Bài 16 – Chỉ Số Tài Chính nào quan trọng nhất khi đầu tư Chứng Khoán ?

Khi bước chân vào thị trường chứng khoán, hẳn nhiều nhà đầu tư mới (thường gọi là F0) sẽ tự hỏi: Làm thế nào để biết một công ty đang hoạt động tốt hay không, liệu có đáng để “rót tiền” đầu tư ?

Giống như việc đi khám sức khỏe cần các chỉ số xét nghiệm máu, huyết áp, nhịp tim…, việc đánh giá “sức khỏe” của một doanh nghiệp cũng cần đến những công cụ đo lường riêng, đó chính là các chỉ số tài chính.

Chỉ Số Tài Chính nào quan trọng nhất khi đầu tư Chứng Khoán ?

Chỉ số tài chính là gì ? Hiểu một cách đơn giản, chúng là những “thước đo số học” được tính toán dựa trên các số liệu trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Các chỉ số tài chính này giúp chúng ta lượng hóa và đánh giá các khía cạnh quan trọng như khả năng tạo ra lợi nhuận, khả năng chi trả các khoản nợ, hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản.

Chúng cung cấp những đánh giá quan trọng về hiệu suất kinh doanh, mức độ an toàn tài chính và tiềm năng sinh lời của công ty.  

Đối với nhà đầu tư, đặc biệt là các F0 còn thiếu kinh nghiệm và kiến thức , việc hiểu và sử dụng các chỉ số tài chính mang lại nhiều lợi ích thiết thực:  

Ra quyết định sáng suốt hơn: Thay vì đầu tư theo cảm tính, tin đồn hay “phím hàng” – những sai lầm phổ biến của F0 – các chỉ số tài chính cung cấp cơ sở dữ liệu khách quan để đánh giá tiềm năng và rủi ro của một cổ phiếu.

Đây là một phần quan trọng của phân tích cơ bản, giúp nhà đầu tư không chỉ tập trung vào biến động giá ngắn hạn (phân tích kỹ thuật) mà còn hiểu được giá trị nội tại của doanh nghiệp.  

Chỉ Số Tài Chính nào quan trọng nhất khi đầu tư Chứng Khoán ?
Chỉ Số Tài Chính nào quan trọng nhất khi đầu tư Chứng Khoán ?

Hiểu rõ “nội tình” doanh nghiệp: Các chỉ số tài chính giúp trả lời những câu hỏi cốt lõi: Công ty này làm ăn có lãi không? Lợi nhuận đến từ đâu? Nợ nần có quá nhiều không? Có đủ khả năng trả nợ đúng hạn? Quản lý tài sản có hiệu quả không?.  

Đánh giá tiềm năng và rủi ro: Các chỉ số như khả năng sinh lời, tăng trưởng doanh thu giúp đánh giá tiềm năng phát triển, khả năng thu hút thêm vốn đầu tư hoặc tiếp cận vốn vay của doanh nghiệp trong tương lai. Đồng thời, chúng cũng giúp nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro tài chính.  

Thực chất, các chỉ số tài chính không chỉ là những con số khô khan trên giấy. Chúng giống như một “ngôn ngữ” đặc biệt, kể cho chúng ta câu chuyện về tình hình kinh doanh, chiến lược hoạt động và sức khỏe tổng thể của một doanh nghiệp.

Việc học cách đọc và diễn giải các chỉ số này chính là học cách hiểu được câu chuyện đó, thay vì chỉ nhìn vào bề nổi là giá cổ phiếu biến động hàng ngày.

Điều này đặc biệt quan trọng với các F0, vốn thường gặp khó khăn khi tiếp cận các báo cáo tài chính phức tạp và dễ đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là phân tích.  

Hơn nữa, việc trang bị kiến thức về các chỉ số tài chính cơ bản là bước đầu tiên giúp nhà đầu tư F0 chuyển đổi phương pháp đầu tư.

Thay vì trông chờ vào may rủi hay chạy theo đám đông , việc hiểu các chỉ số tài chính giúp xây dựng một nền tảng phân tích vững chắc.

Đây là cơ sở để nhà đầu tư tự mình “xác định giá trị thực của cổ phiếu“, “lập kế hoạch và chiến lược rõ ràng“, và “đầu tư vào những doanh nghiệp tiềm năng” , từ đó giảm thiểu rủi ro và hướng tới mục tiêu đầu tư dài hạn một cách bền vững hơn.  

Bài viết này, Phân Tích Cổ Phiếu sẽ tập trung giới thiệu và giải thích 4 nhóm chỉ số tài chính quan trọng nhất mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần nắm vững

Các nhóm chỉ số quan trọng bao gồm:

  1. Nhóm chỉ số Khả năng Sinh lời.
  2. Nhóm chỉ số Khả năng Thanh toán.
  3. Nhóm chỉ số Đòn bẩy Tài chính.
  4. Nhóm chỉ số Hiệu quả Hoạt động.

Mỗi chỉ số sẽ được trình bày một cách đơn giản, dễ hiểu nhất, kèm theo công thức tính, ý nghĩa cốt lõi và ví dụ minh họa thực tế để các nhà đầu tư F0 có thể dễ dàng áp dụng.  

Nền tảng phân tích – “Mổ xẻ” nhanh báo cáo tài chính

Trước khi đi sâu vào từng chỉ số tài chính cụ thể, chúng ta cần biết “nguyên liệu” để tính toán chúng đến từ đâu. Nguồn thông tin chính và đáng tin cậy nhất chính là Báo cáo Tài chính (BCTC) mà các công ty (đặc biệt là các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán) phải công bố định kỳ.  

Xem thêm: Báo Cáo Tài Chính là gì ? Những lưu ý cần biết về BCTC

Một bộ BCTC đầy đủ thường khá dày và chứa nhiều thông tin phức tạp. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư F0, việc cần làm trước tiên là nắm được cấu trúc cơ bản và biết tìm thông tin cần thiết ở đâu. Về cơ bản, BCTC gồm 3 phần chính :  

1. Bảng cân đối tế toán (BCĐKT)

Hãy hình dung BCĐKT như một bức ảnh chụp nhanh tình hình tài sản và nguồn vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể (ví dụ: cuối quý hoặc cuối năm).

Nó cho biết công ty đang sở hữu những gì (Tài sản: tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, nhà xưởng, máy móc…) và nguồn hình thành nên các tài sản đó đến từ đâu (Nguồn vốn: Nợ phải trả cho ngân hàng, nhà cung cấp… và Vốn chủ sở hữu do các cổ đông góp vào).

Nguyên tắc cơ bản của BCĐKT là: Tổng Tài sản = Tổng Nguồn vốn (Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu). Đây là nơi chúng ta tìm thấy các số liệu về tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu để tính các chỉ số thanh khoản và đòn bẩy.  

2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQKD)

Nếu BCĐKT là ảnh chụp nhanh, thì BCKQKD giống như một cuốn phim ghi lại quá trình kinh doanh của công ty trong một khoảng thời gian (ví dụ: một quý hoặc một năm).

Báo cáo chỉ số tài chính này cho biết công ty tạo ra bao nhiêu doanh thu từ việc bán hàng, cung cấp dịch vụ và phải chi ra bao nhiêu cho các loại chi phí (giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí lãi vay…).

Kết quả cuối cùng là Lợi nhuận (hoặc Lỗ) mà công ty đạt được trong kỳ. Đây là nguồn số liệu chính để tính các chỉ số tài chính về khả năng sinh lời.  

3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT)

Báo cáo này theo dõi chi tiết các dòng tiền thực tế chảy vào và chảy ra khỏi công ty trong kỳ, phân loại theo ba hoạt động chính: hoạt động kinh doanh (liên quan đến mua bán hàng hóa, dịch vụ), hoạt động đầu tư (mua sắm, thanh lý tài sản dài hạn) và hoạt động tài chính (vay nợ, trả nợ, phát hành cổ phiếu, trả cổ tức).

Mặc dù rất quan trọng để đánh giá sức khỏe dòng tiền, nhưng trong phạm vi bài viết này (tập trung vào các chỉ số cơ bản), chúng ta sẽ ít sử dụng trực tiếp số liệu từ báo cáo này hơn hai báo cáo trên.  

Việc hiểu rõ cấu trúc cơ bản này giúp nhà đầu tư không bị “ngợp” khi nhìn vào BCTC. Thay vì cố gắng hiểu từng con số chi tiết, bước đầu tiên là biết được thông tin gì nằm ở báo cáo nào.

Ví dụ, muốn biết công ty có bao nhiêu nợ, hãy tìm đến BCĐKT; muốn biết công ty lãi bao nhiêu, hãy xem BCKQKD. Nắm được điều này là đủ để bắt đầu tính toán các chỉ số tài chính phổ biến.

Chỉ Số Tài Chính
Chỉ Số Tài Chính

Tìm đọc Báo Cáo Tài Chính ở đâu ?

Đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nhà đầu tư có thể dễ dàng tìm thấy BCTC trên các nguồn sau :  

  • Website của chính công ty đó (thường ở mục “Quan hệ cổ đông” hoặc “Nhà đầu tư”).
  • Các trang thông tin tài chính tổng hợp như Vietstock, CafeF, Stockbiz ….  
  • Website của Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX) hoặc Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC).

Một điểm cực kỳ quan trọng mà các nhà đầu tư F0 thường bỏ qua khi xem BCTC là ý kiến của kiểm toán viên. Đây là phần nhận xét của một đơn vị kiểm toán độc lập về tính trung thực và hợp lý của các số liệu trên BCTC. Có các loại ý kiến chính:  

  1. Ý kiến chấp nhận toàn phần: Tốt nhất, cho thấy BCTC đáng tin cậy.
  2. Ý kiến ngoại trừ: Kiểm toán viên đồng ý phần lớn nhưng có một vài điểm không đồng ý hoặc không đủ bằng chứng. Cần xem xét kỹ nội dung ngoại trừ.
  3. Ý kiến không chấp nhận (trái ngược): Rất xấu, cho thấy BCTC có sai sót trọng yếu, không phản ánh đúng tình hình công ty.
  4. Từ chối đưa ra ý kiến: Kiểm toán viên không thể đưa ra kết luận do bị giới hạn phạm vi kiểm toán hoặc có vấn đề nghiêm trọng.

Về vấn đề này, bạn cần xem lại bài viết: Cách đọc báo cáo tài chính doanh nghiệp nhanh nhất

Việc kiểm tra ý kiến kiểm toán giống như kiểm tra “con dấu chất lượng” cho BCTC. Nó giúp nhà đầu tư lọc bỏ những thông tin có thể không đáng tin cậy, tránh đưa ra quyết định dựa trên những số liệu sai lệch – một bước quản trị rủi ro thông tin cơ bản nhưng rất cần thiết.  

Nhóm 1 – Chỉ số khả năng sinh lời

Sau khi đã biết cách tìm “nguyên liệu” từ BCTC, chúng ta sẽ bắt đầu “chế biến” chúng thành các chỉ số tài chính hữu ích.

Nhóm chỉ số đầu tiên và thường được quan tâm nhất là nhóm chỉ số khả năng sinh lời. Nhóm này trả lời câu hỏi cốt lõi: Công ty làm ăn có lãi không, và mức độ hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận như thế nào?.

1. Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Công thức:

Biên lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần x 100%

Trong đó, Lợi nhuận gộp là lợi nhuận (kế toán) thu được từ doanh thu sau khi trừ đi chi phí sản xuất. Doanh thu là tổng số tiền công ty thu được từ hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này cho biết, với mỗi 100 đồng doanh thu thu về từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ (sau khi trừ các khoản giảm trừ), công ty còn lại bao nhiêu đồng sau khi đã trừ đi chi phí trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đó (giá vốn hàng bán – ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp sản xuất).

Nó phản ánh hiệu quả của hoạt động kinh doanh cốt lõi, khả năng quản lý chi phí sản xuất và lợi thế về giá bán hoặc giá thành so với đối thủ.

Biên lợi nhuận gộp càng cao thường cho thấy công ty hoạt động càng hiệu quả ở khâu sản xuất hoặc có khả năng định giá tốt.  

Chỉ số tài chính - Biên lợi nhuận gộp
Chỉ số tài chính – Biên lợi nhuận gộp

Ví dụ: Một quán cà phê trong tháng có Doanh thu thuần là 100 triệu đồng. Chi phí trực tiếp để pha chế cà phê (hạt cà phê, sữa, đường, cốc…) là 40 triệu đồng (đây là Giá vốn hàng bán).

  • Lợi nhuận gộp = 100 triệu – 40 triệu = 60 triệu đồng.
  • Biên lợi nhuận gộp = (60 triệu / 100 triệu) x 100% = 60%.

Điều này có nghĩa là cứ bán được 100 đồng cà phê, quán lãi gộp được 60 đồng. Số tiền này sẽ được dùng để trang trải các chi phí khác như thuê mặt bằng, lương nhân viên, marketing, điện nước….  

2. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin – hay Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu – ROS)

Công thức:

Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần x 100%

Ý nghĩa đơn giản: Đây là thước đo lợi nhuận cuối cùng. Nó cho biết, sau khi đã trừ đi tất cả các loại chi phí (bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí lãi vay) và thuế thu nhập doanh nghiệp, thì cứ 100 đồng doanh thu, công ty thực sự thu về được bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng (lợi nhuận cuối cùng thuộc về cổ đông).

Chỉ số tài chính này phản ánh hiệu quả quản lý tổng thể của doanh nghiệp, từ hoạt động sản xuất kinh doanh đến quản lý chi phí vận hành và chi phí tài chính. ROS cao cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí tốt và hoạt động hiệu quả.  

Chỉ số tài chính - Biên lợi nhuận ròng
Chỉ số tài chính – Biên lợi nhuận ròng

Ví dụ: Vẫn là quán cà phê ở trên, với doanh thu thuần 100 triệu và lợi nhuận gộp 60 triệu. Giả sử trong tháng, quán phải trả thêm 30 triệu tiền thuê mặt bằng và lương nhân viên, 5 triệu tiền điện nước và chi phí khác, 5 triệu tiền lãi vay ngân hàng và 2 triệu tiền thuế thu nhập.

  • Tổng chi phí khác (ngoài giá vốn) = 30 + 5 + 5 + 2 = 42 triệu.
  • Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận gộp – Chi phí khác = 60 triệu – 42 triệu = 18 triệu đồng.
  • Biên lợi nhuận ròng (ROS) = (18 triệu / 100 triệu) x 100% = 18%.

Điều này có nghĩa là, sau khi trừ hết mọi chi phí và thuế, cứ bán được 100 đồng cà phê, quán thực sự bỏ túi được 18 đồng.  

So sánh giữa biên lợi nhuận gộp (60%) và biên lợi nhuận ròng (18%) cho thấy một bức tranh hai lớp về khả năng sinh lời. Lớp đầu tiên (biên gộp) cho thấy hoạt động cốt lõi (pha chế và bán cà phê) có lãi khá tốt.

Tuy nhiên, lớp thứ hai (biên ròng) cho thấy các chi phí hoạt động khác (thuê mặt bằng, nhân viên, lãi vay…) chiếm một tỷ trọng đáng kể, làm giảm lợi nhuận cuối cùng.

Nếu một công ty có biên gộp cao nhưng biên ròng lại thấp, đó có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp vấn đề trong việc kiểm soát chi phí vận hành hoặc gánh nặng lãi vay quá lớn.  

3. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE – Return on Equity)

Công thức:

ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân x 100%

Chỉ số ROE cho bạn biết: Với 100 đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra thì doanh nghiệp sẽ thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận? Đây cũng chính là điều mà một nhà đầu tư quan tâm khi bỏ tiền đầu tư vào doanh nghiệp.

Ý nghĩa đơn giản: Đây là chỉ số tài chính được các cổ đông đặc biệt quan tâm. Nó đo lường mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn của chính các cổ đông để tạo ra lợi nhuận.

ROE cho biết, cứ 100 đồng vốn mà các cổ đông đã góp vào công ty, thì trong kỳ đó công ty tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng.

ROE cao và ổn định qua nhiều năm thường là dấu hiệu của một doanh nghiệp chất lượng tốt, sử dụng vốn hiệu quả và mang lại lợi ích tốt cho cổ đông.  

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Ví dụ: Công ty cổ phần ABC có Lợi nhuận sau thuế năm 2023 là 30 tỷ đồng. Vốn chủ sở hữu đầu năm 2023 là 180 tỷ đồng, cuối năm 2023 là 220 tỷ đồng.

  • Vốn chủ sở hữu bình quân = (180 tỷ + 220 tỷ) / 2 = 200 tỷ đồng.
  • ROE = (30 tỷ / 200 tỷ) x 100% = 15%.

Điều này có nghĩa là trong năm 2023, với mỗi 100 đồng vốn của cổ đông, công ty ABC đã tạo ra được 15 đồng lợi nhuận sau thuế. Nếu ROE trung bình của ngành là 12%, thì công ty ABC đang hoạt động hiệu quả hơn mức trung bình.  

4. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA – Return on Assets)

Công thức:

ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân x 100%

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên toàn bộ tài sản mà công ty đang sở hữu và sử dụng, bất kể tài sản đó được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu hay vốn vay.

Nó cho biết, cứ 100 đồng tài sản (bao gồm cả nhà xưởng, máy móc, tiền mặt, hàng tồn kho…), công ty tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng.

ROA cao thể hiện doanh nghiệp quản lý và sử dụng tổng tài sản của mình một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.  

Ví dụ: Công ty ABC ở trên có Lợi nhuận sau thuế là 30 tỷ đồng. Tổng tài sản đầu năm 2023 là 450 tỷ đồng, cuối năm 2023 là 550 tỷ đồng.

  • Tổng tài sản bình quân = (450 tỷ + 550 tỷ) / 2 = 500 tỷ đồng.
  • ROA = (30 tỷ / 500 tỷ) x 100% = 6%.

Điều này có nghĩa là trong năm 2023, với mỗi 100 đồng tài sản mà công ty quản lý, nó đã tạo ra được 6 đồng lợi nhuận sau thuế.

Việc xem xét cả ROE (15%) và ROA (6%) của công ty ABC hé lộ một câu chuyện thú vị về cách công ty sử dụng vốn.

ROA đo lường hiệu quả sinh lời trên tổng tài sản (bao gồm cả vốn vay), trong khi ROE chỉ đo trên phần vốn của cổ đông.

Việc ROE (15%) cao hơn đáng kể so với ROA (6%) thường cho thấy công ty đang sử dụng nợ vay (đòn bẩy tài chính) để khuếch đại lợi nhuận cho cổ đông.

Cụ thể, công ty vay tiền (với chi phí lãi vay thấp hơn mức sinh lời từ tài sản) để đầu tư vào tài sản, tạo ra lợi nhuận (phản ánh qua ROA), và phần lợi nhuận dôi ra sau khi trả lãi sẽ làm tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về đòn bẩy tài chính ở Phần 5.  

Một lưu ý quan trọng khi tính ROE và ROA là việc sử dụng giá trị bình quân (Vốn chủ sở hữu bình quân, Tổng tài sản bình quân).

Lý do là lợi nhuận sau thuế được tạo ra trong cả một kỳ (ví dụ cả năm), trong khi vốn chủ sở hữu và tổng tài sản trên BCĐKT chỉ là con số tại một thời điểm (đầu kỳ hoặc cuối kỳ).

Việc lấy giá trị bình quân sẽ phản ánh chính xác hơn nguồn lực (vốn, tài sản) mà công ty đã thực sự sử dụng trong suốt cả kỳ để tạo ra lợi nhuận đó, tránh được những biến động bất thường có thể xảy ra vào đúng ngày cuối kỳ.  

Bảng tóm tắt nhóm chỉ số tài chính khả năng sinh lời:

Tên Chỉ số tài chínhCông thức tính (Gọn)Đo lường điều gì?Xu hướng nào là tốt?
Biên LN gộpLN gộp / Doanh thu thuầnLãi trên mỗi đồng DT sau khi trừ giá vốnCàng cao càng tốt, ổn định
Biên LN ròng (ROS)LN sau thuế / Doanh thu thuầnLãi trên mỗi đồng DT sau khi trừ mọi chi phí & thuếCàng cao càng tốt, ổn định
ROELN sau thuế / VCSH bình quânLãi trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu bỏ raCàng cao càng tốt, ổn định, > ngành
ROALN sau thuế / Tổng tài sản bình quânLãi trên mỗi đồng tổng tài sản công ty sử dụngCàng cao càng tốt, ổn định, > chi phí vay

Nhóm 2 – Chỉ số Khả năng Thanh toán

Bên cạnh khả năng kiếm tiền, một khía cạnh cực kỳ quan trọng khác của “sức khỏe” doanh nghiệp là khả năng chi trả các nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là các khoản nợ sắp đến hạn.

Nhóm chỉ số tài chính khả năng thanh toán (hay còn gọi là chỉ số thanh khoản) đóng vai trò như “máy đo huyết áp” tài chính, giúp đánh giá liệu công ty có đủ nguồn lực (tiền mặt hoặc các tài sản dễ chuyển đổi thành tiền) để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn (các khoản phải trả trong vòng 1 năm) hay không.

Đây là nhóm chỉ số tài chính then chốt để đánh giá rủi ro mất khả năng thanh toán, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến phá sản doanh nghiệp.  

1. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio)

Công thức:

Tỷ lệ thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn (TSNH): Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu khách hàng ngắn hạn, hàng tồn kho… Đây là những tài sản dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt, được bán hoặc sử dụng hết trong vòng 1 năm hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường.

Nợ ngắn hạn (NNH): Bao gồm các khoản vay ngân hàng ngắn hạn, các khoản phải trả người bán ngắn hạn, thuế và các khoản phải nộp nhà nước, các khoản phải trả người lao động… Đây là những nghĩa vụ tài chính mà công ty phải thanh toán trong vòng 1 năm.

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này cho biết, với mỗi 1 đồng nợ ngắn hạn sắp phải trả, công ty đang có bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn sẵn sàng để chi trả. Nó đo lường mức độ đảm bảo thanh toán các khoản nợ đến hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản tương đối.  

Cách đọc hiểu:

Tỷ lệ > 1: Thường được coi là tốt, cho thấy công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trang trải các khoản nợ ngắn hạn. Về lý thuyết, tỷ lệ cho chỉ số tài chính này càng cao thì khả năng thanh toán càng tốt.  

Tỷ lệ < 1: Là một dấu hiệu cảnh báo rủi ro. Nó cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ để trả các khoản nợ ngắn hạn, công ty có thể gặp khó khăn về dòng tiền và tiềm ẩn nguy cơ mất khả năng thanh toán.  

Tỷ lệ quá cao (ví dụ, lớn hơn 3 hoặc 4): Cũng không hẳn là tốt. Nó có thể cho thấy công ty đang quản lý tài sản ngắn hạn chưa hiệu quả, ví dụ như giữ quá nhiều tiền mặt không sinh lời, các khoản phải thu bị chiếm dụng vốn quá lâu, hoặc hàng tồn kho quá nhiều và bán chậm.  

Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio)
Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio)

Ví dụ: Công ty B có Tổng tài sản ngắn hạn là 500 triệu đồng và Tổng nợ ngắn hạn là 300 triệu đồng vào cuối năm.

Tỷ lệ thanh toán hiện hành = 500 triệu / 300 triệu = 1.67.

Kết quả này (> 1) cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn khá tốt, với 1.67 đồng TSNH cho mỗi 1 đồng NNH.

2. Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio / Acid-Test Ratio)

Công thức:

Tỷ lệ thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Một số cách tính khác có thể chỉ bao gồm các tài sản “nhanh” nhất như: (Tiền + Tương đương tiền + Đầu tư ngắn hạn + Phải thu ngắn hạn) / Nợ ngắn hạn. Về bản chất, các cách tính cho chỉ số tài chính này đều nhằm loại bỏ Hàng tồn kho.  

Ý nghĩa đơn giản: Đây là một thước đo khả năng thanh toán thận trọng hơn so với tỷ lệ hiện hành. Nó đánh giá khả năng công ty trả các khoản nợ ngắn hạn bằng những tài sản có tính thanh khoản cao nhất (dễ chuyển thành tiền mặt nhất), mà không cần phải bán đi hàng tồn kho.

Lý do loại bỏ hàng tồn kho là vì đây thường là loại tài sản khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh nhất trong nhóm tài sản ngắn hạn (cần thời gian để bán, thu tiền) và giá trị của nó cũng có thể biến động.  

Cách đọc hiểu:

Tỷ lệ > 1: Rất tốt, cho thấy công ty có khả năng thanh toán nhanh chóng các khoản nợ ngắn hạn ngay cả khi không bán được hàng tồn kho.

Tỷ lệ trong khoảng 0.5 đến 1: Thường được xem là mức chấp nhận được, thể hiện khả năng thanh toán tốt.  

Tỷ lệ < 0.5: Là dấu hiệu rủi ro cao. Nó cho thấy công ty phụ thuộc rất nhiều vào việc bán hàng tồn kho để có tiền trả nợ ngắn hạn. Nếu việc bán hàng gặp khó khăn, công ty có thể đối mặt với khủng hoảng thanh khoản.  

Chỉ số tài chính - Tỷ lệ thanh toán nhanh
Chỉ số tài chính – Tỷ lệ thanh toán nhanh

Ví dụ: Công ty B ở trên có TSNH là 500 triệu, NNH là 300 triệu, và trong đó Hàng tồn kho là 100 triệu.

Tỷ lệ thanh toán nhanh = (500 triệu – 100 triệu) / 300 triệu = 400 triệu / 300 triệu = 1.33.

Kết quả này (> 1) cho thấy khả năng thanh toán nhanh của công ty B vẫn rất tốt. Công ty không quá phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho để đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.  

Việc so sánh chỉ số tài chính giữa tỷ lệ thanh toán hiện hành (1.67) và tỷ lệ thanh toán nhanh (1.33) của công ty B cho thấy một cái nhìn sâu sắc hơn.

Mặc dù cả hai chỉ số tài chính này đều tốt, nhưng sự chênh lệch không quá lớn giữa chúng (1.67 vs 1.33) cho thấy hàng tồn kho không chiếm một tỷ trọng quá lớn hoặc quá rủi ro trong cơ cấu tài sản ngắn hạn của công ty.

Ngược lại, nếu một công ty có tỷ lệ hiện hành cao (ví dụ: 2.5) nhưng tỷ lệ nhanh lại rất thấp (ví dụ: 0.6), điều đó cho thấy công ty đang tích trữ quá nhiều hàng tồn kho, tiềm ẩn rủi ro về thanh khoản nếu hàng bán chậm hoặc mất giá.

3. Tỷ lệ thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio – ICR)

Công thức:

Tỷ lệ thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao (EBITDA) / Chi phí lãi vay

Tỷ lệ thanh toán lãi vay cho biết khả năng chi trả tiền lãi vay của doanh nghiệp dựa trên phần lợi nhuận hoạt động (EBITDA).

Có thể bạn sẽ bắt gặp một phiên bản khác của tỷ lệ tài chính này, đó là:

Lợi nhuận trước lãi vay (EBIT) / Chi phí lãi vay

Trong đó:

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Có thể tính bằng: Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay (Số liệu lấy từ BCKQKD).

Chi phí lãi vay: Tổng số tiền lãi mà công ty phải trả cho các khoản vay trong kỳ (Số liệu lấy từ BCKQKD).

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này đo lường khả năng của công ty trong việc sử dụng lợi nhuận tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính (trước khi trả lãi và thuế) để trang trải chi phí lãi vay. Nó cho biết lợi nhuận hoạt động của công ty cao gấp bao nhiêu lần so với số lãi vay phải trả.  

Cách đọc hiểu:

Tỷ lệ cho chỉ số tài chính này càng cao càng tốt, cho thấy công ty tạo ra đủ lợi nhuận để dễ dàng trả lãi vay, rủi ro tài chính thấp.  

Một mức tỷ lệ từ 1.5 hoặc 2 trở lên thường được coi là an toàn hoặc chấp nhận được bởi các nhà đầu tư và chủ nợ.  

Tỷ lệ < 1: Là một tín hiệu cực kỳ đáng báo động. Nó có nghĩa là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh không đủ để trả lãi vay, công ty có thể phải dùng đến các nguồn khác (tiền dự trữ, vay thêm) để trả lãi, làm tăng nguy cơ vỡ nợ nếu tình trạng này kéo dài.

Chỉ số tài chính - Tỷ lệ thanh toán lãi vay
Chỉ số tài chính – Tỷ lệ thanh toán lãi vay

Ví dụ: Công ty C trong năm có EBIT là 600 triệu đồng và Chi phí lãi vay phải trả là 100 triệu đồng.

Tỷ lệ thanh toán lãi vay = 600 triệu / 100 triệu = 6 lần.

Kết quả này rất tốt, cho thấy lợi nhuận hoạt động của công ty C cao gấp 6 lần chi phí lãi vay, công ty hoàn toàn thoải mái trong việc chi trả lãi.  

Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay (ICR) đóng vai trò như một cầu nối quan trọng. Nó liên kết trực tiếp giữa khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (EBIT – liên quan đến Nhóm chỉ số tài chính Sinh lời) và gánh nặng chi phí phát sinh từ việc sử dụng nợ vay (Chi phí lãi vay – liên quan đến Nhóm chỉ số Đòn bẩy).

Chỉ số tài chính này giúp nhà đầu tư đánh giá liệu việc vay nợ có đang tạo ra một gánh nặng lãi vay quá sức chịu đựng so với khả năng sinh lời của công ty hay không, qua đó cung cấp thêm một góc nhìn về rủi ro tài chính.

Bảng tóm tắt nhóm chỉ số tài chính khả năng thanh toán:

Tên Chỉ sốCông thức tính (Gọn)Đo lường gì?Mức tham khảo / An toàn
Tỷ lệ Thanh toán Hiện hànhTSNH / NNHKhả năng trả nợ NH bằng TSNH> 1
Tỷ lệ Thanh toán Nhanh(TSNH – HTK) / NNHKhả năng trả nợ NH không cần bán HTK0.5 – 1 (hoặc > 1)
Tỷ lệ Thanh toán Lãi vayEBIT / Chi phí lãi vayKhả năng dùng lợi nhuận HĐKD để trả lãi vay> 1.5 – 2

Nhóm 3 – Chỉ số đòn bẩy tài chính

Như đã đề cập, việc sử dụng vốn vay trong kinh doanh giống như sử dụng một “con dao hai lưỡi”. Một mặt, nếu công ty sử dụng vốn vay một cách khôn ngoan và hoạt động kinh doanh hiệu quả, nợ vay có thể trở thành đòn bẩy giúp công ty mở rộng quy mô, đầu tư vào các cơ hội mới và khuếch đại lợi nhuận cho cổ đông (ví dụ: làm tăng chỉ số ROE).

Mặt khác, nếu công ty vay nợ quá nhiều hoặc kinh doanh gặp khó khăn, gánh nặng trả gốc và lãi vay có thể trở nên quá sức chịu đựng, đẩy công ty vào tình trạng khó khăn tài chính, thậm chí phá sản.  

Nhóm chỉ số Đòn Bẩy Tài Chính giúp nhà đầu tư đo lường mức độ mà một doanh nghiệp đang sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động của mình, qua đó đánh giá mức độ rủi ro tài chính liên quan đến cấu trúc vốn của công ty.  

Tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio – D/E) – Đây là chỉ số tài chính đòn bẩy tài chính phổ biến và quan trọng nhất.  

Công thức:

Tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ vay / Vốn chủ sở hữu x 100%

Tổng Nợ phải trả: Bao gồm tất cả các khoản nợ của công ty, cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.

Tổng Vốn chủ sở hữu: Là phần vốn thuộc về các cổ đông của công ty.

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này cho biết, cứ mỗi 1 đồng vốn chủ sở hữu mà công ty có, thì công ty đang đi vay bao nhiêu đồng nợ. Nó đo lường mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào nguồn vốn vay bên ngoài so với nguồn vốn tự có (vốn của cổ đông).  

Cách đọc hiểu:

D/E cao: Cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính mạnh mẽ, tức là vay nợ nhiều so với vốn chủ sở hữu.

Điều này có thể giúp công ty tăng trưởng nhanh hơn và khuếch đại ROE nếu lợi nhuận tạo ra từ vốn vay lớn hơn chi phí lãi vay.

Tuy nhiên, chỉ số tài chính này cũng đồng nghĩa với rủi ro tài chính cao hơn, đặc biệt khi lãi suất tăng hoặc lợi nhuận sụt giảm.

Một tỷ lệ D/E lớn hơn 2.0 (tức là nợ gấp đôi vốn chủ sở hữu) thường được xem là mức rủi ro đáng lưu ý, mặc dù ngưỡng này có thể thay đổi tùy ngành.  

D/E thấp: Cho thấy công ty ít phụ thuộc vào nợ vay, cấu trúc vốn an toàn hơn, rủi ro tài chính thấp hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể hàm ý công ty đang thận trọng quá mức và có thể bỏ lỡ các cơ hội tăng trưởng cần đến vốn vay.  

Quan trọng nhất: Không có một mức D/E “tốt” hay “xấu” tuyệt đối. Việc đánh giá chỉ số này cần được đặt trong bối cảnh cụ thể:

So sánh với trung bình ngành: Mỗi ngành nghề có đặc thù riêng về nhu cầu vốn và mức độ chấp nhận rủi ro nợ vay.

Tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu

Ví dụ, các ngành thâm dụng vốn như bất động sản, sản xuất công nghiệp nặng, tiện ích (điện, nước) thường có tỷ lệ D/E cao hơn so với các ngành dịch vụ, công nghệ.  

So sánh với lịch sử của chính công ty: Xem xét xu hướng thay đổi D/E qua các năm giúp nhận biết sự thay đổi trong chiến lược tài chính của ban lãnh đạo (đang muốn mở rộng mạnh mẽ hay muốn giảm rủi ro).  

Ví dụ: Công ty D có Tổng Nợ phải trả là 150 tỷ đồng và Tổng Vốn chủ sở hữu là 100 tỷ đồng.

Tỷ lệ D/E = 150 tỷ / 100 tỷ = 1.5.

Điều này có nghĩa là cứ 1 đồng vốn chủ sở hữu, công ty D đang sử dụng 1.5 đồng nợ vay. Để đánh giá mức 1.5 này là cao, thấp hay bình thường, nhà đầu tư cần so sánh với tỷ lệ D/E trung bình của các công ty khác cùng ngành với công ty D và xem xét xu hướng D/E của chính công ty D trong quá khứ.  

Như đã phân tích ở phần trước, chỉ số đòn bẩy tài chính D/E là chìa khóa để hiểu rõ hơn về chất lượng của chỉ số ROE.

Khi một công ty có ROE cao, nhà đầu tư cần kiểm tra xem liệu ROE cao đó đến từ hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi (thể hiện qua ROA tốt) hay chủ yếu là do công ty vay nợ nhiều (D/E cao) để “bẩy” lợi nhuận lên.

Một ROE cao đi kèm với D/E ở mức hợp lý và bền vững sẽ đáng tin cậy hơn nhiều so với một ROE cao nhưng được tạo ra bởi một tỷ lệ D/E quá lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro.  

Mức độ chấp nhận rủi ro của tỷ lệ D/E cũng không phải là một con số cố định. Nó phụ thuộc rất nhiều vào bản chất của ngành kinh doanh và sự ổn định của dòng tiền mà doanh nghiệp tạo ra.

Những ngành có doanh thu và lợi nhuận ổn định, dễ dự đoán như điện, nước, viễn thông… thường có khả năng chịu đựng mức D/E cao hơn vì khả năng trả nợ của họ tốt hơn ngay cả trong điều kiện kinh tế khó khăn.

Ngược lại, những ngành có tính chu kỳ cao, dòng tiền biến động mạnh như bất động sản, xây dựng, hàng tiêu dùng không thiết yếu… sẽ đối mặt với rủi ro lớn hơn nhiều nếu sử dụng tỷ lệ D/E cao.

Do đó, nhà đầu tư không nên áp dụng một ngưỡng D/E chung cho tất cả các công ty mà cần xem xét đặc thù ngành.  

Một khía cạnh khác cần lưu ý là sự đánh đổi giữa lợi ích thuế và rủi ro tài chính khi sử dụng nợ vay.

Chi phí lãi vay là một khoản chi phí được khấu trừ trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là việc vay nợ có thể giúp công ty giảm bớt gánh nặng thuế phải nộp.

Tuy nhiên, lợi ích thuế này phải được cân nhắc với rủi ro tài chính gia tăng do gánh nặng trả nợ gốc và lãi.

Ban lãnh đạo công ty phải cân bằng giữa hai yếu tố này, và nhà đầu tư cần hiểu rõ sự đánh đổi này khi phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

Nhóm 4 – Chỉ số Hiệu quả Hoạt động

Sau khi đánh giá khả năng sinh lời, khả năng trả nợ và mức độ sử dụng nợ, nhóm chỉ số tài chính cuối cùng chúng ta cần xem xét là Nhóm chỉ số Hiệu quả Hoạt động.

Nhóm chỉ số tài chính này giúp đo lường năng lực của ban lãnh đạo trong việc quản lý và sử dụng các loại tài sản mà công ty đang có (như hàng tồn kho, các khoản phải thu từ khách hàng, máy móc, nhà xưởng …) để tạo ra doanh thu và lợi nhuận.

Một công ty quản lý tài sản hiệu quả sẽ tối ưu hóa được nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và gia tăng khả năng cạnh tranh.

1. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)

Công thức:

Vòng quay tài sản = Doanh thu / Tổng tài sản bình quân x 100%

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này cho biết, với mỗi 1 đồng tài sản mà công ty đầu tư (bao gồm cả tài sản ngắn hạn và dài hạn), công ty tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu trong kỳ. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của việc sử dụng toàn bộ tài sản để tạo ra doanh số bán hàng.  

Cách đọc hiểu:

Vòng quay càng cao càng tốt, cho thấy công ty đang sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả để tạo ra doanh thu.  

Tuy nhiên, chỉ số tài chính này rất khác biệt giữa các ngành.

Các ngành thương mại, bán lẻ thường có vòng quay tài sản rất cao do họ không cần đầu tư nhiều vào tài sản cố định mà chủ yếu tập trung vào việc mua đi bán lại hàng hóa.

Ngược lại, các ngành sản xuất nặng, bất động sản, điện lực… đòi hỏi đầu tư lớn vào nhà máy, máy móc, hạ tầng, nên thường có vòng quay tài sản thấp hơn nhiều.

Do đó, việc so sánh chỉ số tài chính này chỉ thực sự có ý nghĩa khi so với các công ty cùng ngành hoặc với chính công ty đó trong quá khứ.

Vòng quay tổng tài sản
Vòng quay tổng tài sản

Ví dụ: Công ty E hoạt động trong ngành bán lẻ, có Doanh thu thuần năm 2023 là 1,000 tỷ đồng và Tổng tài sản bình quân trong năm là 500 tỷ đồng.

Vòng quay tổng tài sản = 1,000 tỷ / 500 tỷ = 2 lần.

Điều này có nghĩa là cứ mỗi 1 đồng tài sản, công ty E tạo ra được 2 đồng doanh thu trong năm. Chỉ số tài chính này cần được so sánh với các công ty bán lẻ khác để đánh giá mức độ hiệu quả.

2. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

Công thức:

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn bán hàng / Giá trị hàng tồn kho bình quân

Ý nghĩa đơn giản: Chỉ số tài chính này cho biết trong một kỳ (thường là một năm), công ty đã bán hết và thay thế (nhập mới) lượng hàng tồn kho của mình trung bình bao nhiêu lần.

Nó đo lường tốc độ luân chuyển hàng tồn kho và phản ánh hiệu quả trong việc quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.  

Cách đọc hiểu:

Vòng quay càng cao càng tốt. Nó cho thấy hàng hóa được bán đi nhanh chóng, vốn không bị ứ đọng trong kho, giảm thiểu rủi ro hàng hóa lỗi thời hoặc hư hỏng, và công ty quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.  

Vòng quay thấp là một dấu hiệu đáng lo ngại. Nó cho thấy hàng bán chậm, lượng hàng tồn kho bị tích tụ nhiều. Nguyên nhân có thể do dự báo nhu cầu sai, sản phẩm không còn hấp dẫn, chiến lược bán hàng yếu kém, hoặc quản lý kho bãi không tốt.

Hàng tồn kho nhiều và quay vòng chậm không chỉ làm đọng vốn mà còn tiềm ẩn rủi ro phải giảm giá mạnh hoặc trích lập dự phòng giảm giá, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.  

Giống như vòng quay tài sản, chỉ số tài chính này cũng cần được so sánh với trung bình ngành và xu hướng lịch sử của công ty.

Các ngành khác nhau có tốc độ luân chuyển hàng tồn kho rất khác nhau. Ví dụ, siêu thị bán thực phẩm tươi sống cần vòng quay cực cao, trong khi cửa hàng bán đồ nội thất cao cấp có thể chấp nhận vòng quay thấp hơn.

Thông thường, các ngành có biên lợi nhuận thấp thường phải duy trì vòng quay hàng tồn kho cao để đảm bảo lợi nhuận.  

Từ vòng quay hàng tồn kho, có thể tính Số ngày tồn kho bình quân = 365 / Vòng quay hàng tồn kho. Chỉ số tài chính này cho biết trung bình mất bao nhiêu ngày để công ty bán hết lượng hàng tồn kho của mình. Số ngày càng ngắn càng tốt.

Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay hàng tồn kho

Ví dụ: Công ty F sản xuất đồ gốm, có Giá vốn hàng bán năm 2023 là 800 triệu đồng. Hàng tồn kho đầu năm là 35 triệu, cuối năm là 45 triệu.

  • Hàng tồn kho bình quân = (35 triệu + 45 triệu) / 2 = 40 triệu đồng.
  • Vòng quay hàng tồn kho = 800 triệu / 40 triệu = 20 lần/năm.
  • Số ngày tồn kho bình quân = 365 / 20 = 18.25 ngày.

Điều này có nghĩa là công ty F mất trung bình khoảng 18 ngày để bán hết lượng hàng gốm trong kho. Con số 20 lần/năm và 18.25 ngày/lần cần được so sánh với các công ty gốm khác và với các năm trước của công ty F để đánh giá hiệu quả quản lý tồn kho.  

Việc phân tích đồng thời vòng quay tổng tài sản và vòng quay hàng tồn kho giúp đánh giá hiệu quả hoạt động ở hai cấp độ khác nhau.

Một công ty có thể đầu tư rất nhiều vào tài sản cố định (nhà máy, thiết bị), dẫn đến vòng quay tổng tài sản thấp.

Tuy nhiên, nếu công ty đó quản lý sản xuất và bán hàng tốt, thể hiện qua vòng quay hàng tồn kho cao, thì đó vẫn là một điểm sáng.

Ngược lại, nếu cả hai chỉ số đều thấp, đó là dấu hiệu cho thấy công ty vừa đầu tư kém hiệu quả vào tài sản, vừa quản lý hàng tồn kho yếu kém.  

Cũng cần nhận thức được mối quan hệ thường thấy giữa hiệu quả hoạt động (vòng quay) và khả năng sinh lời (biên lợi nhuận).

Nhiều ngành có vòng quay hoạt động cao (như bán lẻ, phân phối) thường phải chấp nhận biên lợi nhuận thấp do cạnh tranh về giá. Họ kiếm lời chủ yếu dựa vào việc bán được số lượng lớn và quay vòng vốn nhanh.

Ngược lại, các ngành bán sản phẩm/dịch vụ có giá trị gia tăng cao, độc đáo (như hàng xa xỉ, công nghệ chuyên biệt) thường có biên lợi nhuận cao nhưng vòng quay hoạt động lại chậm hơn. Hiểu được sự đánh đổi này giúp nhà đầu tư không đưa ra những so sánh khập khiễng giữa các công ty thuộc các ngành khác nhau.  

Bảng tóm tắt nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động:

Tên Chỉ sốCông thức tính (Gọn)Đo lường gì?Xu hướng nào là tốt?
Vòng quay Tổng tài sảnDoanh thu thuần / TS bình quânHiệu quả dùng tổng tài sản tạo doanh thuCàng cao càng tốt (so sánh ngành/LS)
Vòng quay Hàng tồn khoGiá vốn HB / HTK bình quânTốc độ luân chuyển hàng tồn khoCàng cao càng tốt (so sánh ngành/LS)

Sử dụng chỉ số tài chính sao cho hiệu quả

Sau khi đã tìm hiểu về 4 nhóm chỉ số tài chính quan trọng, điều cốt yếu là làm thế nào để vận dụng chúng một cách hiệu quả vào quá trình phân tích và ra quyết định đầu tư.

Các chỉ số tài chính tự bản thân chúng không nói lên tất cả, mà cần được đặt trong một bối cảnh rộng lớn hơn và kết hợp với các yếu tố khác.

1. Chỉ số tài chính chỉ là một phần câu chuyện

Một sai lầm phổ biến là chỉ dựa vào một hoặc hai chỉ số tài chính yêu thích (ví dụ: chỉ nhìn ROE cao hay P/E thấp) để đưa ra kết luận về một cổ phiếu.

Mỗi chỉ số tài chính chỉ phản ánh một khía cạnh của doanh nghiệp. Để có cái nhìn toàn diện, nhà đầu tư cần xem xét đồng thời nhiều chỉ số thuộc các nhóm khác nhau.

Ví dụ, một công ty có ROE rất cao nhưng nếu đi kèm với tỷ lệ D/E quá lớn và tỷ lệ thanh toán nhanh thấp, thì đó có thể là một khoản đầu tư rủi ro cao.  

2. Tầm quan trọng của bối cảnh

Một chỉ số tài chính đứng một mình thường không có nhiều ý nghĩa. Giá trị thực sự của nó chỉ bộc lộ khi được đặt trong sự so sánh và bối cảnh phù hợp:

So sánh với ngành: Một chỉ số tài chính được coi là “tốt” hay “xấu” phụ thuộc rất nhiều vào đặc thù ngành nghề kinh doanh.

Tỷ lệ D/E = 1.5 có thể là bình thường đối với một công ty bất động sản nhưng lại là cao đối với một công ty công nghệ phần mềm.

Do đó, luôn cần so sánh chỉ số tài chính của công ty mục tiêu với chỉ số trung bình ngành hoặc với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp để đánh giá vị thế tương đối của công ty.  

So sánh với lịch sử: Phân tích xu hướng thay đổi của các chỉ số tài chính qua nhiều năm (ít nhất 3-5 năm) là cực kỳ quan trọng.

Nó giúp nhà đầu tư nhận biết liệu hiệu quả hoạt động của công ty đang cải thiện hay xấu đi, chiến lược tài chính có thay đổi hay không (ví dụ: tăng cường vay nợ hay trả bớt nợ), và liệu các chỉ số tài chính tốt hiện tại có bền vững hay chỉ là nhất thời.  

Bối cảnh kinh tế vĩ mô: Các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất, chính sách tiền tệ… đều có thể tác động đến hoạt động kinh doanh và các chỉ số tài chính của doanh nghiệp.

Ví dụ, khi lãi suất tăng cao, các công ty có tỷ lệ D/E cao sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc trả lãi vay, ảnh hưởng đến lợi nhuận và chỉ số tài chính thanh toán lãi vay.  

Việc phân tích chỉ số tài chính hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc tính toán và so sánh các con số. Nó đòi hỏi nhà đầu tư phải có tư duy phản biện, luôn đặt câu hỏi “Tại sao?” đằng sau mỗi sự thay đổi hay khác biệt của chỉ số.

Tại sao ROE của công ty này lại tăng đột biến trong năm nay? Tại sao biên lợi nhuận gộp lại thấp hơn so với đối thủ? Tại sao vòng quay hàng tồn kho lại giảm liên tục trong 3 năm qua?

Việc đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi này, thông qua việc đọc kỹ hơn BCTC (đặc biệt là phần thuyết minh), tìm hiểu về hoạt động kinh doanh, chiến lược của công ty và bối cảnh ngành, mới thực sự mang lại những hiểu biết sâu sắc và giá trị cho quyết định đầu tư.  

3. Nhìn xa hơn con số – Yếu tố định tính

Các chỉ số tài chính chủ yếu phản ánh những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Để đánh giá tiềm năng tương lai của một doanh nghiệp – yếu tố quyết định sự thành công của khoản đầu tư – nhà đầu tư cần kết hợp phân tích định lượng (các chỉ số tài chính) với phân tích định tính.

Điều này bao gồm việc tìm hiểu về :  

Chất lượng Ban lãnh đạo: Năng lực, kinh nghiệm, tầm nhìn và sự chính trực của đội ngũ quản lý.

Lợi thế cạnh tranh: Điều gì làm cho công ty khác biệt và vượt trội so với đối thủ (thương hiệu mạnh, công nghệ độc quyền, chi phí thấp, mạng lưới phân phối rộng…)? Lợi thế này có bền vững không?

Mô hình kinh doanh: Công ty tạo ra giá trị và kiếm tiền như thế nào? Mô hình này có hiệu quả và phù hợp với xu hướng thị trường không?

Triển vọng ngành: Ngành mà công ty đang hoạt động có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai không? Có những rủi ro hay cơ hội nào đáng kể?

Sản phẩm/Dịch vụ: Sản phẩm/dịch vụ của công ty có đáp ứng nhu cầu thị trường không? Có sự khác biệt và tiềm năng lớn không?.  

Sự kết hợp giữa phân tích các chỉ số tài chính trong quá khứ và đánh giá các yếu tố định tính về tương lai là chìa khóa để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về một doanh nghiệp.

Nó giúp nhà đầu tư không chỉ nhìn thấy “cây” (các chỉ số tài chính đơn lẻ) mà còn thấy cả “rừng” (bức tranh tổng thể và triển vọng dài hạn). Từ đó giảm thiểu rủi ro đưa ra quyết định sai lầm dựa trên những yếu tố “ẩn” không thể hiện qua các con số.  

4. Những cạm bẫy và lưu ý cho F0

Nhà đầu tư mới cần đặc biệt lưu ý một số điểm khi sử dụng chỉ số tài chính:

Đừng chạy theo “mốt” chỉ số: Tránh việc chỉ tập trung vào các chỉ số “hot” như ROE hay P/E mà bỏ qua việc đánh giá các chỉ số quan trọng khác, đặc biệt là các chỉ số về rủi ro như D/E, khả năng thanh toán, hay chất lượng dòng tiền.

Cẩn thận với các chỉ số “ảo”: Lợi nhuận sau thuế – thành phần chính của nhiều chỉ số sinh lời (ROS, ROE, ROA) và định giá (P/E) – có thể bị “làm đẹp” bởi các khoản thu nhập bất thường, không đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi (ví dụ: lãi lớn từ thanh lý tài sản, lợi nhuận tài chính đột biến).

Điều này có thể khiến các chỉ số tài chính trông rất hấp dẫn trong ngắn hạn nhưng không phản ánh đúng thực chất hiệu quả kinh doanh bền vững của công ty. Cần xem xét kỹ cơ cấu lợi nhuận trong BCKQKD và phần thuyết minh BCTC.  

Kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật: Phân tích chỉ số tài chính thuộc về phân tích cơ bản (đánh giá giá trị nội tại).

Đừng bỏ qua phân tích kỹ thuật (phân tích biểu đồ giá, khối lượng giao dịch) để xác định thời điểm mua/bán hợp lý.

Việc kết hợp cả hai phương pháp sẽ giúp nâng cao hiệu quả đầu tư.  

Quan tâm đến tính thanh khoản của cổ phiếu: Bên cạnh việc phân tích “sức khỏe” của công ty, nhà đầu tư cũng cần xem xét tính thanh khoản của chính cổ phiếu đó trên thị trường.

Cổ phiếu có thanh khoản tốt (khối lượng giao dịch hàng ngày lớn) sẽ dễ dàng mua bán hơn khi cần thiết, tránh tình trạng muốn bán mà không có người mua, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.  

Kiểm tra chéo thông tin: Đừng quá tin tưởng vào dữ liệu chỉ số tài chính được tính sẵn từ một nguồn duy nhất. Nếu có thể, hãy tự mình tính toán lại một vài chỉ số tài chính quan trọng dựa trên BCTC gốc để kiểm tra độ chính xác và hiểu rõ hơn cách tính.  

Đối với các nhà đầu tư F0, việc học cách nhận biết các “cờ đỏ” (red flags) thông qua các chỉ số tài chính là một kỹ năng tự vệ quan trọng. Những dấu hiệu cảnh báo sớm có thể bao gồm:

  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) quá cao so với ngành và tăng liên tục.
  • Các chỉ số tài chính thanh toán (hiện hành, nhanh) thấp dưới mức an toàn và có xu hướng giảm.
  • Tỷ lệ thanh toán lãi vay (ICR) thấp (dưới 1.5 hoặc thậm chí dưới 1).
  • Biên lợi nhuận (gộp, ròng) liên tục giảm qua nhiều kỳ.
  • Vòng quay hàng tồn kho quá thấp và số ngày tồn kho kéo dài.
  • Lợi nhuận tăng đột biến nhưng chủ yếu đến từ các hoạt động bất thường, không bền vững.
  • Ý kiến kiểm toán không phải là chấp nhận toàn phần.

Nhận diện được những “cờ đỏ” này giúp nhà đầu tư F0 tránh xa những cổ phiếu tiềm ẩn rủi ro cao ngay từ đầu, bảo vệ nguồn vốn quý giá của mình trong giai đoạn đầu làm quen với thị trường.  

5. Chỉ số tài chính là công cụ hỗ trợ

Cuối cùng, cần nhớ rằng các chỉ số tài chính chỉ là những công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình phân tích và ra quyết định.

Chúng giúp sàng lọc cổ phiếu, đánh giá nhanh tình hình tài chính, so sánh giữa các công ty… nhưng chúng không phải là “quả cầu pha lê” có thể dự báo chính xác tương lai hay đảm bảo lợi nhuận.

Quyết định đầu tư cuối cùng luôn cần dựa trên sự tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn (cả định lượng và định tính), sự cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu cá nhân, khả năng chấp nhận rủi ro và phán đoán của chính nhà đầu tư.

Sử dụng chỉ số tài chính sao cho hiệu quả
Sử dụng chỉ số tài chính sao cho hiệu quả

Kết luận – Những con số dẫn lố đầu tư

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá 4 nhóm chỉ số tài chính quan trọng, đóng vai trò như những “chỉ số xét nghiệm” giúp “khám sức khỏe” tổng quát cho một doanh nghiệp:

Nhóm Khả năng Sinh lời (Biên LN gộp, Biên LN ròng, ROE, ROA): Cho biết doanh nghiệp kiếm tiền hiệu quả đến đâu.

Nhóm Khả năng Thanh toán (Hiện hành, Nhanh, Thanh toán lãi vay): Đánh giá khả năng trả các khoản nợ ngắn hạn.

Nhóm Đòn bẩy Tài chính (D/E): Đo lường mức độ sử dụng nợ và rủi ro tài chính liên quan.

Nhóm Hiệu quả Hoạt động (Vòng quay TS, Vòng quay HTK): Phản ánh năng lực quản lý tài sản.

Việc hiểu và biết cách vận dụng các chỉ số tài chính này là một kỹ năng nền tảng, đặc biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư F0.

Nó không chỉ giúp đưa ra những quyết định đầu tư có cơ sở và sáng suốt hơn, mà còn giúp nhà đầu tư tự tin hơn khi tham gia thị trường, quản lý rủi ro hiệu quả hơn và tránh được những sai lầm phổ biến do thiếu kiến thức hoặc đầu tư theo cảm tính.  

Tuy nhiên, hành trình tìm hiểu về phân tích tài chính không dừng lại ở đây. Việc nắm vững các chỉ số tài chính cơ bản này chỉ là điểm khởi đầu. Để nâng cao năng lực phân tích, nhà đầu tư được khuyến khích tìm hiểu sâu hơn về:  

Phân tích Dupont: Một phương pháp “mổ xẻ” chỉ số ROE thành các yếu tố cấu thành (biên lợi nhuận ròng, vòng quay tài sản, đòn bẩy tài chính), giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc tạo ra ROE của doanh nghiệp.  

Các chỉ số định giá: Như P/E (Giá/Thu nhập), P/B (Giá/Giá trị sổ sách)… giúp đánh giá xem giá cổ phiếu trên thị trường đang đắt hay rẻ so với giá trị nội tại hoặc tiềm năng của công ty.  

Đọc hiểu sâu hơn về BCTC: Tìm hiểu chi tiết hơn về các khoản mục trong BCTC, đặc biệt là phần Thuyết minh BCTC, nơi chứa đựng nhiều thông tin giải thích quan trọng.  

Đầu tư chứng khoán là một hành trình học hỏi không ngừng nghỉ. Việc trang bị kiến thức về các chỉ số tài chính, hiểu được “ngôn ngữ” của những con số, chính là bước đi vững chắc đầu tiên trên con đường trở thành một nhà đầu tư thông thái và thành công hơn.

Hãy coi những chỉ số tài chính này là người dẫn đường đáng tin cậy, giúp bạn soi tỏ bức tranh tài chính doanh nghiệp và đưa ra những lựa chọn đầu tư phù hợp.

Bài viết liên quan: