Cuộc Đại Khủng Hoảng 1929: Đất nước mạnh nhất cũng sụp đổ vì sai lầm

Chiến tranh thế giới thứ nhất – một cuộc chiến đẫm máu chưa từng có. Đối với Mỹ, cuộc chiến này không nhằm nhò gì so với Cuộc Đại Khủng Hoảng 1929. Quốc gia này nằm tách biệt hoàn toàn so với các châu lục khác, khiến người Mỹ gần như rung đùi trong cuộc chiến, thậm chí còn trở nên giàu có hơn.

Cuộc đại khủng hoảng 1929

Tuy nhiên, khi chiến tranh không thể tác động đến cường quốc mới nổi này, thì chính người Mỹ lại tự bắn vào chân mình khi gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ chưa từng thấy: Cuộc đại khủng hoảng năm 1929.

Đây là một cuộc khủng hoảng được tạo nên bởi liên tiếp những sai lầm trong chính sách, sự lạc quan và tự tin quá đà về thị trường, kết hợp với các hậu quả từ chiến tranh trên thế giới.

Cuộc đại khủng hoảng 1929
Cuộc đại khủng hoảng 1929

Bối cảnh nước Mỹ hậu Thế chiến thứ nhất

Nước Mỹ sau Thế chiến thứ nhất có thể được mô tả bằng từ “trúng mánh”. Thượng đế ban cho Hoa Kỳ một vị trí địa lý cách biệt, khiến sự ảnh hưởng từ Thế chiến thứ nhất đến Mỹ rất ít.

Mỹ chỉ tham gia vào cuộc chiến tranh vào năm 1917, một năm trước khi nó chấm dứt. Thiệt hại nhân mạng chỉ hơn 110.000 người, trong khi con số này ở Đức là 2 triệu người.

Chưa kể Mỹ còn là kho vũ khí lớn nhất của phe Đồng minh. Người Mỹ làm giàu qua từng quả lựu đạn, cây súng và từng viên đạn họ bán cho Đồng minh.

Đến thập niên 1920, Mỹ bùng nổ mạnh mẽ trong các lĩnh vực ô tô, xây dựng, chứng khoán. Giai đoạn này được gọi là “Roaring Twenties” với sự bay vút của nền kinh tế Hoa Kỳ.

Mỹ trở thành chủ nợ của thế giới khi có 28 quốc gia vay tiền từ chính phủ và các tập đoàn tư nhân Mỹ. Họ nắm giữ 60% tổng khoản nợ quốc tế trong giai đoạn 1924-1931, với Đức là con nợ lớn nhất.

Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng

Vai trò chính trong cuộc khủng hoảng này thuộc về Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Đầu thập niên 20, FED hạ lãi suất xuống mức thấp để kích thích sản xuất và tiêu dùng. Điều này dẫn đến đầu tư và cho vay ồ ạt.

Nhận thấy tỷ lệ đầu cơ quá cao, FED đã tăng lãi suất từ 3,5% lên 5% vào năm 1928. Tuy nhiên, chính sách này lại phản tác dụng. Các quỹ đầu tư và doanh nghiệp bắt đầu cung cấp vốn trực tiếp cho thị trường chứng khoán, thay vì qua ngân hàng.

Vấn đề lớn hơn là FED đã tăng lượng tiền lưu thông lên 60% từ 1921-1927. Khi thị trường có quá nhiều tiền, FED mất khả năng kiểm soát, và hoạt động đầu cơ tiếp tục diễn ra.

Thị trường chứng khoán vẫn tăng mạnh sau năm 1928, cho thấy bong bóng tài chính đã phình to và sẵn sàng vỡ.

Sự sụp đổ và hậu quả

Đến năm 1929, các nhà đầu tư nhận ra thị trường đã bão hòa. Các công ty lớn như General Motors, Woolworth và US Steel báo cáo doanh thu kém. Điều này chứng tỏ các ngành nghề đều đang trì trệ do sức tiêu thụ yếu kém.

Thị trường mất niềm tin vào các công ty, và sự hoang mang lan rộng dẫn đến bán tháo cổ phiếu hàng loạt.

Ngày 24/10/1929 (Black Thursday), hơn 12,8 triệu cổ phiếu bị bán trong ngày. Tiếp theo là ngày 28/10 (Black Monday), chỉ số Dow Jones giảm 12,8% – mức giảm chưa từng có. Ngày hôm sau, thị trường lại giảm thêm 11,7%.

Hậu quả của cuộc khủng hoảng là:

  • 9.000 ngân hàng phá sản (chiếm hơn một nửa số ngân hàng ở Mỹ)
  • Tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 3,2% (1929) lên 25% (1933)
  • GDP giảm 50%, từ 103 tỷ USD xuống 55 tỷ USD
  • Thu nhập cá nhân giảm 42%
  • Xuất khẩu giảm từ 7 tỷ USD xuống 2,5 tỷ USD

Tình hình càng tồi tệ hơn khi Mỹ ban hành đạo luật Smoot-Hawley, áp thuế cao lên 20.000 mặt hàng nhập khẩu. 25 quốc gia đáp trả bằng cách áp thuế lên hàng hóa Mỹ, làm tê liệt thương mại toàn cầu. Thị trường thế giới thiệt hại 65% trong giai đoạn 1929-1934.

Con đường phục hồi

Sau nhiệm kỳ của Tổng thống Hoover (được mệnh danh là “vị tổng thống không làm gì”), Franklin D. Roosevelt lên nắm quyền và triển khai “New Deal” – một cuộc cách mạng kinh tế tài chính.

Roosevelt đã đóng cửa tất cả ngân hàng trong “Ngày nghỉ lễ ngân hàng” năm 1933 để ngăn chặn rút tiền ồ ạt. Ông thành lập Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC) để bảo vệ tiền gửi của người dân.

Ngoài ra, ông còn thành lập Cơ quan Cứu trợ Khẩn cấp Liên bang (FERA), ban hành Đạo luật Quan hệ Lao động và Đạo luật An sinh Xã hội.

Thế chiến thứ hai cũng góp phần vực dậy nền kinh tế Mỹ. Sau trận Trân Châu Cảng (1941), chi tiêu quân sự và nhu cầu lao động tăng mạnh, giúp tỷ lệ thất nghiệp giảm từ 14% (1940) xuống còn 1,9% (1943).

Bài học lịch sử

Cuộc đại khủng hoảng cho thấy ngay cả nền kinh tế mạnh nhất cũng có thể sụp đổ vì các quyết sách sai lầm. Chủ tịch FED sau này, Ben Bernanke, đã thừa nhận: “Chúng tôi đã tạo ra Cuộc đại khủng hoảng. Chúng tôi xin lỗi.”

Đây là những nước cờ sai lầm từ FED, từ chính sách thương mại và lao động của Mỹ đã ảnh hưởng đến toàn cầu.

Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng này cũng dẫn đến nhiều cải cách tích cực. Các bài học về chính sách tiền tệ, kiểm soát thị trường tài chính và vai trò của nhà nước đã được áp dụng cho đến ngày nay, giúp ngăn ngừa một thảm họa tương tự.