Bài 6 – Danh sách Sản Phẩm Chứng Khoán tại Việt Nam

Thị trường tài chính là một hệ sinh thái phức tạp, nhưng ở cốt lõi của nó là các sản phẩm tài chính được gọi là chứng khoán. Chứng khoán có thể được xem như những viên gạch cơ bản xây dựng nên thị trường này, đại diện cho các phương thức khác nhau để cá nhân và tổ chức đầu tư tiền bạc, đồng thời cho phép các công ty và chính phủ huy động vốn.

Bằng cách đầu tư vào chứng khoán, nhà đầu tư có thể kỳ vọng thu được lợi nhuận từ sự tăng trưởng của nền kinh tế và các doanh nghiệp. Ngược lại, các tổ chức phát hành chứng khoán sử dụng nguồn vốn này để tài trợ cho các hoạt động và dự án của mình.  

Danh sách Sản Phẩm Chứng Khoán đang giao dịch hiện nay

Bài viết này Phân Tích Cổ Phiếu sẽ giới thiệu 5 loại sản phẩm chứng khoán chính đang được giao dịch trên thị trường Việt Nam: cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền và chứng khoán phái sinh.

Sự đa dạng của các loại chứng khoán này cho thấy một thị trường tài chính năng động, đáp ứng nhiều mục tiêu đầu tư, mức độ chấp nhận rủi ro và khung thời gian khác nhau của nhà đầu tư.

Danh sách Sản Phẩm Chứng Khoán
Danh sách Sản Phẩm Chứng Khoán

Điều này đồng nghĩa với việc người mới bắt đầu cũng có thể tìm thấy những sản phẩm phù hợp với hoàn cảnh cá nhân của mình.

Thông tin trong bài viết này được cập nhật đến tháng 4 năm 2025, đảm bảo tính thời sự và phù hợp với tình hình thị trường hiện tại ở Việt Nam.  

1. Cổ phiếu

Cổ phiếu là một sản phẩm chứng khoán đặc biệt, nó xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn của một doanh nghiệp. Khi bạn mua cổ phiếu của một công ty, bạn trở thành một cổ đông, hay còn gọi là chủ sở hữu một phần của công ty đó.

Các công ty phát hành cổ phiếu chủ yếu nhằm mục đích huy động vốn dài hạn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh và mở rộng quy mô. Việc nắm giữ cổ phiếu mang lại cho nhà đầu tư tiềm năng tăng trưởng tài chính nếu công ty hoạt động hiệu quả.  

Xem thêm: Cổ phiếu là gì ?

Có hai loại cổ phiếu chính trên thị trường: cổ phiếu phổ thôngcổ phiếu ưu đãi.

Cổ phiếu phổ thông trao cho cổ đông quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông, cho phép họ tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty. Ngoài ra, cổ đông phổ thông còn được hưởng cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh và giá trị cổ phiếu nắm giữ.

Ngược lại, cổ phiếu ưu đãi thường mang lại cho người sở hữu lợi tức ổn định hơn và được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông, cũng như được ưu tiên trả trước một phần tài sản còn lại nếu công ty phá sản. Tuy nhiên, cổ đông ưu đãi thường không có quyền biểu quyết hoặc quyền biểu quyết bị hạn chế.  

Cổ phiếu
Cổ phiếu

Ví dụ về cổ phiếu

Trên thị trường chứng khoán Việt Nam, có rất nhiều công ty đã niêm yết cổ phiếu để huy động vốn. Một ví dụ điển hình là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, hay còn được biết đến với tên gọi Vinamilk, có mã cổ phiếu là VNM.

Một ví dụ khác là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam, thường được gọi là BIDV, với mã cổ phiếu là BID.

Ngoài ra, Tập đoàn Hòa Phát cũng là một công ty lớn với cổ phiếu được giao dịch trên thị trường. Mỗi công ty niêm yết đều được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cấp một mã chứng khoán riêng là HPG, mã chứng khoán thường là tên viết tắt của công ty.  

Các hoạt động mua bán cổ phiếu diễn ra hàng ngày trên thị trường. Bất kỳ ai cũng có thể mua bán cổ phiếu khi đăng ký tài khoản với công ty chứng khoán.

Cách thức hoạt động của cổ phiếu

Nhà đầu tư có thể kiếm tiền từ cổ phiếu theo hai cách chính. Thứ nhất, khi công ty có lợi nhuận, một phần lợi nhuận đó có thể được chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Tùy thuộc vào chính sách của từng công ty, cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu.

Thứ hai, nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu với giá thấp và bán lại với giá cao hơn trên thị trường chứng khoán, hưởng phần chênh lệch giá.  

Để tham gia đầu tư cổ phiếu, người mới bắt đầu cần mở một tài khoản giao dịch tại một công ty chứng khoán. Các công ty chứng khoán cung cấp nền tảng để nhà đầu tư có thể mua và bán cổ phiếu.

Việc mua bán diễn ra trong giờ giao dịch hành chính, từ thứ Hai đến thứ Sáu. Trên bảng giá chứng khoán, thông tin về giá cả và khối lượng giao dịch của từng cổ phiếu được hiển thị. Màu sắc trên bảng giá cũng có ý nghĩa quan trọng: màu xanh thường biểu thị giá đang tăng, màu đỏ biểu thị giá đang giảm, và màu vàng hoặc màu tham chiếu cho thấy giá không đổi so với phiên giao dịch trước.  

Ưu điểm và nhược điểm của cổ phiếu

Đầu tư vào cổ phiếu mang lại nhiều ưu điểm hấp dẫn. Tiềm năng lợi nhuận cao trong dài hạn là một trong những yếu tố thu hút nhà đầu tư, đặc biệt khi so sánh với lãi suất tiền gửi tiết kiệm.

Cổ phiếu cũng có tính thanh khoản cao, nghĩa là nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt một cách nhanh chóng. Với số vốn ban đầu không quá lớn, nhà đầu tư đã có thể bắt đầu tham gia thị trường cổ phiếu.

Hơn nữa, việc nắm giữ cổ phiếu đồng nghĩa với việc trở thành một phần của doanh nghiệp, chia sẻ sự thành công của công ty.

Ngoài ra, cổ đông còn có thể nhận được cổ tức từ lợi nhuận của công ty, tạo ra một nguồn thu nhập thụ động. Đầu tư cổ phiếu cũng được xem là một cách hiệu quả để xây dựng quỹ tích lũy cho tương lai và nâng cao kiến thức tài chính cá nhân.  

Tuy nhiên, đầu tư cổ phiếu cũng đi kèm với những rủi ro nhất định. Giá cổ phiếu có thể biến động mạnh do nhiều yếu tố khác nhau, và nhà đầu tư có thể gặp thua lỗ nếu giá cổ phiếu giảm.

Để đầu tư hiệu quả, người mới bắt đầu cần trang bị kiến thức và kỹ năng về phân tích thị trường và doanh nghiệp. Thị trường chứng khoán luôn thay đổi, đòi hỏi nhà đầu tư phải dành thời gian theo dõi và cập nhật thông tin.

Giá cổ phiếu cũng có thể bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế vĩ mô và các sự kiện chính trị. Đặc biệt, nếu công ty gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh, giá cổ phiếu có thể giảm sâu, dẫn đến nguy cơ mất vốn cho nhà đầu tư.  

2. Trái phiếu

Trái phiếu là một công cụ nợ, trong đó tổ chức phát hành (có thể là chính phủ hoặc doanh nghiệp) cam kết sẽ trả lại số tiền gốc đã vay và một khoản lãi suất nhất định cho người mua trái phiếu trong một khoảng thời gian xác định.

Nói một cách đơn giản, khi bạn mua trái phiếu, bạn đang cho tổ chức phát hành vay tiền. Trái phiếu thường được phát hành để huy động vốn cho các dự án, cơ cấu lại nợ hoặc duy trì dòng tiền ổn định.  

Có hai loại trái phiếu chính: trái phiếu chính phủtrái phiếu doanh nghiệp.

Trái phiếu chính phủ được phát hành bởi Nhà nước và thường được coi là ít rủi ro hơn do được đảm bảo bởi uy tín của chính phủ.

Trái phiếu doanh nghiệp được phát hành bởi các công ty và thường có lãi suất cao hơn để bù đắp cho mức độ rủi ro cao hơn so với trái phiếu chính phủ.  

Xem thêm: Trái Phiếu Là gì ?

Ví dụ về trái phiếu

Trái phiếu chính phủ là một ví dụ phổ biến, được phát hành bởi Nhà nước để tài trợ cho các hoạt động và dự án công.

Về trái phiếu doanh nghiệp, một ví dụ cụ thể là trái phiếu của Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE, với mã giao dịch DSE125004, đã được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

Ngoài ra, nhiều ngân hàng thương mại cũng phát hành trái phiếu ngân hàng để huy động vốn, ví dụ như Vietcombank, Techcombank, BIDV và nhiều ngân hàng khác.

Trái phiếu doanh nghiệp có thể được niêm yết trên các sàn giao dịch như HNX hoặc giao dịch trên thị trường phi tập trung (OTC) nếu không được niêm yết.  

Trái phiếu
Trái phiếu

Cách thức hoạt động của trái phiếu

Khi bạn mua một trái phiếu, bạn sẽ nhận được cam kết từ tổ chức phát hành về việc trả lãi suất định kỳ, thường là cố định, trong suốt thời gian trái phiếu có hiệu lực. Đến ngày đáo hạn, tổ chức phát hành sẽ hoàn trả lại cho bạn toàn bộ số tiền gốc ban đầu, còn được gọi là mệnh giá của trái phiếu.  

Ví dụ, nếu bạn mua một trái phiếu có mệnh giá là 10 triệu đồng, kỳ hạn là 5 năm và lãi suất là 10% mỗi năm, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được 1 triệu đồng tiền lãi mỗi năm trong vòng 5 năm. Sau 5 năm, khi trái phiếu đáo hạn, bạn sẽ nhận lại 10 triệu đồng tiền gốc.

Đây là một kênh đầu tư mang tính ổn định cao, đặc biệt phù hợp với những người muốn có thu nhập cố định và bảo toàn vốn.  

Ưu điểm và nhược điểm của trái phiếu

Đầu tư vào trái phiếu có nhiều ưu điểm đáng chú ý. So với cổ phiếu, trái phiếu thường được coi là an toàn và ổn định hơn, đặc biệt là trái phiếu chính phủ. Trái phiếu mang lại thu nhập đều đặn cho nhà đầu tư thông qua các khoản lãi suất được trả định kỳ.

Việc thêm trái phiếu vào danh mục đầu tư cũng giúp đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro tổng thể. Mặc dù không có tính thanh khoản cao như tiền mặt, nhưng so với một số kênh đầu tư khác như bất động sản, trái phiếu vẫn có tính thanh khoản tốt hơn.

Lãi suất của trái phiếu doanh nghiệp thường cao hơn so với lãi suất tiền gửi ngân hàng. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hành trái phiếu gặp khó khăn tài chính, người sở hữu trái phiếu thường được ưu tiên thanh toán trước các cổ đông.  

Tuy nhiên, đầu tư trái phiếu cũng có những nhược điểm nhất định. Lợi nhuận từ trái phiếu thường có thể thấp hơn so với lợi nhuận tiềm năng từ cổ phiếu.

Đối với trái phiếu doanh nghiệp, vẫn tồn tại rủi ro doanh nghiệp không có khả năng thanh toán nợ gốc và lãi khi đến hạn, rủi ro này phụ thuộc vào tình hình tài chính và uy tín của doanh nghiệp. Nếu nhà đầu tư mua trái phiếu có lãi suất thả nổi, khoản lãi nhận được có thể thay đổi theo thị trường, không ổn định như trái phiếu có lãi suất cố định.

Việc nghiên cứu kỹ về doanh nghiệp phát hành là rất quan trọng trước khi quyết định đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp. Kỳ hạn của trái phiếu thường từ một năm trở lên, thậm chí có thể kéo dài hàng chục năm, điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể cần chờ một khoảng thời gian khá dài để nhận lại vốn gốc.  

3. Chứng chỉ quỹ

Chứng chỉ quỹ là một sản phẩm chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong một quỹ đầu tư chứng khoán.

Khi bạn mua chứng chỉ quỹ, số tiền của bạn sẽ được góp chung với nhiều nhà đầu tư khác để tạo thành một quỹ lớn. Quỹ này sau đó sẽ được quản lý và đầu tư bởi các chuyên gia tài chính thuộc công ty quản lý quỹ vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác.  

Có hai loại chứng chỉ quỹ chính: quỹ mở quỹ đóng.

Quỹ mở cho phép nhà đầu tư mua và bán lại chứng chỉ quỹ trực tiếp với công ty quản lý quỹ theo giá trị tài sản ròng (NAV) tại thời điểm giao dịch, tạo sự linh hoạt cho nhà đầu tư khi muốn rút vốn.

Trong khi đó, quỹ đóng có số lượng chứng chỉ quỹ cố định và được giao dịch mua bán trên sàn giao dịch chứng khoán giống như cổ phiếu.

Ngoài ra còn có một loại hình quỹ đầu tư khác là quỹ ETF (Exchange Traded Fund), đây là một loại quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số thị trường cụ thể (ví dụ như VN30) và được giao dịch trên sàn chứng khoán như cổ phiếu.  

Xem thêm: Quỹ đầu tư là gì ?

Chứng chỉ quỹ
Chứng chỉ quỹ

Ví dụ về chứng chỉ quỹ

Trên thị trường Việt Nam hiện nay có nhiều quỹ mở được quản lý bởi các công ty uy tín. Ví dụ, VinaCapital quản lý nhiều quỹ mở như Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận Thị trường Việt Nam (VESAF), Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh (VEOF), Quỹ Đầu tư Cân bằng Tuệ sáng (VIBF) và Quỹ Đầu tư Trái phiếu Bảo Thịnh (VFF). VNDirect cũng có các chứng chỉ quỹ của riêng mình. Dragon Capital và Techcombank cũng là những công ty quản lý quỹ có uy tín với nhiều sản phẩm chứng chỉ quỹ khác nhau. Vietcombank cũng có quỹ mở VCBF tập trung đầu tư vào trái phiếu và cổ phiếu niêm yết.  

Về quỹ ETF, có thể kể đến một số quỹ như E1VFVN30, mô phỏng chỉ số VN30; FUEMAV30 của Mirae Asset, cũng mô phỏng VN30; và FUESSV30 của Chứng khoán SSI, cũng theo dõi chỉ số VN30. Các quỹ ETF này cho phép nhà đầu tư dễ dàng đầu tư vào một rổ cổ phiếu hoặc trái phiếu mà không cần phải mua từng mã riêng lẻ.  

Cách thức hoạt động của chứng chỉ quỹ

Khi bạn đầu tư vào chứng chỉ quỹ, tiền của bạn sẽ được gộp chung với tiền của nhiều nhà đầu tư khác. Các chuyên gia quản lý quỹ sẽ sử dụng số vốn này để đầu tư vào một danh mục đa dạng các tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.

Mục tiêu của việc đa dạng hóa này là để giảm thiểu rủi ro, vì nếu một loại tài sản trong danh mục hoạt động kém hiệu quả thì những loại tài sản khác vẫn có thể mang lại lợi nhuận. Giá trị của chứng chỉ quỹ sẽ tăng lên nếu các khoản đầu tư của quỹ sinh lời và ngược lại.  

Nhà đầu tư có thể mua và bán chứng chỉ quỹ. Đối với quỹ mở, việc mua bán thường được thực hiện trực tiếp với công ty quản lý quỹ theo giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ tại thời điểm giao dịch.

Đối với quỹ đóng và quỹ ETF, nhà đầu tư có thể mua bán chứng chỉ quỹ trên sàn giao dịch chứng khoán thông qua các công ty chứng khoán, tương tự như giao dịch cổ phiếu.  

Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ quỹ

Đầu tư vào chứng chỉ quỹ mang lại nhiều ưu điểm hấp dẫn cho người mới bắt đầu. Một trong những lợi ích lớn nhất là sự đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp giảm thiểu rủi ro so với việc chỉ đầu tư vào một vài loại tài sản.

Quỹ được quản lý bởi các chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, giúp nhà đầu tư không chuyên cũng có thể tiếp cận thị trường một cách hiệu quả.

Đây là một kênh đầu tư gián tiếp, giúp người mới dễ dàng tham gia thị trường chứng khoán mà không cần trực tiếp quản lý danh mục đầu tư hay tốn nhiều thời gian nghiên cứu thị trường.

Chứng chỉ quỹ, đặc biệt là quỹ mở, thường có tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua bán khi cần. Mức đầu tư ban đầu vào chứng chỉ quỹ thường không cao, phù hợp với nhiều đối tượng nhà đầu tư.  

Tuy nhiên, đầu tư vào chứng chỉ quỹ cũng có một số nhược điểm. Nhà đầu tư sẽ phải trả một khoản phí quản lý cho công ty quản lý quỹ. Mặc dù được quản lý bởi các chuyên gia, nhưng nhà đầu tư sẽ có ít quyền kiểm soát hơn đối với các quyết định đầu tư của quỹ.

Lợi nhuận từ chứng chỉ quỹ có thể không cao bằng việc đầu tư trực tiếp vào các cổ phiếu hoặc trái phiếu riêng lẻ. Ngoài ra, giá trị của chứng chỉ quỹ vẫn có thể biến động theo tình hình thị trường, do đó vẫn tồn tại rủi ro thị trường.  

4. Chứng quyền

Chứng quyền là một công cụ tài chính phái sinh, cho phép người sở hữu quyền được mua (chứng quyền mua) hoặc bán (chứng quyền bán, ít phổ biến hơn ở Việt Nam) một loại tài sản cơ sở (thường là cổ phiếu) tại một mức giá đã được xác định trước (giá thực hiện) vào hoặc trước một ngày cụ thể trong tương lai (ngày đáo hạn). Quyền này là tùy chọn, nghĩa là người sở hữu có thể thực hiện hoặc không thực hiện quyền mua hoặc bán đó.  

Tại thị trường Việt Nam, phổ biến hơn là chứng quyền có bảo đảm (covered warrants), được phát hành bởi các công ty chứng khoán, không phải trực tiếp từ công ty phát hành cổ phiếu cơ sở. Chứng quyền có bảo đảm cho phép nhà đầu tư quyền mua một số lượng cổ phiếu cơ sở theo giá thực hiện đã định trước trong một khoảng thời gian nhất định.  

Xem thêm: Chứng quyền có đảm bảo là gì ?

Chứng quyền
Chứng quyền

Ví dụ về chứng quyền

Một ví dụ về mã chứng quyền là CHPG2201, đây là chứng quyền mua cổ phiếu của Tập đoàn Hòa Phát (HPG) được phát hành vào năm 2022. Một ví dụ khác là chứng quyền CMWG1901, cho phép nhà đầu tư quyền mua cổ phiếu MWG (Thế Giới Di Động) với giá 90.000 đồng vào ngày đáo hạn.  

Mã chứng quyền thường có 8 ký tự theo cấu trúc CUUUYYRR. Trong đó, C thường là ký hiệu của lệnh Call (chứng quyền mua, loại duy nhất hiện có ở Việt Nam), UUU là mã chứng khoán cơ sở (ví dụ: HPG cho Hòa Phát), YY là năm phát hành (ví dụ: 22 cho năm 2022), và RR là số thứ tự đợt phát hành. Ví dụ, mã CHPG2201 có nghĩa là chứng quyền mua cổ phiếu HPG, phát hành đợt 1 năm 2022.  

Cách thức hoạt động của chứng quyền

Giá của chứng quyền thường thấp hơn nhiều so với giá của cổ phiếu cơ sở, điều này tạo ra hiệu ứng đòn bẩy tài chính cao. Với một số vốn nhỏ, nhà đầu tư có thể kiểm soát một lượng lớn cổ phiếu cơ sở.  

Ví dụ, nếu bạn mua một chứng quyền mua cổ phiếu VNM với giá thực hiện là 90.000 đồng và giá cổ phiếu VNM tăng lên 100.000 đồng trước ngày đáo hạn, bạn có thể thực hiện quyền mua cổ phiếu VNM với giá 90.000 đồng và bán ra trên thị trường với giá 100.000 đồng, thu được lợi nhuận (sau khi trừ chi phí mua chứng quyền).

Ngược lại, nếu giá cổ phiếu VNM không tăng lên trên 90.000 đồng, bạn có thể không thực hiện quyền và chỉ mất số tiền đã bỏ ra để mua chứng quyền. Nhà đầu tư cũng có thể mua bán chứng quyền trực tiếp trên sàn giao dịch chứng khoán như một loại cổ phiếu thông thường.  

Ưu điểm và nhược điểm của chứng quyền

Một trong những ưu điểm lớn nhất của chứng quyền là vốn đầu tư thấp so với việc mua trực tiếp cổ phiếu cơ sở. Chứng quyền cũng mang lại tiềm năng sinh lời cao nhờ hiệu ứng đòn bẩy.

Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán chứng quyền trên sàn giao dịch. Ngoài ra, chứng quyền cũng có thể được sử dụng như một công cụ để phòng ngừa rủi ro cho các khoản đầu tư cổ phiếu hiện có.  

Tuy nhiên, đầu tư vào chứng quyền cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nếu giá cổ phiếu cơ sở không diễn biến theo kỳ vọng và chứng quyền hết hạn mà giá thị trường vẫn thấp hơn giá thực hiện (đối với chứng quyền mua), nhà đầu tư có nguy cơ mất toàn bộ số tiền đã đầu tư.

Giá của chứng quyền thường biến động rất mạnh, thậm chí mạnh hơn nhiều so với cổ phiếu cơ sở. Chứng quyền có thời gian tồn tại giới hạn, với ngày đáo hạn cụ thể, không giống như cổ phiếu có thể nắm giữ lâu dài. Để đầu tư có lãi, nhà đầu tư cần có khả năng dự đoán chính xác về biến động giá của tài sản cơ sở.  

5. Chứng khoán phái sinh

Chứng khoán phái sinh là một loại công cụ tài chính mà giá trị của nó phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác. Tài sản cơ sở này có thể là cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số cổ phiếu (như VN30), hoặc thậm chí là hàng hóa.

Về cơ bản, chứng khoán phái sinh là các hợp đồng giữa hai bên dựa trên giá trị tương lai của một tài sản nào đó.  

Các loại chứng khoán phái sinh phổ biến bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng hoán đổi.

Tại Việt Nam, hợp đồng tương lai là loại chứng khoán phái sinh phổ biến nhất đối với người mới bắt đầu. Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở với một mức giá xác định trước vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.  

Chứng khoán phái sinh
Chứng khoán phái sinh

Ví dụ về chứng khoán phái sinh

Một ví dụ điển hình về chứng khoán phái sinh tại Việt Nam là hợp đồng tương lai chỉ số VN30. Đây là sản phẩm phái sinh đầu tiên được niêm yết và giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Tài sản cơ sở của hợp đồng này là chỉ số VN30, đại diện cho 30 cổ phiếu lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE).

Mã của hợp đồng tương lai chỉ số VN30 thường có dạng như VN30F2110, trong đó VN30 là chỉ số cơ sở, F là ký hiệu của hợp đồng tương lai, 21 là năm đáo hạn (2021), và 10 là tháng đáo hạn (tháng 10).  

Một ví dụ khác là hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ.  

Ví dụ về cách hoạt động: Giả sử một nhà đầu tư tin rằng chỉ số VN30 sẽ tăng từ 1500 điểm lên 1600 điểm trong tương lai. Họ có thể mua một hợp đồng tương lai chỉ số VN30. Nếu dự đoán của họ đúng, họ có thể bán hợp đồng này trước ngày đáo hạn với giá cao hơn và thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.  

Cách thức hoạt động của chứng khoán phái sinh

Hợp đồng tương lai là một cam kết bắt buộc, trong đó người mua có nghĩa vụ mua và người bán có nghĩa vụ bán tài sản cơ sở tại mức giá đã thỏa thuận vào ngày đáo hạn. Nhà đầu tư có thể mở vị thế mua (long position) nếu kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ tăng, hoặc mở vị thế bán (short position) nếu kỳ vọng giá sẽ giảm.  

Để giao dịch hợp đồng tương lai, nhà đầu tư thường chỉ cần ký quỹ một phần nhỏ giá trị hợp đồng (ký quỹ), điều này tạo ra đòn bẩy rất lớn. Lợi nhuận hoặc thua lỗ sẽ được tính toán dựa trên sự khác biệt giữa giá khi mở vị thế và giá khi đóng vị thế hoặc giá thanh toán vào ngày đáo hạn.  

Ưu điểm và nhược điểm của chứng khoán phái sinh

Chứng khoán phái sinh có thể là một công cụ hữu ích để phòng ngừa rủi ro biến động giá của các tài sản cơ sở. Nó cũng mang lại cơ hội đầu tư với đòn bẩy cao, cho phép nhà đầu tư có thể đạt được lợi nhuận lớn với số vốn ban đầu nhỏ.

Nhà đầu tư có thể tận dụng khả năng bán khống để kiếm lợi nhuận từ việc giá tài sản giảm. Chứng khoán phái sinh cũng góp phần đa dạng hóa các sản phẩm đầu tư trên thị trường và cho phép giao dịch T0, tức là mua bán ngay trong ngày.  

Tuy nhiên, chứng khoán phái sinh cũng là một công cụ có mức độ rủi ro rất cao do hiệu ứng đòn bẩy và sự biến động của thị trường. Để giao dịch hiệu quả và quản lý rủi ro, nhà đầu tư cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thị trường phái sinh.

Việc tham gia thị trường này đòi hỏi nhà đầu tư phải có một khoản tiền ký quỹ nhất định và phải thanh toán lãi lỗ hàng ngày, cũng như có thể phải bổ sung ký quỹ nếu số dư xuống dưới mức quy định. Các hợp đồng tương lai có tính chất đáo hạn, do đó nhà đầu tư cần chú ý đến thời điểm đáo hạn của hợp đồng.  

Kết luận

Thị trường chứng khoán Việt Nam cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm, cơ chế hoạt động, ưu điểm và nhược điểm riêng.

  • Cổ phiếu mang lại cơ hội trở thành đồng sở hữu doanh nghiệp và hưởng lợi từ tăng trưởng giá trị cũng như cổ tức, nhưng đi kèm với rủi ro biến động cao.
  • Trái phiếu là công cụ nợ ổn định hơn, mang lại thu nhập cố định từ lãi suất, nhưng lợi nhuận thường thấp hơn cổ phiếu và có rủi ro tín dụng từ tổ chức phát hành.
  • Chứng chỉ quỹ cho phép nhà đầu tư ủy thác vốn cho các chuyên gia quản lý, đa dạng hóa danh mục và tiếp cận thị trường dễ dàng, nhưng phải trả phí quản lý và ít có quyền kiểm soát.
  • Chứng quyền là công cụ phái sinh có đòn bẩy cao, tiềm năng sinh lời lớn nhưng cũng rủi ro mất vốn hoàn toàn nếu dự đoán sai.
  • Chứng khoán phái sinh, đặc biệt là hợp đồng tương lai, là công cụ phòng ngừa rủi ro và đầu cơ với đòn bẩy cao, nhưng đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và mức độ chấp nhận rủi ro lớn.

Việc lựa chọn loại chứng khoán nào để đầu tư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu đầu tư cá nhân, khả năng chấp nhận rủi ro và khung thời gian đầu tư.

Người mới bắt đầu nên tìm hiểu kỹ về từng loại sản phẩm, có thể bắt đầu với các sản phẩm ít rủi ro hơn như trái phiếu hoặc chứng chỉ quỹ trước khi khám phá các công cụ phức tạp hơn như chứng quyền và chứng khoán phái sinh.

Việc trang bị kiến thức đầy đủ và không ngừng học hỏi là yếu tố then chốt để thành công trên thị trường chứng khoán. Cuối cùng, chúc các bạn đầu tư luôn đạt được kết quả tốt nhất.

Bảng Ưu điểm và nhược điểm của từng loại chứng khoán

Loại chứng khoán (Security Type)Ưu điểm chính (Main Advantages)Nhược điểm chính (Main Disadvantages)
Cổ phiếu (Stocks)Tiềm năng lợi nhuận cao, tính thanh khoản cao, vốn đầu tư ban đầu thấp, cơ hội trở thành đồng sở hữu, nhận cổ tức, xây dựng quỹ tích lũy, nâng cao kiến thức tài chính.Rủi ro cao, yêu cầu kiến thức và kỹ năng, tốn thời gian theo dõi, bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài, nguy cơ thua lỗ nếu công ty gặp khó khăn.
Trái phiếu (Bonds)An toàn và ổn định hơn cổ phiếu (đặc biệt là trái phiếu chính phủ), thu nhập đều đặn từ lãi suất, đa dạng hóa danh mục, tính thanh khoản tốt hơn một số kênh khác, lãi suất thường cao hơn tiền gửi ngân hàng, ưu tiên thanh toán trước cổ đông khi phá sản.Lợi nhuận có thể thấp hơn cổ phiếu, rủi ro phụ thuộc vào khả năng thanh toán của doanh nghiệp (đối với trái phiếu doanh nghiệp), lãi suất có thể thay đổi (đối với trái phiếu lãi suất thả nổi), cần nghiên cứu kỹ, thời gian đáo hạn có thể dài.
Chứng chỉ quỹ (Mutual Funds)Đa dạng hóa danh mục, quản lý chuyên nghiệp, dễ dàng tiếp cận thị trường cho người mới, tính thanh khoản (đặc biệt quỹ mở), mức đầu tư tối thiểu thấp.Chi phí quản lý, ít quyền kiểm soát đối với danh mục, lợi nhuận có thể không cao bằng đầu tư trực tiếp, vẫn tồn tại rủi ro thị trường.
Chứng quyền (Warrants)Vốn đầu tư thấp, tiềm năng sinh lời cao, dễ dàng giao dịch, có thể dùng để phòng ngừa rủi ro.Rủi ro mất toàn bộ vốn, biến động mạnh, vòng đời có giới hạn, đòi hỏi dự đoán chính xác về biến động giá.
Chứng khoán phái sinh (Derivatives)Công cụ phòng ngừa rủi ro, cơ hội đầu tư với đòn bẩy cao, khả năng bán khống, đa dạng hóa sản phẩm, giao dịch T0.Mức độ rủi ro cao, yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên sâu, yêu cầu tiền ký quỹ, thanh toán lãi lỗ hàng ngày và ký quỹ bổ sung, tính chất đáo hạn của hợp đồng.