do cạnh tranh về giá hoặc chi phí vận hành tăng cao.
Bài học từ các ví dụ
Các ví dụ trên củng cố mối liên hệ giữa đặc điểm của công ty (tăng trưởng nhanh, đổi mới, mở rộng).
Lý do đầu tư của nhà đầu tư tăng trưởng (đặt cược vào tiềm năng tương lai, chấp nhận định giá cao), và các kết quả tiềm năng (lợi nhuận cao hoặc thua lỗ lớn).
Chúng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi liên tục các khoản đầu tư tăng trưởng, bởi vì các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng có thể thay đổi.
Các ví dụ này cũng cho thấy rằng khái niệm “đầu tư tăng trưởng” không phải là một khối đồng nhất; nó tồn tại ở các lĩnh vực khác nhau và các giai đoạn phát triển khác nhau (công ty công nghệ giai đoạn đầu, chưa có lãi so với nhà bán lẻ đang mở rộng quy mô trên một mô hình đã được chứng minh).
Ví dụ công nghệ cho thấy sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi đổi mới và tạo ra thị trường, thường xảy ra trước khi có lợi nhuận.
Ví dụ bán lẻ cho thấy sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi việc nhân rộng một mô hình đã được thiết lập, thường đã có lợi nhuận.
Cả hai đều phù hợp với định nghĩa “đầu tư tăng trưởng” nhưng có hồ sơ rủi ro, các chỉ số quan trọng (P/S so với P/E, PEG) và sự phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau (sự chấp nhận công nghệ so với việc thực thi mở rộng).
Điều này chứng tỏ sự cần thiết phải có phân tích phù hợp với từng trường hợp cụ thể trong khuôn khổ đầu tư tăng trưởng.
Một điểm quan trọng khác là đầu tư tăng trưởng thành công thường đòi hỏi việc xác định được tiềm năng tăng trưởng trước khi nó trở nên rõ ràng đối với toàn bộ thị trường và được phản ánh đầy đủ vào giá cổ phiếu.
Vào thời điểm sự tăng trưởng của một công ty được công nhận và ca ngợi rộng rãi, định giá của nó có thể đã rất cao.
Những khoản lợi nhuận tiềm năng lớn nhất thường đến từ việc xác định các công ty ở giai đoạn đầu của quỹ đạo tăng trưởng, khi sự không chắc chắn còn cao hơn nhưng giá cổ phiếu chưa phản ánh hết tiềm năng đó.
Điều này ngụ ý rằng đầu tư tăng trưởng không chỉ đòi hỏi phân tích dữ liệu hiện tại mà còn cần tầm nhìn xa và niềm tin vào những phát triển trong tương lai.
Đầu tư tăng trưởng có phù hợp với bạn ?
Đầu tư tăng trưởng là một chiến lược hấp dẫn, tập trung vào việc xác định các công ty có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận vượt trội so với thị trường.
Nhà đầu tư theo trường phái này chấp nhận trả giá cao hơn và đối mặt với biến động lớn hơn với hy vọng đạt được mức tăng giá vốn đáng kể trong dài hạn.
Việc nhận diện cổ phiếu tăng trưởng dựa trên các đặc điểm như tốc độ tăng trưởng cao, vị thế dẫn đầu, đổi mới sáng tạo, biên lợi nhuận cải thiện và tái đầu tư lợi nhuận.
Quá trình phân tích đòi hỏi sự kết hợp giữa sàng lọc định lượng và đánh giá định tính sâu sắc về mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, ban lãnh đạo và tiềm năng thị trường.
Mặc dù có tiềm năng lợi nhuận cao, chiến lược đầu tư tăng trưởng này cũng đi kèm với rủi ro đáng kể từ định giá cao, biến động mạnh, nguy cơ không đạt kỳ vọng và sự nhạy cảm với lãi suất.

Chiến lược đầu tư tăng trưởng phù hợp với ai ?
Đầu tư tăng trưởng không dành cho tất cả mọi người. Chiến lược này có thể phù hợp hơn với những nhà đầu tư đáp ứng các tiêu chí sau:
Khả năng chấp nhận rủi ro cao (High Risk Tolerance): Do tính biến động cao và nguy cơ sụt giảm giá mạnh, nhà đầu tư tăng trưởng cần có tâm lý vững vàng và khả năng chịu đựng được những giai đoạn thua lỗ tạm thời mà không hoảng sợ bán ra.
Tầm nhìn dài hạn (Long Time Horizon): Lợi nhuận từ đầu tư tăng trưởng thường cần thời gian để tích lũy. Nhà đầu tư cần có một tầm nhìn đầu tư kéo dài nhiều năm, đủ kiên nhẫn để cho các công ty thời gian phát huy hết tiềm năng và vượt qua những biến động ngắn hạn của thị trường.
Niềm tin vào các xu hướng đổi mới và tăng trưởng dài hạn: Nhà đầu tư tăng trưởng cần có niềm tin vào khả năng của các công ty đổi mới trong việc tạo ra giá trị và định hình tương lai, cũng như tin tưởng vào các xu hướng vĩ mô hỗ trợ sự tăng trưởng đó.
Sẵn sàng nghiên cứu kỹ lưỡng và theo dõi sát sao: Đầu tư tăng trưởng đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức đáng kể để nghiên cứu, phân tích công ty ban đầu và sau đó là liên tục theo dõi hoạt động kinh doanh, kết quả tài chính, diễn biến ngành và các yếu tố cạnh tranh để đánh giá lại luận điểm đầu tư.
Sự phù hợp của đầu tư tăng trưởng phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc tâm lý của nhà đầu tư cá nhân, chứ không chỉ tình hình tài chính của họ. Cổ phiếu tăng trưởng trải qua biến động đáng kể.
Việc chứng kiến các khoản lỗ lớn trên giấy tờ trong các giai đoạn thị trường đi xuống có thể gây ra căng thẳng tâm lý (sợ hãi, bán tháo trong hoảng loạn).
Một nhà đầu tư tăng trưởng có thể có đủ khả năng tài chính (ví dụ: tầm nhìn dài hạn) nhưng lại thiếu sự vững vàng về mặt cảm xúc để gắn bó với chiến lược trong những thời điểm hỗn loạn.
Do đó, việc tự nhận thức về phản ứng cảm xúc của bản thân đối với rủi ro và biến động cũng quan trọng như việc lập kế hoạch tài chính khi quyết định xem đầu tư tăng trưởng có phù hợp hay không.
Lời khuyên cuối cùng
Nếu quyết định theo đuổi chiến lược đầu tư tăng trưởng, nhà đầu tư nên ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng:
Đa dạng hóa (Diversification): Không bao giờ đặt tất cả trứng vào một giỏ. Việc phân bổ vốn vào nhiều cổ phiếu tăng trưởng khác nhau (thuộc các ngành, quy mô khác nhau) hoặc kết hợp với các loại tài sản khác có thể giúp giảm thiểu rủi ro danh mục, đặc biệt là với tính biến động cao của nhóm cổ phiếu này.
Nghiên cứu Liên tục (Continuous Research): Tăng trưởng không kéo dài mãi mãi. Lợi thế cạnh tranh có thể bị xói mòn, thị trường có thể bão hòa, ban lãnh đạo có thể thay đổi. Nhà đầu tư tăng trưởng cần liên tục cập nhật thông tin và đánh giá lại xem liệu các yếu tố ban đầu khiến họ mua cổ phiếu có còn đúng hay không.
Hiểu Rõ Những Gì Bạn Sở Hữu (Understand What You Own): Đừng mua một cổ phiếu chỉ vì nó đang “hot” hoặc được nhiều người nhắc đến. Hãy dành thời gian để thực sự hiểu về công ty, mô hình kinh doanh, sản phẩm, lợi thế cạnh tranh, ban lãnh đạo và các rủi ro tiềm ẩn. Chỉ đầu tư vào những gì bạn hiểu rõ.
Đầu tư tăng trưởng hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận năng động, thích ứng với điều kiện thị trường và quỹ đạo phát triển thay đổi của công ty, thay vì một tâm lý “mua và nắm giữ mãi mãi” đôi khi được liên kết với đầu tư chỉ số hoặc một số chiến lược giá trị. Tăng trưởng dựa trên tiềm năng tương lai.
Tiềm năng này có thể thay đổi nhanh chóng do cạnh tranh, thay đổi công nghệ hoặc các vấn đề thực thi. Định giá thường cao, không để lại nhiều biên độ an toàn cho sai sót.
Do đó, nhà đầu tư tăng trưởng phải liên tục theo dõi không chỉ hiệu quả hoạt động của công ty mà còn cả tính bền vững của các động lực tăng trưởng và lợi thế cạnh tranh của nó.
Điều này ngụ ý sự cần thiết phải có khả năng bán cả những công ty đã từng thành công nếu triển vọng tăng trưởng của chúng giảm đi hoặc định giá trở nên quá mức, trái ngược với một cách tiếp cận thụ động hơn.
Bằng cách hiểu rõ bản chất, đặc điểm, quy trình, ưu nhược điểm và rủi ro của đầu tư tăng trưởng, cũng như đánh giá sự phù hợp với tình hình cá nhân, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về việc liệu có nên tích hợp chiến lược này vào hành trình đầu tư của mình hay không.
Bài viết liên quan: